Find out nghĩa là gì và được dùng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp kiến thức trọng tâm nhất về cụm động từ find out để giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Find out nghĩa là gì?
“Find out” có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
- Dùng để diễn tả việc khám phá, tìm ra thông tin mới, điều gì đó chưa biết trước đây.
Ví dụ: Can you help me find out the cost of the trip? (Bạn có thể giúp tôi tìm ra chi phí của chuyến đi không?)
- Dùng để diễn tả việc tìm hiểu thông tin một cách có chủ đích, thường liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc tìm hiểu sự thật.
Ví dụ: The police are trying to find out who committed the crime. (Cảnh sát đang cố gắng tìm ra ai là người đã thực hiện tội ác.)
Xem thêm thông tin:
- Cấu Trúc Will: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
- Fascinated Đi Với Giới Từ Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng
Các cấu trúc của find out
Find out thường được sử dụng với 2 ý nghĩa trên với các cấu trúc sau:
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Find out + sth/Find + sth + out | Biết thêm thông tin về cái gì | I found out the truth about him. (Tôi đã tìm ra sự thật về anh ta.) |
Find someone out | Phát hiện ra ai đó làm gì sai | She was a spy, but she was found out and had to flee the country. (Cô ấy là một điệp viên, nhưng cô ấy đã bị phát hiện và phải trốn khỏi đất nước.) |
Find out + about + sth/sb | Phát hiện, tìm hiểu thông tin hoặc sự thật về một đối tượng hoặc sự việc cụ thể. | I’m trying to find out more about this new technology. (Tôi đang cố gắng tìm hiểu thêm về công nghệ mới này.) |
Find out + that + clause | Phát hiện ra điều gì | I found out that she had been lying to me all along. (Tôi phát hiện ra rằng cô ấy đã lừa dối tôi suốt thời gian qua.) |
Find out + wh- question | Được dùng trong ngữ cảnh muốn biết thêm thông tin chi tiết về điều gì. | I need to find out where the meeting is held. (Tôi cần tìm hiểu xem cuộc họp ở đâu.) |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Take Your Time Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out
Cả 4 cấu trúc find out, figure out, find và point out đều mang ngữ nghĩa là tìm kiếm, chỉ ra và khám phá. Tuy nhiên, tùy từng ngữ cảnh văn bản khác nhau mà ta phải sử dung từng loại cấu trúc phù hợp.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
Find out | Tìm ra thông tin mới, điều gì đó chưa biết trước đây thông qua nghiên cứu. | The team of archaeologists used advanced technology to find out the age of the newly discovered artifacts. (Nhóm khảo cổ học đã sử dụng công nghệ tiên tiến để tìm ra tuổi của các hiện vật mới được phát hiện.) |
Figure out | Tìm kiếm sự thật về điều gì thông qua việc sử dụng lập luận. | After carefully considering all the factors, I was finally able to figure out the right solution to the problem. (Sau khi xem xét cẩn thận tất cả các yếu tố, tôi cuối cùng đã tìm ra được giải pháp đúng đắn cho vấn đề.) |
Find | Tìm kiếm hoặc nhận thấy. | The scientists conducted extensive research to find a cure for the rare disease. (Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu rộng rãi để tìm ra một liệu pháp chữa trị cho căn bệnh hiếm gặp.) |
Point out | Chỉ ra hoặc tìm được điều gì đó thông qua dẫn chứng hoặc chỉ vì người nói nghĩ nó quan trọng. | She pointed out the beautiful view from the window. (Cô ấy chỉ ra khung cảnh tuyệt đẹp từ cửa sổ.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc find out:
- Tôi cần tìm hiểu xem mấy giờ tàu rời đi.
- Bạn có biết ai thắng trận đấu không?
- Chúng tôi đang cố gắng tìm hiểu thêm thông tin về vụ tai nạn.
- Cô ấy ngạc nhiên khi biết rằng anh ta đã nói dối cô ấy.
- Hãy tìm hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Đáp án:
- I need to find out what time the train leaves.
- Did you find out who won the game?
- We’re trying to find out more information about the accident.
- She was surprised to find out that he had been lying to her.
- Let’s find out what’s going on.
Bài viết trên đã cung cấp cho người học những kiến thức quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi find out nghĩa là gì. Nếu người học còn thắc mắc điều gì về cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: