Fond Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

“Fond đi với giới từ gì” là thắc mắc cần được giải đáp của nhiều bạn học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi qua tất cả cách dùng và làm các bài tập vận dụng tại bài viết này nhé!

Fond đi với giới từ gì?

Fond chỉ đi duy nhất với giới từ “Of”, Ngoài ra danh từ Fondness thì đi với giới từ “For”. Chi tiết cách dùng như sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Fond of (doing) somethingYêu thích, có sự hứng thú với điều gì đóSarah is fond of hiking and explores different trails every weekend.
(Sarah thích đi bộ đường dài và khám phá những con đường mòn khác nhau vào mỗi cuối tuần)
Fond of someoneQuý, thích ai đó rất nhiềuEmily is fond of her little sister and always helps her with homework.
(Emily rất yêu quý em gái của mình và luôn giúp đỡ cô ấy làm bài tập về nhà)
Fondness for somethingNiềm vui, đặc biệt là liên quan đến điều gì đó bạn đã thích hoặc yêu thích trong một thời gian dàiThe artist expresses her fondness for vibrant colors in her paintings.
(Họa sĩ bày tỏ niềm yêu thích với màu sắc rực rỡ trong tranh của mình)
Fondness for somebodyYêu, thích ai đó, đặc biệt là người bạn đã biết trong khoảng thời gian dàiThe teacher’s fondness for her students motivates her to create an engaging learning environment.
(Sự yêu mến học sinh của giáo viên đã thúc đẩy cô tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn)

Fond – Nghĩa tiếng Việt

Fond là tính từ. Nó có nhiều nghĩa khác nhau phụ thuộc vào cách dùng và ngữ cảnh. Trong đó bao gồm:

  • Có tình cảm, ưa chuộng điều gì đó/ ai đó

Example: She is very fond of spending her weekends exploring art galleries and museums. (Cô ấy rất thích dành những ngày cuối tuần để khám phá các phòng trưng bày nghệ thuật và viện bảo tàng)

  • Thân thiện, ân cần

Example: The nurse has a fond touch, comforting patients during their recovery. (Cô y tá có cử chỉ trìu mến, an ủi bệnh nhân trong quá trình họ hồi phục)

  • Làm hành động, điều gì đó thường xuyên (vì thích)

Example: Nick is fond of practicing yoga every morning, finding tranquility in the routine. (Nick thích tập yoga mỗi sáng, tìm kiếm sự tĩnh lặng trong thói quen này)

  • Trìu mến, ấm áp

Example: The mentor has a fond way of offering guidance, uplifting those around them. (Người cố vấn có cách đưa ra hướng dẫn rất dịu dàng, từ đó nâng đỡ những người xung quanh)

  • Am hiểu, có kiến thức, hiểu biết về điều gì đó

Example: Tom is fond of nature and can chat about different animals for hours. (Tom am hiểu thiên nhiên và có thể trò chuyện hàng giờ về các loài động vật khác nhau)

  • Hy vọng một cách ngây thơ, không thực tế

Example: Even with difficulties, Anna stayed fond of the hope that someday everyone would get along, despite their differences. (Ngay cả khi gặp khó khăn, Anna vẫn nuôi hy vọng rằng một ngày nào đó mọi người sẽ hòa hợp với nhau, bất chấp sự khác biệt của họ)

Xem thêm: Phrasal Verb Bring | Tổng Hợp 14 Cụm Từ Vựng Với Bring 

Một số cách dùng khác với Fond

Ngoài những cách dùng trên, sau đây là một số cấu trúc thông dụng khác của Fond. Cùng tìm hiểu ngay nhé:

  • Become fond of: Diễn tả sự phát triển yêu thích, thích thú đối với sự vật, sự việc được đề cập trong câu

Example: Living in the countryside, she gradually became fond of gardening and growing her own vegetables. (Sống ở nông thôn, cô dần dần yêu thích việc làm vườn và tự trồng rau)

  • Fond of a drop: Diễn tả ai đó có sở thích hoặc thói quen thường xuyên phải uống rượu (thường là uống 1 lượng nhỏ)

Example: During social events, he becomes fond of a drop of cocktail, especially the fruity ones. (Trong các sự kiện xã hội, anh ấy trở nên thích một ly cocktail, đặc biệt là những loại cocktail có vị trái cây)

Một số từ đồng nghĩa với Fond

Fond với ý nghĩa sự yêu thích có khá nhiều từ có ý nghĩa tương đồng. Bạn học hãy cùng Edmicro bổ sung thêm từ vựng nhé.

  1. Like: Thể hiện sự yêu thích, hài lòng, thích thú một cách đơn giản

Example: James likes the feeling of warm sand between his toes at the beach. (James thích cảm giác cát ấm áp giữa các ngón chân của anh ấy trên bãi biển)

  1. Love: Thể hiện tình yêu, tình cảm mạnh mẽ, sâu sắc

Example: We love the feeling of warmth and coziness during the holiday season. (Chúng tôi yêu thích cảm giác ấm áp và thoải mái trong kỳ nghỉ lễ)

  1. Keen on: Có thích thú, muốn tham gia vào hoạt động nào đó

Example: She’s keen on hiking and plans to explore challenging trails. (Cô ấy thích đi bộ đường dài và có kế hoạch khám phá những con đường mòn đầy thử thách)

  1. Interested in: Nhấn mạnh vào sự thích thú

Example: Nick is interested in exploring opportunities for volunteer work. (Nick quan tâm đến việc khám phá các cơ hội làm việc tình nguyện)

  1. Be into: Thể hiện sự thích thú. Đây là tiếng lòng, sử dụng trong văn nói bình thường

Example: David is into playing video games during his leisure time. (David thích chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh rỗi)

Xem thêm: Phrasal Verb Make | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bạn học đã nắm hết kiến thức “Fond đi với giới từ gì” chưa? Cùng kiểm tra nhanh bằng bài tập sau đây nhé.

Bài tập fond đi với giới từ gì
Bài tập fond đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Edmicro đã tổng hợp lại lý thuyết để trả lời câu hỏi “Fond đi với giới từ gì”. Đừng quên xem thêm những bài viết hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan