Sports IELTS Speaking: Sample Band Cao Part 1, 2, 3

Sports IELTS Speaking là chủ đề xuất hiện khá thường xuyên. Edmicro đã tổng hợp giúp bạn những sample tham khảo chi tiết cho các Part 1, 2, 3 trong bài viết dưới đây.

Từ vựng và collocations cần biết

Từ vựng và collocations chất lượng sẽ là những yếu tố ăn điểm trong bài IELTS Speaking Sport. Sau đây là một số nhóm từ vựng và collocations mà bạn có thể vận dụng trong bài nói của mình.

Vocabularies & Collocations chủ đề Sports
Vocabularies & Collocations chủ đề Sports

Từ vựng Sports IELTS Speaking

Bạn sẽ tự tin hơn nhiều trong bài thi “IELTS Speaking about Sports” nếu trang bị cho mình một lượng từ vựng phong phú về chủ đề này.

Môn thể thao

  • Mainstream sports /ˈmeɪn.striːm spɔːrts/: Thể thao được nhiều người chơi và nhiều người biết đến.
    • Soccer
    • Basketball
    • Tennis
    • Volleyball
    • Table tennis
    • Baseball
    • Golf
  • Extreme sports /ɪkˈstriːm spɔːrts/: Thể thao mạo hiểm
    • Parkour: Nhảy vượt chướng ngại vật là nóc nhà cao tầng
    • Bungee jumping: Nhảy từ trên cao
    • Scuba diving: Lặn biển
    • Mountain boarding
    • Highlining: Đi thăng bằng trên dây
    • Skateboarding: Trượt ván
  • Amateur sport /ˈæm.ə.tʃɚ/ /spɔːrts/ : Thể thao nghiệp dư
    • Jogging: chạy bộ
    • Cycling: đi xe đạp
  • Professional sports /prəˈfeʃ.ən.əl/ /spɔːrts/: Thể thao chuyên nghiệp
  • Combat sport /ˈkɑːm.bæt/ /spɔːrts/: Thể thao đối kháng
    • Martial art: Võ thuật 
    • Fencing: Đấu kiếm
    • Boxing: Đấm bốc
    • Wrestling: Đấu vật
  • Mind sports /maɪnd/ /spɔːrts/: Thể thao trí tuệ
    • Chess : cờ vua
    • Monopoly: cờ tỷ phú
  • Strength Sports /streŋθ/ /spɔːrts/: Thể thao dùng đến sức mạnh thể chất
    • Weightlifting: cử tạ
    • Bodybuilding: thể hình
  • Water Sports /ˈwɑː.t̬ɚ/ /spɔːrts/: Thể thao dưới nước
    • Water polo: bóng chuyền dưới nước
    • Surfing: lướt sóng
    • Kayaking: chèo thuyền độc mộc

Địa điểm chơi thể thao

  • Boxing ring /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/ : võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/ : sân crikê
  • Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/ : sân bóng đá
  • Golf course /ˈɡɑːlf kɔːrs/ : sân gôn
  • Gym /dʒɪm/ : phòng tập
  • Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/ : sân trượt băng
  • Racetrack /ˈreɪstræk/ : đường đua
  • Running track /ˈrʌnɪŋ træk/ : đường chạy đua
  • Squash court /skwɑːʃ kɔːrt/ : sân chơi bóng quần
  • Stand /stænd/ : khán đài
  • Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ : hồ bơi
  • Tennis court  /ˌkɔːrt ˈtenɪs/ : sân tennis

Từ chỉ người chủ đề thể thao

  • champion: quán quân
  • captain: đội trưởng
  • coach: huấn luyện viên
  • referee: trọng tài
  • competitor: đối thủ
  • league: liên đoàn
  • spectator: khán giả
  • teammate: đồng đội

Collocations về Sports IELTS Speaking

  • Break /set the world record: Phá kỷ lục thế giới
  • Commit a foul: Phạm lỗi
  • Promote team spirit: Thúc đẩy tinh thần đồng đội
  • Win the championship: Giành ngôi vô địch
  • Reach at fever pitch: Không khí náo nhiệt
  • Apturous/ thunderous applause: Tràng vỗ tay cuồng nhiệt
  • Fierce/ intense competition Sự cạnh tranh khốc liệt
  • Defend the championship title: Bảo vệ danh hiệu vô địch
  • Deal with and overcome any setbacks they may face: Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải
  • Enhance my state of health: Nâng cao thể chất
  • Keep/Lose one’s figure: Giữ/ Đánh mất vóc dáng thon thả
  • Do wonders for something/someone: Tác động tốt đến cái gì/ai đó
  • Get into/ acquire/ develop the habit of doing something: Bắt đầu một thói quen.
  • To lead a healthy lifestyle: Duy trì lối sống lành mạnh

Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Chủ Đề Thường Gặp Và Cách Trả Lời Chi Tiết Nhất

Speaking PC

Sample Sports IELTS Speaking 

Để bạn hình dung rõ nét hơn về một bài thi IELTS Speaking Sport hoàn chỉnh, Edmicro đã tổng hợp các sample chi tiết cho cả Sport IELTS Speaking Part 1, 2, 3.

IELTS Speaking Samples chủ đề Sports
Bài mẫu cho cả 3 part với chủ đề Sport

Part 1

1. Do you like playing sports?

No, I’m not particularly fond of playing sports. I prefer other forms of physical activity and leisure, such as hiking or going for a walk. Sports have never really been my area of interest, but I do recognize their importance for physical fitness and teamwork.

Dịch:

Không, tôi không đặc biệt thích chơi thể thao. Tôi thích những hình thức vận động và giải trí khác, như đi bộ đường dài hoặc đi dạo. Thể thao chưa bao giờ thực sự là lĩnh vực tôi quan tâm, nhưng tôi cũng nhận thấy tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe thể chất và tinh thần đồng đội.

2. What sport are popular in your country?

In my country, several sports are quite popular. Football, without a doubt, takes the top spot. It’s not just a sport; it’s a passion for many. The nation comes alive during major football tournaments, and the enthusiasm is contagious.

Dịch:

Ở đất nước tôi, có vài môn thể thao khá phổ biến. Không nghi ngờ gì, bóng đá đứng đầu danh sách. Nó không chỉ là một môn thể thao; mà còn là niềm đam mê của nhiều người. Cả quốc gia trở nên sôi động trong các giải đấu bóng đá lớn, và sự nhiệt huyết lan tỏa khắp nơi.

Từ vựng:

  • takes the top spot: chiếm vị trí đầu
  • tournament (n): giải đấu
  • contagious (adj): có tính lan truyền

3. Do you think it is important to play a sport?

Yes, I believe it’s important to play a sport. Sports offer numerous physical, mental, and social benefits. They help maintain good health, teach discipline, teamwork, and goal-setting, and provide opportunities to socialize and relieve stress. Engaging in sports can contribute to a balanced and healthy lifestyle, both physically and mentally.

Dịch:

Vâng, tôi tin rằng việc chơi thể thao là quan trọng. Thể thao mang lại nhiều lợi ích về thể chất, tinh thần và xã hội. Chúng giúp duy trì sức khỏe tốt, rèn luyện tính kỷ luật, tinh thần đồng đội và khả năng đặt mục tiêu, đồng thời tạo cơ hội giao lưu và giảm căng thẳng. Tham gia thể thao góp phần xây dựng một lối sống cân bằng và lành mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần.

4. What sport would you like to try in the future?

I’ve always been intrigued by the idea of trying my hand at tennis. It’s a sport that combines physical activity with strategy and precision. The idea of playing on a sunny day, hitting the ball back and forth, and getting a good workout while having fun really appeals to me. So, I’d love to give tennis a shot in the future.

Dịch:

Tôi luôn bị thu hút bởi ý tưởng thử chơi quần vợt. Đây là một môn thể thao kết hợp giữa hoạt động thể chất, chiến lược và sự chính xác. Ý tưởng được chơi vào một ngày nắng, đánh bóng qua lại, vừa rèn luyện cơ thể vừa vui chơi thực sự khiến tôi hứng thú. Vì vậy, tôi rất muốn thử chơi quần vợt trong tương lai.

Từ vựng:

  •  intrigue (v): kích thích, gây thích thú 

Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Tổng Hợp Chủ Đề Thường Gặp Và Bài Mẫu Chi Tiết Nhất

Part 2

Đề bài

Describe your favorite sport 

You should say:

  • What the sport is
  • How you got interested in it.
  • How often you play or watch it.
  • Explain why it is your favorite sport.

Bài mẫu 1

I’d like to talk about my favorite sport, which is tennis. Tennis is a racquet sport played between two players (singles) or two teams of two players each (doubles) on a rectangular court with a net in the middle. It’s a sport I’m incredibly passionate about.

I got interested in tennis during my early teenage years when I watched a thrilling Wimbledon match on television. The intense rallies, the agility of the players, and the mental focus required truly captivated me. I was so intrigued by the sport that I decided to take tennis lessons at a local club.

I try to play tennis at least twice a week, usually on the weekends. I find it to be a great way to stay physically active and maintain my fitness. Whether it’s hitting the ball against a wall for practice or playing a competitive match with a friend, I always look forward to those hours on the court.

What I love most about tennis is the combination of physical fitness and mental strategy. It’s a sport that demands agility, speed, and endurance, but it’s equally a game of tactics and concentration. Every point is a new challenge, and I enjoy the thrill of each match. It’s a sport that has not only helped me stay in shape but also taught me the value of focus, persistence, and sportsmanship. That’s why tennis holds a special place in my heart and remains my favorite sport.

Dịch:

Tôi muốn nói về môn thể thao yêu thích của mình, đó là quần vợt. Quần vợt là một môn thể thao sử dụng vợt, thi đấu giữa hai người (đơn) hoặc hai đội, mỗi đội gồm hai người (đôi), trên một sân hình chữ nhật với một lưới ở giữa. Đây là môn thể thao mà tôi cực kỳ đam mê.

Tôi bắt đầu quan tâm đến quần vợt từ những năm đầu tuổi teen khi xem một trận đấu kịch tính tại Wimbledon trên truyền hình. Những pha bóng căng thẳng, sự nhanh nhẹn của các vận động viên và sự tập trung cao độ mà môn thể thao này yêu cầu đã thực sự cuốn hút tôi. Tôi bị mê hoặc đến mức quyết định tham gia các lớp học quần vợt tại một câu lạc bộ địa phương.

Tôi cố gắng chơi quần vợt ít nhất hai lần mỗi tuần, thường là vào cuối tuần. Tôi thấy đây là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động thể chất và giữ vóc dáng. Dù là tập đánh bóng vào tường hay thi đấu với bạn trong một trận đấu, tôi luôn mong chờ những giờ phút trên sân.

Điều tôi yêu thích nhất ở quần vợt là sự kết hợp giữa thể lực và chiến thuật tinh thần. Đây là môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn, tốc độ và sức bền, nhưng đồng thời cũng là trò chơi của chiến lược và sự tập trung. Mỗi điểm số là một thử thách mới, và tôi thích cảm giác hồi hộp của mỗi trận đấu. Quần vợt không chỉ giúp tôi giữ dáng mà còn dạy tôi giá trị của sự tập trung, kiên trì và tinh thần thể thao. Đó là lý do tại sao quần vợt luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi và vẫn là môn thể thao yêu thích của tôi.

Từ vựng:

  • got interested in: hứng thú, yêu thích cái gì
  • sportsmanship (n): tinh thần thể thao

Tham khảo: Sports IELTS Speaking 8.0 sample

Bài mẫu 2

I’m an ardent fan of football, and it’s undoubtedly my favorite sport. This is not merely a game to me, but rather a passion that has been a part of my life for as long as I can remember.

Football is played and adored by millions around the world, and it’s easy to see why. It’s a sport that combines teamwork, strategy, and physical prowess, making it incredibly captivating. Whether it’s the exhilaration of watching a match at the stadium or playing with friends at the local park, the experience is always filled with excitement.

What I find most appealing about football is its universal appeal. It transcends cultural and linguistic boundaries, bringing people together in a shared love for the game. The atmosphere during a match, the chants of the fans, and the unity it fosters are truly remarkable.

I also appreciate the discipline and dedication that football requires. Both professional athletes and amateur players need to stay committed to training, improving their skills, and maintaining peak physical condition. It teaches valuable life lessons about hard work, resilience, and teamwork.

Additionally, football allows me to connect with friends and family. Whether we’re playing in the backyard or discussing the latest matches, it’s a common ground for bonding and building stronger relationships.

In conclusion, football is not just a sport but a passion that brings joy, unity, and valuable life lessons. Its global appeal and the connections it fosters make it an incredible and deeply cherished sport in my life.

Dịch: Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của bóng đá, và đây chắc chắn là môn thể thao yêu thích của tôi. Với tôi, bóng đá không chỉ là một trò chơi, mà là niềm đam mê đã gắn bó với cuộc sống của tôi từ khi còn nhớ.

Bóng đá được chơi và yêu thích bởi hàng triệu người trên khắp thế giới, và điều đó dễ hiểu. Đây là môn thể thao kết hợp giữa tinh thần đồng đội, chiến thuật và sức mạnh thể chất, khiến nó vô cùng hấp dẫn. Dù là cảm giác phấn khích khi xem một trận đấu tại sân vận động hay khi chơi cùng bạn bè ở công viên địa phương, trải nghiệm luôn tràn đầy hứng khởi.

Điều tôi thấy hấp dẫn nhất ở bóng đá là sức hút toàn cầu của nó. Môn thể thao này vượt qua mọi rào cản văn hóa và ngôn ngữ, kết nối mọi người bằng tình yêu chung dành cho trò chơi. Bầu không khí trong trận đấu, những tiếng hô vang của cổ động viên, và sự gắn kết mà nó tạo ra thực sự tuyệt vời.

Tôi cũng đánh giá cao kỷ luật và sự cống hiến mà bóng đá đòi hỏi. Cả vận động viên chuyên nghiệp lẫn người chơi nghiệp dư đều cần duy trì việc tập luyện, cải thiện kỹ năng và giữ thể lực ở trạng thái tốt nhất. Nó dạy những bài học quý giá về sự chăm chỉ, kiên cường và tinh thần đồng đội.

Hơn nữa, bóng đá còn giúp tôi kết nối với bạn bè và gia đình. Dù là chơi trong sân sau nhà hay thảo luận về các trận đấu mới nhất, nó là cơ hội để gắn kết và xây dựng các mối quan hệ bền chặt hơn.

Tóm lại, bóng đá không chỉ là một môn thể thao mà còn là niềm đam mê mang lại niềm vui, sự gắn kết và những bài học quý giá trong cuộc sống. Sức hút toàn cầu và khả năng kết nối mọi người của nó khiến bóng đá trở thành một môn thể thao tuyệt vời và đặc biệt quan trọng trong cuộc đời tôi.

Từ vựng:

  • an ardent fan (n): fan hâm mộ nhiệt thành
  • exhilaration (n): niềm vui 
  • transcend (v): vượt lên trên, vượt ra khỏi
  • amateur player (n): người chơi nghiệp dư
  • resilience (n): sự hồi phục
  • cherished (adj): được yêu thích

Part 3

Why do people play different kinds of games after they grow up?

Why do people play game when they grow up?
Why do people play games when they grow up?

Adults play games after growing up for various reasons. Games provide a break from the stress of daily life, offer opportunities for social interaction, challenge the mind, and bring a sense of achievement and entertainment. It’s a way to relax, connect with others, stimulate the mind, and have fun.

Dịch:

Người lớn chơi trò chơi sau khi trưởng thành vì nhiều lý do khác nhau. Trò chơi giúp giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, tạo cơ hội giao lưu xã hội, thử thách trí óc và mang lại cảm giác thành tựu cùng niềm vui giải trí. Đây là cách để thư giãn, kết nối với người khác, kích thích trí não và tận hưởng niềm vui.

What are the benefits for children to play outdoor games?

Playing outdoor games offers numerous benefits for children. Firstly, it enhances physical health by promoting active lifestyles and improving gross motor skills. Outdoor play encourages social interaction and teamwork, helping children develop crucial communication and conflict resolution skills. It stimulates creativity and imagination as nature provides an open canvas for unstructured play. Moreover, outdoor activities are associated with improved mental health, reducing stress and anxiety. Children also learn independence and risk assessment by making decisions and navigating challenges. Overall, outdoor games foster physical well-being, social skills, creativity, mental health, and important life skills, contributing to well-rounded and healthy child development.

Dịch:

Việc chơi các trò chơi ngoài trời mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em. Trước hết, nó nâng cao sức khỏe thể chất bằng cách khuyến khích lối sống năng động và cải thiện các kỹ năng vận động thô. Chơi ngoài trời thúc đẩy tương tác xã hội và tinh thần đồng đội, giúp trẻ phát triển những kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột quan trọng. Nó kích thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng khi thiên nhiên trở thành “bức tranh” rộng mở cho các trò chơi không có cấu trúc cố định. Hơn nữa, các hoạt động ngoài trời còn giúp cải thiện sức khỏe tinh thần, giảm căng thẳng và lo âu. Trẻ cũng học được sự độc lập và khả năng đánh giá rủi ro thông qua việc đưa ra quyết định và vượt qua những thử thách. Nhìn chung, các trò chơi ngoài trời thúc đẩy sức khỏe thể chất, kỹ năng xã hội, sự sáng tạo, tinh thần và những kỹ năng sống quan trọng, góp phần vào sự phát triển toàn diện và lành mạnh của trẻ.

Từ vựng:

  • gross motor skills (n): vận động thô
  • be associated with: liên quan tới
  • well-rounded (adj): toàn diện

Trên đây là những lưu ý và sample tham khảo cho Part 1, 2, 3 chủ đề Sports IELTS Speaking. Edmicro hy vọng các sample sẽ là những gợi ý thú vị để bạn hoàn thiện thêm bài nói của mình và tự tin chinh chiến trong phòng thi IELTS .

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ