Popular đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Bài viết của Edmicro hôm nay sẽ giúp bạn giải đáp những băn khoăn đó!
Popular đi với giới từ gì?
Popular có thể đi với 5 giới từ: with, among, for, as, in. Mỗi cấu trúc lại có những ngữ nghĩa khác nhau. Bạn học tham khảo bảng tổng hợp bên dưới nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Popular with/among + sbd | Nổi tiếng với ai đó/ nhóm nào đó | The restaurant is popular with locals for its authentic cuisine. (Nhà hàng được người dân địa phương ưa chuộng vì ẩm thực chính thống) The new gaming console is incredibly popular among teenagers. (Máy chơi game mới cực kỳ phổ biến trong giới trẻ) |
Popular for + sth/ V_ing | Nổi tiếng vì điều gì đó | The city is popular for its vibrant nightlife and cultural events. (Thành phố này nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động và các sự kiện văn hóa) |
Popular as + sbd/sth | Nổi tiếng, được biết đến như ai đó hoặc điều gì đó | The landmark is popular as a symbol of the city’s rich history. (Địa danh này nổi tiếng như một biểu tượng cho lịch sử phong phú của thành phố) |
Popular in + thời gian/ địa điểm | Nổi tiếng ở nơi nào đó hoặc khoảng thời gian nào đó | The café is popular in the downtown area for its cozy ambiance. (Quán cà phê nổi tiếng ở khu vực trung tâm thành phố vì bầu không khí ấm cúng) |
Popular among + người/nhóm người | Nổi tiếng trong vòng một nhóm người, cộng đồng | Vegan burgers are becoming increasingly popular among young people. (Burger chay đang trở nên nổi tiếng trong giới trẻ) |
Popular là gì?
Popular là tính từ với nghĩa phổ biến, nổi tiếng, được phần lớn mọi người yêu thích.
Example: The smartphone brand gained popularity due to its innovative features and sleek design. (Thương hiệu điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến nhờ các tính năng sáng tạo và thiết kế đẹp mắt)
Một số dạng từ khác của Popular bao gồm:
- Popularity (Danh từ): Sự nổi tiếng, phổ biến
Example: The social media platform’s popularity skyrocketed due to its user-friendly interface. (Mức độ phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội này tăng vọt nhờ giao diện thân thiện với người dùng)
- Popularise (Động từ): Làm cho phổ biến, đại chúng hóa
Example: The campaign was launched to popularise healthy eating habits among school children. (Chiến dịch được phát động nhằm phổ biến thói quen ăn uống lành mạnh cho học sinh)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Popular
Ngoài việc tìm hiểu những giới từ đi cùng vớ Popular, bạn học cũng đừng quên mở rộng vốn từ nhé. Sau đây là những từ đồng nghĩa – trái nghĩa mà Edmicro đã tổng hợp lại cho bạn. Cùng khám phá ngay nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Đồng nghĩa | Common | Phổ biến, đại chúng | In many cultures, wearing casual attire to work has become a common trend. (Ở nhiều nền văn hóa, mặc trang phục giản dị đi làm đã trở thành xu hướng phổ biến) |
Famous | Nổi tiếng | The artist became famous for their unique style and innovative approach to art. (Nghệ sĩ trở nên nổi tiếng nhờ phong cách độc đáo và cách tiếp cận nghệ thuật sáng tạo) | |
Viral | Được lan truyền nhanh chóng, lên xu hướng | The video of the adorable cat went viral on TikTok. (Video về chú mèo đáng yêu đã lan truyền trên TikTok) | |
Well-known | Được biết đến nhiều | The company is well-known for its commitment to environmental sustainability. (Công ty nổi tiếng với cam kết bền vững về môi trường) | |
Widespread | Lan rộng, phổ biến | The flu outbreak became widespread, affecting communities across the country. (Dịch cúm bùng phát lan rộng, ảnh hưởng đến cộng đồng trên cả nước) | |
Trái nghĩa | Unpopular | Không nổi tiếng, không được ưa chuộng | The new policy proved to be unpopular among employees, leading to protests. (Chính sách mới tỏ ra không được lòng nhân viên, dẫn đến các cuộc phản đối) |
Uncommon | Không được phổ biến | The use of that specific technology is uncommon in smaller businesses. (Việc sử dụng công nghệ cụ thể đó không phổ biến ở các doanh nghiệp nhỏ hơn) |
Bài tập vận dụng
Làm ngay bài tập dưới đây để kiểm tra kiến thức cùng Edmicro nhé!
Đáp án:
- popular among
- popular for
- popular among – for
- popular with
- popular for – with
- popular in – from
- popular among/with
- popular for – for
Bài viết đã tổng hợp kiến thức bạn cần biết về Popular đi với giới từ gì. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết chất lượng khác tại Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: