Postpone To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập

Postpone to V hay Ving là thắc mắc thường thấy của bạn học tiếng Anh khi gặp động từ này. Cùng khám phá câu trả lời tại bài viết dưới đây của Edmicro nhé.

Postpone To V Hay Ving

Bạn có thắc mắc Postpone To V hay Ving? Câu trả lời là Postpone sẽ đi với Ving. Nó có nghĩa hoãn lại điều gì đó.

S + postpone + Ving

Example: The government has postponed reopening the border due to the new COVID-19 variant. (Chính phủ đã hoãn việc mở cửa biên giới do biến thể COVID-19 mới.)

Ngoài ra Postpone cũng có thể đi với cấu trúc khác là:

S + postpone + N

Cấu trúc này dùng khi muốn thể hiện việc hoãn lại một sự kiện, kế hoạch nào đó.

Example: The doctor has postponed the surgery. (Bác sĩ đã hoãn cuộc phẫu thuật.)

Xem thêm thông tin: Choose To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Postpone là gì?

Theo định nghĩa chính thức của từ điển Cambirgde, Postpone là động từ mang nghĩa trì hoãn một hành động, sự kiện, kế hoạch dự kiến ban đầu.

Postpone nghĩa là gì
Postpone nghĩa là gì

Example: We have postponed moving into our new house until the renovations are finished. (Chúng tôi đã hoãn việc chuyển đến nhà mới cho đến khi sửa chữa xong.)

Một số kết hợp từ với Postpone

Các cụm từ đi với Postpone sẽ giúp bạn diễn đạt câu linh hoạt hơn. Sau đây là một số cách dùng phổ biến mà bạn có thể tham khảo.

Với trạng từ

Postpone có thể đi với các trạng từ sau:

  • Indefinitely: Hoãn lại vô thời hạn, không xác định thời gian cụ thể

Example: The project was postponed indefinitely due to lack of funding. (Dự án đã bị hoãn lại vô thời hạn do thiếu kinh phí.)

  • Merely: Chỉ hoãn lại một thời gian ngắn, không đáng kể

Example: The game was merely postponed due to bad weather. (Trận đấu chỉ bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

  • Repeatedly: Hoãn lại nhiều lần

Example: The decision was repeatedly postponed due to disagreements among the board members. (Quyết định đã bị hoãn lại nhiều lần do các thành viên hội đồng quản trị không đồng ý.)

Với động từ

Postpone thường đi cùng các động từ như:

  • Agree to postpone: Đồng ý hoãn lại

Example: The two parties agreed to postpone the meeting. (Hai bên đồng ý hoãn lại cuộc họp.)

  • Decide to postpone: Quyết định hoãn lại

Example: The government decided to postpone the election due to the pandemic. (Chính phủ quyết định hoãn lại cuộc bầu cử do đại dịch.)

  • Be forced to postpone: Bị buộc phải hoãn lại

Example: The company was forced to postpone the launch of the new product due to technical problems. (Công ty buộc phải hoãn lại việc ra mắt sản phẩm mới do các vấn đề kỹ thuật.)

Postpone cũng có thể kết hợp với các giới từ để ra cấu trúc:

  • Postpone sth to + thời điểm cụ thể: Hoãn lại một việc gì đó đến một thời điểm cụ thể

Example: The launch of the new product has been postponed to 2024. (Việc ra mắt sản phẩm mới đã được hoãn lại đến năm 2024.)

  • Postpone sth until + thời điểm cụ thể: Hoãn lại một việc gì đó cho đến một thời điểm cụ thể

Example: The game has been postponed until the weather improves. (Trận đấu đã được hoãn lại cho đến khi thời tiết tốt hơn.)

  • Postpone for + thời gian: Hoãn lại một việc gì đó trong một khoảng thời gian nhất định

Example: The project has been postponed for two weeks. (Dự án đã được hoãn lại trong hai tuần.)

Xem thêm thông tin: Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Một số từ đồng nghĩa với Postpone

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể tham khảo thêm để mở rộng vốn từ và cách dùng câu. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
DelayLàm chậm trễ, trì hoãnThe meeting was delayed by an hour. (Cuộc họp bị hoãn lại trong một giờ.)
RescheduleLên lịch lại, sắp xếp lại thời gianThe game was rescheduled due to rain. (Trận đấu được sắp xếp lại do trời mưa.)
DeferTrì hoãn, hoãn lại (mang ý nghĩa trang trọng hơn postpone)The decision on the new project was deferred. (Quyết định về dự án mới đã bị hoãn lại.)
SuspendTạm dừng, đình chỉThe company suspended its operations due to financial difficulties. (Công ty đã tạm dừng hoạt động do gặp khó khăn về tài chính.)
Put offTrì hoãn một việc gì đó do không muốn làmI keep putting off cleaning my room. (Tôi cứ trì hoãn việc dọn dẹp phòng.)
Hold offTạm dừng một việc gì đó cho đến khi có thời điểm thích hợp hơnI’m going to hold off on buying a new car until next year. (Tôi sẽ trì hoãn việc mua xe mới cho đến năm sau.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng Postpone

Hãy cùng làm bài tập dưới đây để ôn lại những kiến thức vừa học nhé. 

Bài tập vận dụng Postpone to V hay Ving
Bài tập vận dụng

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã trả lời câu hỏi Postpone to V hay Ving. Đáp án là Postpone đi được với Ving. Ngoài ra còn có những cấu trúc khác mà bạn có thể lưu ý. Đừng quên tham khảo những bài viết khác tại Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ