IELTS Speaking Friends là một chủ đề quen thuộc và khá cơ bản trong bài thi IELTS Speaking. Để giúp bạn hoàn thiện hơn nữa bài thi này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu trả lời full 3 Part cùng bộ từ vựng cực chất.

IELTS Speaking Friends Sample Part 1
1. Are you still friends with any of your childhood friends?
Yes, I’m fortunate to still be friends with a few of my childhood buddies. We’ve known each other since we were kids, and our friendship has stood the test of time. We have a strong bond, and even though our lives have taken us in different directions, we make an effort to stay in touch and meet up whenever possible. It’s a special connection that I truly cherish.
Dịch:
Vâng, tôi thật may mắn khi vẫn còn giữ liên lạc với một vài người bạn thời thơ ấu. Chúng tôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ, và tình bạn của chúng tôi đã vượt qua thử thách của thời gian. Chúng tôi có một mối gắn kết bền chặt, và dù cuộc sống đã đưa mỗi người đi theo những hướng khác nhau, chúng tôi vẫn cố gắng giữ liên lạc và gặp nhau bất cứ khi nào có thể. Đó là một mối quan hệ đặc biệt mà tôi thật sự trân trọng
Từ vựng:
- stand the test of time: vững vàng theo năm tháng
- stay in touch: giữ liên lạc
- cherish (v): trân trọng
2. Do you have any good friends who live far away? (Why/Why not?)
Yes, I do have good friends who live far away. Some of them moved to different cities or even different countries due to work or personal reasons. While the distance can be challenging, we make an effort to stay in touch through messages, calls, and occasional visits.
Dịch:
Vâng, tôi có những người bạn tốt sống ở xa. Một số người trong họ đã chuyển đến các thành phố khác hoặc thậm chí sang các quốc gia khác vì công việc hoặc lý do cá nhân. Mặc dù khoảng cách có thể là một thách thức, chúng tôi vẫn cố gắng giữ liên lạc thông qua tin nhắn, cuộc gọi và thỉnh thoảng gặp mặt trực tiếp.
3. What do you value most about your friends?
What I value most about my friends is their unwavering support and the genuine connection we share. They’re there for me in good times and bad, offering a listening ear and a helping hand when needed. Trust and understanding are the cornerstones of our friendships, and I appreciate the laughter and shared experiences we have together.
Dịch:
Điều tôi trân trọng nhất ở bạn bè là sự ủng hộ không ngừng của họ và mối liên kết chân thành mà chúng tôi chia sẻ. Họ luôn ở bên tôi trong cả những lúc vui vẻ lẫn khó khăn, sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ khi cần. Niềm tin và sự thấu hiểu là nền tảng của tình bạn của chúng tôi, và tôi rất trân trọng những tiếng cười cùng những trải nghiệm mà chúng tôi đã cùng nhau trải qua.
Từ vựng:
- unwavering (adj): không đắn đo
- cornerstone (n): nền tảng, cơ sở

4. Do you think you are a good friend? (Why/Why not?)
I like to think of myself as a good friend. I believe I’m reliable and supportive, always there to lend an ear or a helping hand when my friends need it. However, I also recognize that there’s always room for improvement, and I continue to work on being an even better friend to those I care about.
Dịch:
Tôi thích nghĩ về bản thân như một người bạn tốt. Tôi tin rằng mình đáng tin cậy và luôn sẵn sàng ủng hộ, luôn lắng nghe hoặc giúp đỡ khi bạn bè cần. Tuy nhiên, tôi cũng nhận ra rằng luôn có chỗ để cải thiện, và tôi tiếp tục nỗ lực để trở thành một người bạn tốt hơn đối với những người mà tôi quan tâm.
Từ vựng:
- lend an ear: lắng nghe
- lend a helping hand: giúp đỡ
Xem thêm: Hometown IELTS Speaking: Bộ Câu Trả Lời Mẫu Chi Tiết 3 Part
IELTS Speaking Sample Part 2 chủ đề bạn bè
Trong IELTS Speaking Friends Part 2, bạn được yêu cầu miêu tả về một người bạn.
Các nội dung trong phần miêu tả chủ đề IELTS Speaking topic Friend này bao gồm:
- Giới thiệu thông tin cơ bản: Tên, tuổi, nơi học tập, sinh sống, làm việc của người bạn đó
- Miêu tả về tình huống gặp gỡ
- Miêu tả về tính cách, ngoại hình
- Kể về kỷ niệm, hoạt động đáng nhớ mà cả hai cùng thực hiện
- Điểm tương đồng và ảnh hưởng tích cực của người đó lên bạn

Phần thi IELTS Speaking Friends Part 2 chỉ kéo dài trong 2 phút vì thế bạn cần tập trung vào những thông tin mà đề bài yêu cầu và vận dụng hiệu quả các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giúp ghi điểm cao.
Đề bài
Describe one of your best friends
You should say:
- What this person looks like;
- When and where you met this person;
- What you do when you are together.
- And explain why he/she is your best friend
Bài mẫu 1
One of my closest and dearest friends is Sarah. She’s a remarkable person with a distinct appearance. Sarah has long, wavy chestnut hair that cascades down her back, framing her face beautifully. Her striking green eyes seem to light up when she smiles, and her warm, welcoming smile is one of her most endearing features. She’s of average height, and her style is a perfect blend of classic and modern, always reflecting her unique personality.
Our friendship withstood the test of time, spanning over a decade. We first crossed paths in our freshman year at college, around eight years ago. Our initial encounter was during a group project in an economics class. It was one of those rare moments when you instantly connect with someone. We found ourselves on the same wavelength, and our friendship blossomed from there.
When Sarah and I are together, the world becomes a more vibrant and exciting place. We share a passion for exploration, so we often embark on adventures to discover new places. Whether it’s hiking through scenic trails, visiting art exhibitions, or exploring quaint towns, we’re always up for an adventure. Food is another common interest that binds us, and our culinary escapades involve trying out new restaurants and experimenting with cooking at home.
What truly makes Sarah my best friend is the depth of our connection. She’s not just a friend; she’s a confidant and a companion through life’s ups and downs. I can always count on her for guidance, support, and a listening ear. Her understanding and empathy have been a source of strength during the most challenging moments of my life. Our friendship is built on a foundation of trust, shared experiences, and countless memories. Sarah’s presence in my life has enriched it in countless ways, and I consider her an irreplaceable part of my journey.

Dịch:
Một trong những người bạn thân thiết nhất của tôi là Sarah. Cô ấy là một người tuyệt vời với ngoại hình nổi bật. Sarah có mái tóc dài, sóng màu hạt dẻ, buông dài xuống lưng, khung mặt của cô ấy trở nên nổi bật hơn. Đôi mắt xanh nổi bật của cô ấy dường như sáng lên khi cô ấy cười, và nụ cười ấm áp, thân thiện là một trong những đặc điểm dễ thương nhất của cô ấy. Cô ấy có chiều cao trung bình, và phong cách của cô ấy là sự kết hợp hoàn hảo giữa cổ điển và hiện đại, luôn phản ánh cá tính độc đáo của cô ấy.
Tình bạn của chúng tôi đã vượt qua thử thách của thời gian, kéo dài hơn một thập kỷ. Chúng tôi gặp nhau lần đầu vào năm nhất đại học, khoảng tám năm trước. Cuộc gặp gỡ ban đầu diễn ra trong một dự án nhóm của lớp kinh tế. Đó là một trong những khoảnh khắc hiếm hoi khi bạn ngay lập tức kết nối với ai đó. Chúng tôi cảm thấy cùng chung suy nghĩ, và tình bạn của chúng tôi bắt đầu nảy nở từ đó.
Khi Sarah và tôi ở bên nhau, thế giới trở nên sống động và thú vị hơn. Chúng tôi đều có niềm đam mê khám phá, vì vậy chúng tôi thường cùng nhau phiêu lưu để tìm hiểu những nơi mới. Dù là đi bộ trên những con đường mòn đẹp, tham quan các triển lãm nghệ thuật, hay khám phá những thị trấn nhỏ xinh, chúng tôi luôn sẵn sàng cho những chuyến phiêu lưu. Ẩm thực cũng là một sở thích chung gắn kết chúng tôi, và những cuộc khám phá ẩm thực của chúng tôi bao gồm việc thử các nhà hàng mới và thử nấu ăn tại nhà.
Điều thực sự làm cho Sarah trở thành người bạn thân nhất của tôi là chiều sâu trong mối quan hệ của chúng tôi. Cô ấy không chỉ là bạn; cô ấy là người để tôi tâm sự và đồng hành qua những thăng trầm của cuộc sống. Tôi luôn có thể dựa vào cô ấy để nhận được lời khuyên, sự ủng hộ và một lắng nghe chân thành. Sự thấu hiểu và đồng cảm của cô ấy đã trở thành nguồn sức mạnh trong những thời khắc khó khăn nhất của cuộc đời tôi. Tình bạn của chúng tôi được xây dựng trên nền tảng của niềm tin, những trải nghiệm chung và vô số kỷ niệm. Sự hiện diện của Sarah trong đời tôi đã làm phong phú cuộc sống theo vô số cách, và tôi coi cô ấy là một phần không thể thay thế trong hành trình của mình.
Từ vựng:
- distinct (adj): khác biệt
- cascade down (v): đổ xuống
- endearing (adj): đáng yêu, dễ mến
- on the same wavelength: cùng suy nghĩ
- vibrant (adj): sôi động
- embark on: bắt đầu làm cái gì đó mới
- scenic (adj): có cảnh đẹp
- quaint (adj): cổ kính
- bind (v): gắn kết
- culinary escapade (n): sự phiêu lưu trong ẩm thực
- confidant (n): bạn tâm giao
- irreplaceable (adj): không thể thay thế
Bài mẫu 2
One of my best friends is a person named Anna, whom I met during my first year at university. We were assigned to the same project group, and we quickly discovered that we shared similar interests in reading, traveling, and music. Over time, our friendship grew stronger, and she has become someone I trust and admire deeply.
Anna is an incredibly kind and supportive person. She is always willing to lend a helping hand when someone is in need, and she has a wonderful ability to listen without judgment. Her sense of humor is another trait I really enjoy, as she can make even the most stressful situations feel lighter and more manageable.
She is also very hardworking and ambitious. Whenever she sets her mind on a goal, she pursues it with dedication and determination. This quality has always inspired me to push myself and strive for my personal and academic goals.
I consider Anna one of my best friends because she has always been there for me through thick and thin. Whether I’m facing challenges at school or dealing with personal issues, she provides encouragement and guidance. We share countless memories together, from late-night study sessions to spontaneous weekend trips, which have strengthened our bond even further.
In short, Anna is not only a loyal and trustworthy friend but also someone who motivates me to be a better person. I feel extremely lucky to have her in my life, and I hope our friendship will continue to grow for many years to come.
Dịch:
Một trong những người bạn thân nhất của tôi là Anna, người mà tôi gặp trong năm đầu tiên ở đại học. Chúng tôi được phân vào cùng một nhóm dự án và nhanh chóng nhận ra rằng chúng tôi có những sở thích giống nhau về đọc sách, du lịch và âm nhạc. Theo thời gian, tình bạn của chúng tôi ngày càng gắn bó hơn, và cô ấy trở thành người mà tôi tin tưởng và ngưỡng mộ sâu sắc.
Anna là một người vô cùng tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ. Cô ấy luôn sẵn sàng giơ tay giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn, và có khả năng lắng nghe mà không phán xét. Tính hài hước của cô ấy cũng là một điểm mà tôi rất thích, vì cô ấy có thể khiến ngay cả những tình huống căng thẳng nhất trở nên nhẹ nhàng và dễ chịu hơn.
Cô ấy cũng rất chăm chỉ và đầy tham vọng. Khi đặt ra một mục tiêu, cô ấy theo đuổi nó với sự tận tâm và quyết tâm. Điều này luôn truyền cảm hứng cho tôi để cố gắng và vươn tới những mục tiêu cá nhân cũng như học tập.
Tôi coi Anna là một trong những người bạn thân nhất của mình vì cô ấy luôn ở bên tôi qua những thời điểm khó khăn và thử thách. Dù tôi gặp vấn đề ở trường hay trong cuộc sống cá nhân, cô ấy đều đưa ra sự động viên và lời khuyên. Chúng tôi đã chia sẻ vô số kỷ niệm cùng nhau, từ những buổi học đêm muộn đến những chuyến đi cuối tuần bất ngờ, điều này càng làm tăng sự gắn bó giữa chúng tôi.
Tóm lại, Anna không chỉ là một người bạn trung thành và đáng tin cậy mà còn là người truyền động lực để tôi trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có cô ấy trong cuộc sống, và hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển trong nhiều năm tới.
IELTS Speaking Friend Sample Part 3
1. What are the important qualities of a good friend?
A good friend embodies qualities such as trustworthiness, loyalty, empathy respect, honesty, reliability, shared interests, a sense of humor, forgiveness, support, and availability. These traits underpin strong and enduring friendships.
Dịch:
Một người bạn tốt thể hiện những phẩm chất như đáng tin cậy, trung thành, thấu cảm, tôn trọng, trung thực, đáng tin cậy, có sở thích chung, khiếu hài hước, khả năng tha thứ, sẵn sàng ủng hộ và luôn hiện diện khi cần. Những đặc điểm này là nền tảng cho những tình bạn bền vững và gắn kết lâu dài.”
Từ vựng:
- trustworthiness (n): sự đáng tin cậy
- underpin (v) = support
2. Do adults and children make friends in the same way?
While there are some similarities, adults and children often make friends differently. Both seek shared interests and value trust, loyalty, and reliability. Adults may base friendships on shared experiences like work, while children often connect through school and activities. Adults may prioritize empathy and emotional support, whereas children’s friendships are often more spontaneous and play-based.
Dịch:
Mặc dù có một số điểm tương đồng, người lớn và trẻ em thường kết bạn theo cách khác nhau. Cả hai đều tìm kiếm sở thích chung và coi trọng sự tin cậy, trung thành và đáng tin cậy. Người lớn có thể xây dựng tình bạn dựa trên những trải nghiệm chung như công việc, trong khi trẻ em thường kết nối thông qua trường học và các hoạt động. Người lớn có thể ưu tiên sự thấu cảm và hỗ trợ tinh thần, trong khi tình bạn của trẻ em thường mang tính tự phát và dựa trên trò chơi nhiều hơn.
Từ vựng:
- empathy (n): sự thấu hiểu
- spontaneous (adj): ngẫu nhiên
- play-based (adj): dựa trên chuyện chơi cùng nhau

3. Do you think it is possible to become real friends with people you meet on the internet?
Yes, it’s certainly possible to form real friendships with people you meet on the internet. In the digital age, online interactions have become increasingly common, and many meaningful connections and friendships have developed through social media, forums, and various online communities. However, the key to establishing genuine online friendships lies in moving beyond superficial interactions and building trust and shared experiences over time.
Dịch:
Vâng, chắc chắn có thể hình thành những tình bạn thật sự với những người mà bạn gặp trên Internet. Trong thời đại kỹ thuật số, các tương tác trực tuyến ngày càng phổ biến, và nhiều mối quan hệ cũng như tình bạn ý nghĩa đã được phát triển thông qua mạng xã hội, diễn đàn và các cộng đồng trực tuyến khác nhau. Tuy nhiên, chìa khóa để xây dựng tình bạn chân thật trên mạng là vượt qua những tương tác hời hợt và dần dần xây dựng niềm tin cùng những trải nghiệm chung theo thời gian.
Từ vựng:
- superficial (adj): hời hợt
4. What do you think causes friendships to break up?
Friendships can break up due to various reasons. One common cause is a change in circumstances, such as moving to a different location or transitioning to a new phase of life, like starting a family or changing jobs. Misunderstandings and conflicts can also strain friendships if they’re not resolved through effective communication. Differences in values, interests, or priorities can lead to growing apart. Additionally, betrayals of trust or breaches of loyalty can be a significant cause of friendship dissolution.
Dịch:
Tình bạn có thể tan vỡ vì nhiều lý do khác nhau. Một nguyên nhân phổ biến là sự thay đổi hoàn cảnh, chẳng hạn như chuyển đến nơi ở mới hoặc bước sang giai đoạn mới của cuộc sống, như lập gia đình hoặc thay đổi công việc. Những hiểu lầm và xung đột cũng có thể làm căng thẳng mối quan hệ nếu không được giải quyết thông qua giao tiếp hiệu quả. Sự khác biệt về giá trị, sở thích hoặc ưu tiên có thể khiến bạn bè dần xa cách. Ngoài ra, việc phản bội niềm tin hoặc vi phạm lòng trung thành cũng có thể là nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự đổ vỡ của tình bạn.
Từ vựng:
- Misunderstanding (n): hiểu lầm
- breach of loyalty (n): sự không trung thành
- dissolution (n): sự tan rã

Vocabularies, Collocations & Indioms IELTS Speaking about Friend
Cách Paraphrase từ “Friend”

Vocabularies topic IELTS Speaking về bạn bè



Xem thêm: Social Media IELTS Speaking: Từ Vựng & Câu Trả Lời Mẫu 3 Part Mới Nhất
Collocations & Idioms Speaking IELTS Friend

Bài viết trên đây hi vọng đã cung cấp cho bạn những mẫu câu trả lời và bộ từ vựng hữu ích cho chủ đề IELTS Speaking Friends. Bạn cũng có thể tìm đọc các bài viết giải đề Speaking theo chủ đề tương tự tại website Edmicro . Chúc bạn khai thác hiệu quả những thông tin trong bài viết này và tự tin chinh phục phần thi Speaking nhé.
Xem thêm:

