IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes là một chủ đề khá thú vị và thường xuất hiện trong phần thi IELTS. Dưới đây là bản tổng hợp những câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời chi tiết.
IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes – Bộ câu hỏi kèm gợi ý trả lời
Bộ câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Cakes thường bao gồm các câu hỏi dưới đây:
- What is your favorite kind of cake? (Bạn thích loại bánh nào nhất?)
Sample answer: My favorite kind of cake is chocolate cake. I love the rich, fudgy texture and the bitter-sweet flavor. It’s the perfect dessert to satisfy my sweet tooth.
(Tôi thích bánh sô cô la nhất. Tôi yêu thích kết cấu mềm mịn, ẩm ướt và hương vị đắng ngọt của nó. Đó là món tráng miệng hoàn hảo để thỏa mãn cơn thèm ngọt của tôi.)
- Do you prefer homemade or store-bought cakes? (Bạn thích bánh tự làm hay bánh mua ở cửa hàng hơn?)
Sample answer: I definitely prefer homemade cakes. They taste fresher and you can customize the flavors and ingredients. Plus, there’s something special about a cake made with love.
(Tôi chắc chắn thích bánh tự làm hơn. Bánh tự làm có vị tươi ngon hơn và bạn có thể tùy chỉnh hương vị và nguyên liệu. Thêm vào đó, có một điều gì đó đặc biệt về một chiếc bánh được làm với tình yêu.)
- How often do you eat cake? (Bạn ăn bánh thường xuyên không?)
Sample answer: I don’t eat cake very often, maybe once a month on special occasions. Too much sugar isn’t good for my health, but I do enjoy a slice every now and then.
(Tôi không ăn bánh thường xuyên, có lẽ một tháng một lần vào những dịp đặc biệt. Quá nhiều đường không tốt cho sức khỏe của tôi, nhưng tôi vẫn thích ăn một miếng thỉnh thoảng.)
- Have you ever baked a cake yourself? (Bạn đã từng tự làm bánh chưa?)
Sample answer: Yes, I have tried baking a few simple cakes. It’s a fun and rewarding experience, but I’m not a professional baker. I mostly enjoy decorating them.
(Vâng, tôi đã thử làm một vài loại bánh đơn giản. Đó là một trải nghiệm thú vị và bổ ích, nhưng tôi không phải là một người làm bánh chuyên nghiệp. Tôi chủ yếu thích trang trí bánh.)
- What’s the most memorable cake you’ve ever eaten? (Chiếc bánh đáng nhớ nhất mà bạn từng ăn là gì?)
Sample answer: The most memorable cake I’ve ever eaten was my grandmother’s birthday cake. It was a simple chocolate cake with vanilla frosting, but it tasted amazing.
(Chiếc bánh đáng nhớ nhất mà tôi từng ăn là bánh sinh nhật của bà tôi. Đó là một chiếc bánh sô cô la đơn giản với lớp kem vani, nhưng nó có hương vị tuyệt vời.)
XEM THÊM: Social Media IELTS Speaking: Từ Vựng & Câu Trả Lời Mẫu 3 Part Mới Nhất
Tổng hợp từ vựng thường gặp
Người học có thể chia chủ đề này thành nhiều phần nhỏ để tổng hợp và ghi nhớ các từ vựng liên quan nhé!
Từ vựng mô tả bánh ngọt:
- Flavor: Hương vị
- Texture: Kết cấu
- Icing: Phần kem phủ lên bánh
- Filling: Phần nhân bánh
- Crust: Phần vỏ bánh
- Sponge: Phần bánh xốp
- Layer: Lớp bánh
Các loại bánh ngọt phổ biến:
- Chocolate cake: Bánh sô cô la
- Vanilla cake: Bánh vani
- Cheesecake: Bánh phô mai
- Red velvet cake: Bánh nhung đỏ
- Carrot cake: Bánh cà rốt
- Fruit cake: Bánh trái cây
- Birthday cake: Bánh sinh nhật
- Wedding cake: Bánh cưới
Các động từ liên quan đến bánh ngọt:
- Bake: Nướng bánh
- Decorate: Trang trí bánh
- Frost: Phủ kem lên bánh
- Slice: Cắt bánh
Các cụm từ hữu ích:
- To have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt
- To be a cake lover: Yêu thích bánh ngọt
- To be a baker: Là một người làm bánh
- On special occasions: Vào những dịp đặc biệt
Bài viết trên đã tổng hợp giúp các bạn những từ vựng và bộ câu hỏi thường gặp về IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes. Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm bất kỳ topic nào khác, hãy để lại bình luận phía dưới đây nhé!
XEM THÊM: