Full Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Full Trong Tiếng Anh

Full đi với giới từ gì? Mặc dù học tiếng anh đã lâu nhưng chắc chắn rằng nhiều bạn học vẫn chưa nắm chắc được rằng từ vựng full đi với giới từ gì là đúng. Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và các bài tập ứng dụng của full nhé.

Full đi với giới từ gì?

Full /fʊl/ là một tính từ có nghĩa là đầy, no, toàn bộ, chi tiết.

Ví dụ:

  • The hotel had a full occupancy during the holiday season. (Khách sạn có đầy đủ khách thuê trong mùa nghỉ lễ.)
  • The theater was full of applause as the actors took their final bow. (Nhà hát tràn đầy tiếng vỗ tay khi các diễn viên cúi chào cuối cùng.)

Theo ngữ pháp tiếng anh, full có thể được đi với hai giới từ là “of” và “up”

Full + giới từ of

Cấu trúc Full of mang nghĩa là chứa đầy, tràn đầy (cảm xúc.)

Ví dụ:

  • The picnic basket was full of delicious sandwiches, fruits, and snacks. (Cái rương  picnic đầy ắp bánh sandwich ngon lành, trái cây và đồ ăn nhẹ.)
  • The classroom was full of energetic children, their laughter filling the air. (Phòng học tràn đầy những đứa trẻ tràn đầy năng lượng, tiếng cười của chúng lấp đầy không gian.)
  • The storage room was full of old furniture, boxes, and miscellaneous items. (Nhà kho đầy đồ cũ gồm đồ nội thất, hộp và những vật dụng linh tinh.)
Full đi với giới từ gì?
Full đi với giới từ gì?

Full đi với up

Full up là một phrasal verb mang nghĩa chứa đầy, che đậy, bưng bít. Khi đóng vai trò một tính từ, nó có nghĩa là bận rộn, đầy ắp, hoặc ăn no.

Ví dụ:

  • I ate so much at the buffet that I was completely full up. (Tôi đã ăn quá nhiều ở nhà hàng tự chọn đến mức tôi hoàn toàn no căng.)
  • The concert hall was full up with enthusiastic fans eagerly waiting for their favorite band to perform. (Nhà hát đầy ắp những người hâm mộ nhiệt tình đang háo hức chờ đợi ban nhạc yêu thích của họ biểu diễn.)

Các cụm từ phổ biến đi với Full

Các cụm từ phổ biến đi với Full
Các cụm từ phổ biến đi với Full

Ngoài đi với giới từ “of” và “up”, “full” cũng có thể kết hợp với các từ vựng khác để tạo ra một cụm từ có nghĩa:

Cụm từNghĩaVí dụ
In full swingĐang diễn ra sôi nổi.The party was in full swing with music blaring, people dancing, and laughter filling the air. (Buổi tiệc đang diễn ra sôi động với âm nhạc, mọi người nhảy múa và tiếng cười tràn ngập không gian.)
(One’s) dance card is fullKín lịch, không còn thời gian. I’d love to join the committee, but right now my dance card is full(Tôi cũng muốn tham gia ủy ban, nhưng hiện giờ tôi kín lịch rồi.)
(One’s) hands are fullBận rộn, phải gánh vác nhiều việc, trách nhiệm. As a single father, Jim’s hands are full with taking care of his three children. (Là một người cha đơn thân, Jim rất bận rộn với việc chăm sóc ba đứa con.)
Be full of your own importanceTự cho mình là quan trọng, kiêu ngạo.Despite being part of a team, John is always full of his own importance. (Mặc dù là một phần của một nhóm, John luôn tỏ ra kiêu căng.)
Be full of the joys of springTràn ngập niềm vui, cực kỳ vui vẻ.After receiving the good news, Sarah was full of the joys of spring. (Sau khi nhận được tin vui, Sarah tràn đầy niềm vui.)
Give (someone) full playGiúp ai đó phát huy năng lực. The company decided to give their new graphic designer full play(Công ty quyết định cho nhà thiết kế đồ họa mới của họ phát huy tối đa năng lực.)
At full blastTối đa, hết công suất. (Có thể dùng trong kỹ thuật để chỉ mức gió)She had the air conditioner on at full blast because it was so hot. (Cô ấy bật điều hòa hết công suất vì trời quá nóng.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Sử dụng “full up” hoặc “full off” để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. The gas tank is  __________, so we can go on a long road trip without worrying about running out of fuel.
  2. The library shelves were  __________ books on various subjects, providing a wealth of knowledge for eager readers.
  3. The garden was  __________ blooming flowers, creating a colorful and vibrant display.
  4. The refrigerator was __________ fresh produce and groceries, ready to be used in delicious meals.
  5. The storage closet is __________ with boxes, making it difficult to find the items we need.
  6. The restaurant was full up with diners, and we had to wait for a table to become available.
  7. The schedule for the day is  __________ with back-to-back meetings, leaving little time for breaks.
  8. The concert venue was  __________ with excited fans, creating a vibrant and energetic atmosphere.
  9. The concert hall was ___________enthusiastic music lovers, eagerly awaiting the performance of their favorite band.
  10. The toy box was _________ playful stuffed animals and interactive games, offering endless entertainment for children.

Đáp án:

  1. full up
  2. full of
  3. full of
  4. full of
  5. full up
  6. full up
  7. full up
  8. full up
  9. full of
  10. full of

Trên đây là tổng hợp kiến thức về từ vựng Full: Full đi với giới từ gì? cũng như giới thiệu cho bạn học về định nghĩa, các cụm từ thông dụng đi với full. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng này. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan