IELTS Speaking Part 1 Topic Losing Things – Hướng Dẫn Trả Lời Chi Tiết

IELTS Speaking Part 1 Topic Losing Things là chủ đề không hề xa lạ đối với các sĩ tử IELTS. Để chuẩn bị tốt cho phần thi của mình, hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những câu hỏi thường gặp nhất kèm gợi ý trả lời của chủ đề này nhé!

IELTS Speaking Part 1 Topic Losing Things – Bộ câu hỏi và gợi ý trả lời

Để giúp các bạn tự tin hơn khi tham gia phần thi của mình, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những câu trả lời mẫu chi tiết để các bạn có thể sử dụng nhé.

Bộ câu hỏi và gợi ý cách trả lời
Bộ câu hỏi và gợi ý cách trả lời
  • Do you often lose things? (Bạn thường xuyên làm mất đồ không?)

Sample Answer: Well, to be honest, I used to be quite forgetful and often misplaced my belongings. However, I’ve made a conscious effort to be more organized and now I rarely lose things. I find that having a designated spot for everything and creating a daily routine helps a lot. 

(Thật ra, trước đây tôi khá hay quên và thường xuyên để nhầm chỗ đồ đạc của mình. Tuy nhiên, tôi đã cố gắng có ý thức hơn trong việc sắp xếp và giờ thì tôi hiếm khi làm mất đồ nữa. Tôi thấy rằng việc có một vị trí cố định cho mọi thứ và tạo ra một thói quen hàng ngày rất hữu ích.)

  • What kind of things do you lose most often? (Bạn thường làm mất loại đồ gì nhất?)

Sample Answer: When I was younger, I used to lose small items like pens, erasers, and even my glasses. Now, I’m more careful with larger items, but I still tend to misplace my headphones. I think it’s because I use them so often and they’re quite small. 

(Khi còn nhỏ, tôi thường làm mất những vật dụng nhỏ như bút, tẩy và thậm chí cả kính. Bây giờ, tôi đã cẩn thận hơn với những vật dụng lớn hơn, nhưng tôi vẫn có xu hướng để nhầm chỗ tai nghe. Tôi nghĩ đó là bởi vì tôi sử dụng chúng rất thường xuyên và chúng khá nhỏ.)

  • How do you feel when you lose something crucial? (Bạn cảm thấy thế nào khi làm mất một thứ gì đó quan trọng?)

Sample Answer: Losing something important can be really stressful. I feel a sense of panic and frustration, knowing that I’ve misplaced something valuable. It can also be quite inconvenient if I need the item urgently. Fortunately, I’ve learned to stay calm and systematically search for the lost item. 

(Việc làm mất một thứ gì đó quan trọng có thể gây ra rất nhiều căng thẳng. Tôi cảm thấy hoảng loạn và thất vọng khi biết rằng mình đã để lạc một thứ gì đó có giá trị. Điều đó cũng có thể gây bất tiện nếu tôi cần vật dụng đó một cách gấp rút. May mắn thay, tôi đã học được cách giữ bình tĩnh và tìm kiếm một cách có hệ thống vật phẩm bị mất.)

  • What do you usually do when you lose something? (Bạn thường làm gì khi làm mất đồ?)

Sample Answer: The first thing I do is try to retrace my steps and think about where I last saw the item. If I can’t find it, I’ll search all the usual places where I might have put it down. If that doesn’t work, I’ll ask my family or roommates if they’ve seen it. As a last resort, I’ll report the lost item to the relevant authorities. 

(Điều đầu tiên tôi làm là cố gắng đi lại những nơi mình đã đi và nghĩ về nơi cuối cùng mình nhìn thấy vật đó. Nếu không tìm thấy, tôi sẽ tìm kiếm tất cả những nơi thường ngày mà tôi có thể đã đặt nó xuống. Nếu vẫn không được, tôi sẽ hỏi gia đình hoặc bạn cùng phòng xem họ có thấy nó không. Như một giải pháp cuối cùng, tôi sẽ báo cáo về vật bị mất cho cơ quan có thẩm quyền.)

  • Have you ever found something that someone else lost? (Bạn đã bao giờ tìm thấy đồ của người khác chưa?)

Sample Answer: Yes, I have. Once, I found a wallet on the bus. I checked the ID and was able to return it to the owner. It felt really good to be able to reunite someone with their lost belongings. I think honesty is important, and it’s always nice to help others. 

(Vâng, rồi. Một lần, tôi đã tìm thấy một cái ví trên xe buýt. Tôi đã kiểm tra chứng minh thư và có thể trả lại cho chủ nhân. Thật tuyệt khi có thể giúp ai đó tìm lại được đồ đạc đã mất. Tôi nghĩ sự trung thực rất quan trọng, và luôn tốt khi giúp đỡ người khác.)

XEM THÊM: Technology IELTS Speaking – Cách Triển Khai & Bài Mẫu 2023

Tổng hợp từ/ cụm từ chủ đề Losing Things

Ngoài ra, người học cũng nên tổng hợp và ghi nhớ những từ/ cụm từ thông dụng dưới đây để sử dụng linh hoạt hơn trong bài nói của mình nhé!

Từ vựng chủ đề Losing things
Từ vựng chủ đề Losing things

Từ vựng mô tả hành động:

  • Lose: Mất 
  • Misplace: Để nhầm chỗ 
  • Forget: Quên
  • Look for: Tìm kiếm
  • Search for: Tìm kiếm kỹ lưỡng
  • Hunt for: Tìm kiếm tích cực
  • Retrace one’s steps: Đi lại theo dấu vết
  • Find: Tìm thấy
  • Recover: Lấy lại
  • Retrieve: Lấy lại
  • Put away: Cất đi
  • Store: Lưu trữ
  • Keep: Giữ
  • Designated place: Nơi quy định

Từ vựng mô tả đồ vật bị mất:

  • Belongings: Đồ đạc
  • Possessions: Tài sản
  • Item: Vật dụng
  • Valuable: Đồ có giá trị
  • Essential: Đồ thiết yếu

Cụm từ diễn tả cảm xúc khi mất đồ:

  • Feel frustrated: Cảm thấy bực mình
  • Be annoyed: Cảm thấy khó chịu
  • Be upset: Cảm thấy buồn phiền
  • Feel a sense of loss: Cảm thấy mất mát

Mong rằng bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về IELTS Speaking Part 1 Topic Losing Things. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này hay muốn tham khảo nên những chủ đề khác, hãy nhanh tay để lại bình luận phía dưới đây nhé!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ