“Spend đi với giới từ gì” có phải băn khoăn của bạn khi đặt câu tiếng Anh? Đây là một trong những từ vựng phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày. Hãy để Edmicro giúp bạn giải đáp ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Spend đi với giới từ gì?
Spend thường sẽ đi với On, With, In, At. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp tường tận nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + spend + sth + on + sth | Mô tả việc dành thời gian hay tiền bạc cho việc nào đó | We spent the weekend on renovating the kitchen. (Chúng tôi dành cuối tuần để cải tạo nhà bếp) |
S + spend time/ money with + someone | Dành thời gian hay tiền bạc cùng ai đó | Nam loves to spend time with his grandparents, listening to their stories. (Nam thích dành thời gian bên ông bà, lắng nghe những câu chuyện của họ) |
S + spend time/ money in/at somewhere | Dành thời gian hay tiền bạc tại đâu đó | They decided to spend their vacation in the mountains, surrounded by nature. (Họ quyết định dành kỳ nghỉ của mình ở vùng núi, được bao quanh bởi thiên nhiên) |
S + spend time/ money + V_ing (Cấu trúc thông thường) | Dành thời gian hay tiền bạc làm việc nào đó | Huyen often spends time reading novels in the evening to relax. (Huyền thường dành thời gian đọc tiểu thuyết vào buổi tối để thư giãn) |
Lưu ý rằng spend sẽ chia động từ theo thì. Tùy vào thời gian sử dụng mà bạn học hãy linh hoạt nhé.
Spend là gì?
Spend là động từ. Nó có 2 cách hiểu chính:
- Tiêu/ chi trả bao nhiêu tiền để làm điều gì đó
Example: Jack plans to spend their savings on a dream vacation to Europe next year. (Jack dự định sẽ dùng số tiền tiết kiệm được cho một kỳ nghỉ mơ ước tới châu Âu vào năm tới)
- Dành thời gian bao nhiêu để thực hiện điều gì đó
Example: We decided to spend the weekend at the beach to relax and unwind. (Chúng tôi quyết định dành cuối tuần ở bãi biển để thư giãn và nghỉ ngơi)
Một số loại từ khác của Spend có thể kể đến như:
- Spending (Danh từ): Việc tiêu tiền hay thời gian vào việc gì đó
Example: Spending time with family is important for building strong bonds and creating lasting memories. (Dành thời gian cho gia đình là điều quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền chặt và tạo ra những kỷ niệm lâu dài)
- Spent (Tính từ): Tình trạng đã hoàn thành xong việc gì đó nên cảm thấy mệt mỏi vì điều đó
Example: After a long day of work, Anne felt spent and just wanted to relax at home. (Sau một ngày dài làm việc, Anne cảm thấy mệt mỏi và chỉ muốn thư giãn ở nhà)
Những cụm từ thường đi kèm với Spend
Sau đây là các cụm từ thường thấy của Spend mà bạn học có thể tham khảo. Đây thường là cách thành ngữ dùng trong ngữ cảnh không trang trọng. Bạn học hãy lưu ý khi sử dụng nhé!
- Spend a penny: đi vệ sinh (nhưng nói theo cách lịch sự)
Example: During the movie, Jane nudged her friend and whispered, “I have to spend a penny – should I go now or wait till the end?” (Trong lúc xem phim, Jane huých nhẹ bạn mình và thì thầm: “Tớ phải đi vệ sinh – nên đi ngay bây giờ hay đợi đến cuối?)
- Spend a packet: tiêu rất nhiều tiền cho cái gì đó
Example: The couple spent a packet on their dream wedding, making it an extravagant and unforgettable celebration. (Cặp đôi đã chi rất nhiều tiền cho đám cưới trong mơ của mình, khiến nó trở thành một lễ kỷ niệm xa hoa và khó quên)
- Spend money like there’s no tomorrow: tiêu tiền như không còn biết ngày mai. Ý chỉ việc tiêu xài phung phí, không quan tâm đến tương lai
Example: The young lottery winner was known for spending money like there’s no tomorrow, buying designer clothes and flashy cars. (Người trúng xổ số trẻ tuổi nổi tiếng với việc tiêu tiền như thể không có ngày mai, mua quần áo hàng hiệu và xe hơi hào nhoáng)
Bài tập vận dụng
Cùng thực hành bằng bài tập sau của Edmicro để nắm rõ cách sử dụng giới từ đi kèm với Spend nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp đủ kiến thức để trả lời câu hỏi Spend đi với giới từ gì. Mong rằng những chia sẻ trên đây có ích trên hành trình học tiếng Anh của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt
Xem thêm: