Detest To V Hay Ving: Cách Dùng Động Từ Detest

Detest to V hay Ving, đâu mới là cấu trúc chính xác? Làm cách nào để phân biệt Detest với các động từ có ý nghĩa tương tự? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm về các cấu trúc liên quan, cách sử dụng cấu trúc này cũng như phân biệt trường từ vựng của Detest  nhé!

Sau Detest là to V hay Ving?

Từ điển Oxford đưa ra khái niệm: Detest là hành động ghét ai đó hoặc một thứ gì đó (to hate somebody/ something very much). Có thể hiểu một cách ngắn gọn, trong tiếng việt Detest là “ghét cay ghét đắng”.

Từ này thường không được sử dụng trong các thì tiếp diễn (progressive tenses) vì nó thuộc vào nhóm động từ chỉ trạng thái (stative verbs) chỉ quan điểm cũng như sở thích của một người.

Ví dụ:

  • Lia detests the taste of spinach (Lia ghét mùi vị của rau chân vịt.)
  • She detests waiting for her boyfriend at school. (Cô ấy ghét việc chờ đợi bạn trai ở trườn.)

Dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi “Sau Detest là to V hay Ving?” để giúp bạn đọc tránh sử dụng nhầm lẫn.

Sau Detest là to V hay Ving?
Sau Detest là to V hay Ving?

Detest + Ving

Cấu trúc Detest Ving được dùng trong trường hợp người nói muốn thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ của sự ghét bỏ, thái độ căm ghét và khinh bỉ khi phải làm gì đó không đúng với mong muốn cá nhân.

Ví dụ:

  • My mom detests  cleaning my room. (Mẹ tôi rất ghét việc dọn dẹp phòng tôi.)
  • He detests working when he is not in the mood. (Anh ấy ghét làm việc khi anh ấy không có hứng.)

Detest + N

Ngoài ra, sau Detest có thể là danh từ, thể hiện thái độ không thích với đối tượng được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • Jimin detests that girl. (Jimin không thích cô gái kia.)
  • Linda detests comedy shows. (Linda không thích những chương trình hài hước.)

XEM THÊM: Get Over Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Sau khi biết được destest + to V hay Ving, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với detest nhé!

Từ đồng nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ đồng nghĩa của detest:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Aversion Ác cảmShe has an aversion to people who are too rude. (Tôi có ác cảm với người quá thô lỗ.)
HatredSự thù ghétThe racial hatred raises this attack. (Sự thù hận chủng tộc dấy lên cuộc tấn công này.)
LoatheKhông ưaBaby absolutely loathes the sound of the music radio. (Em bé cực kỳ ghét âm thanh âm thanh của đài âm nhạc.)
AbhorGhét một cách ứng xử hoặc quan điểmI abhor all forms of racism. (Tôi ghét mọi hình thức phân biệt chủng tộc.)
HateGhét ai đó/ thứ gìMeanie hates Mickey’s brothers. (Meanie ghét những người anh em của Mickey.)
DislikeKhông thích ai đó/ thứ gì đóI dislike playing with kids. (Tôi không thích chơi với trẻ con.)
CondemnLên ánHer essay condemns school violence. (Bài văn của cô ấy lên án bạo lực học đường.)
DespiseGhét bỏWe despite dishonesty and  scammers. (Chúng tôi ghét sự không trung thực và những kẻ lừa đảo.)
Can’t bear/ standKhông thể chấp nhận/ chịu đựng thứ gì đóYoung can’t bear the thought of living far from her family. (Young không chịu được việc phải sống xa gia đình.)

Từ trái nghĩa

Bạn có thể học các từ trái nghĩa với detest theo bảng dưới đây:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
LikeThích một ai đó/ thứ gì đóHe likes spending his leisure time playing chess with his grandpa. (Anh ấy thích dành thời gian rảnh để chơi cờ với ông.)
LoveYêu thích ai đó/ thứ gì đóShe loves going camping with her sisters. (Cô ấy yêu việc đi cắm trại với các chị em của cô ấy.)
AdmireTôn trọng, ngưỡng mộ ai đó hoặc năng lực của họI admire their dedication in achieving their goals. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy để đạt được mục tiêu của mình.)
Cherish Yêu mến ai đó/ thứ gì đó rất nhiềuI cherish the memories of the time that I was still his girlfriend. (Tôi trân trọng kỉ niệm về thời gian tôi vẫn là bạn gái anh ấy.)
EnjoyCó niềm vui từ việc làm gì đó/ Tận hưởng điều gì đóShe enjoys listening to lectures about historical instruments. (Cô ấy tận hưởng những bài giảng về nhạc cụ lịch sử.)
RelishMuốn làm gì đó/ Rất vui khi làm gì đóShe relishes the opportunity to study in Australia. (Cô ấy thích thú với cơ hội du học tại Úc.)
PredilectionSự yêu thích, thích cái gì đó hơnMy little sister has a predilection for candies. (Em gái của tôi có sở thích ăn kẹo.)
FondnessSở thích, sở yêuHe has a fondness for listening to music when sleeping. (Anh ấy có sở thích nghe nhạc khi đi ngủ.)
TasteSự chấp thuận, niềm yêu thíchClassical artworks are my taste. (Niềm yêu thích của tôi là các tác phẩm nghệ thuật cổ điển.)
Adoration Ngưỡng mộ, yêu mếnThe Korean boy band has received widespread adoration from global fans. (Nhóm nhạc nam người Hàn Quốc nhận được sự yêu mến rộng rãi từ người hâm mộ quốc tế.)
AffectionSự yêu mếnHe showed his affection for her by hugging her every time. (Anh ấy thể hiện sự yêu mến với cô ấy bằng cách ôm cô ấy mọi lúc.)

XEM THÊM: Continue To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập Vận Dụng

Phân biệt Detest, Dislike và Hate

Phân biệt Detest, Dislike và Hate
Phân biệt Detest, Dislike và Hate

Dislike, Detest hay Hate đều mang ý nghĩa là ghét hoặc không thích ai hoặc thứ gì đó, hoàn toàn có thể thay thế cho nhau khi áp dụng trong các cuộc hội thoại thân mật. Tuy nhiên, các từ này lại mang những sắc thái khác nhau, sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Dislike: mang ý nghĩa “không thích” với thái độ nhẹ nhàng nhất trong ba từ, sử dụng để thể hiện thái độ không thích ai hoặc cái gì đó, không bao gồm bất cứ cảm xúc mạnh mẽ nào khác.

Ví dụ: I dislike strawberry cakes. (Tôi không thích bánh kem dâu tây)

  • Hate: Mang ý nghĩa “không thích” mạnh mẽ hơn, sử dụng trong trường hợp người nói rất ghét ai hoặc thứ gì đó.

Ví dụ: I hate racism. (Tôi ghét phân biệt chủng tộc)

  • Detest: Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ nhất trong ba từ, sử dụng để bày tỏ thái độ căm ghét ai đó hoặc thứ gì đó rất nhiều.

Ví dụ: I detest people who always delay their deadlines. (Tôi rất ghét những người luôn trì hoãn thời hạn của họ)

Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu dưới đây với cấu trúc “Detest +Ving” hoặc “Detest + to V”.

  1. She ____________ (detest) ____________ (listen) to loud music late at night.
  2. They ____________ (detest) ____________ (be) told what to do all the time.
  3. He ____________ (detest) ____________ (have) to wake up early on weekends.
  4. Sarah ____________ (detest) ____________ (wait) in long lines at the grocery store.
  5. We ____________ (detest) ____________ (do) the same routine every day.
  6. My grandparents ____________ (detest) ____________ (travel) by plane.
  7. The children ____________ (detest) ____________ (eat) vegetables for dinner.
  8. Peter ____________ (detest) ____________ (clean) the bathroom.

ĐÁP ÁN:

  1. detests listening
  2. detest being
  3. detest having
  4. detest waiting
  5. detest doing
  6. detest traveling
  7. detest eating
  8. detests cleaning

Trên đây là cách phân biệt Detest với các trường từ vựng khác cũng như cách sử dụng cấu trúc “Detest Ving hay to V”. Edmicro hy vọng bạn đọc có những trải nghiệm học tập thú vị và đừng quên theo dõi các bài viết mới của Edmicro để học thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ