IELTS Speaking Part 1 Topic Memory là chủ đề thường gặp nhất trong IELTS, đặc biệt là Part 1. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tổng hợp ngay những câu hỏi thông dụng kèm gợi ý trả lời chi tiết nhé!
IELTS Speaking Part 1 Topic Memory – Bộ câu hỏi kèm gợi ý trả lời
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với các gợi ý trả lời để các bạn tham khảo:
- Do you have a good memory? (Bạn có một trí nhớ tốt không?)
Sample Answer: Well, I think my memory is pretty good for names and faces, but I’m terrible at remembering dates and numbers. For example, I can easily recall what I had for breakfast yesterday, but I struggle to remember my friend’s birthday.
(Ừm, tôi nghĩ trí nhớ của tôi khá tốt cho tên và khuôn mặt, nhưng tôi lại rất tệ trong việc nhớ ngày tháng và số. Ví dụ, tôi có thể dễ dàng nhớ lại mình đã ăn sáng gì hôm qua, nhưng tôi lại khó nhớ ngày sinh của bạn mình.)
- How do you usually remember things? (Bạn thường nhớ mọi thứ bằng cách nào?)
Sample Answer: I’m a very visual person, so I usually remember things by creating mental images. For instance, if I want to remember a new phone number, I’ll try to visualize it on my phone’s keypad.
(Tôi là một người hình ảnh, vì vậy tôi thường nhớ mọi thứ bằng cách tạo ra hình ảnh trong đầu. Ví dụ, nếu tôi muốn nhớ một số điện thoại mới, tôi sẽ cố gắng hình dung nó trên bàn phím điện thoại của mình.)
- Can you remember things from your childhood? (Bạn có thể nhớ những điều từ thời thơ ấu không?)
Sample Answer: Yes, I can remember quite a few things from my childhood, like my favorite toys and the games I used to play. I have very fond memories of spending time with my grandparents in the countryside.
(Vâng, tôi có thể nhớ khá nhiều thứ từ thời thơ ấu, như những món đồ chơi yêu thích và những trò chơi tôi thường chơi. Tôi có những kỷ niệm rất đẹp về việc dành thời gian với ông bà ở quê.)
- Do you think your memory is getting better or worse as you get older? (Bạn có nghĩ rằng trí nhớ của bạn đang tốt lên hay xấu đi khi bạn lớn tuổi hơn không?)
Sample Answer: I think my memory for recent events is getting a bit worse, but my memory for things that happened a long time ago seems to be pretty good. Maybe it’s because I’m not learning as many new things now.
(Tôi nghĩ trí nhớ của tôi về những sự kiện gần đây đang trở nên tệ hơn một chút, nhưng trí nhớ của tôi về những điều xảy ra từ lâu dường như khá tốt. Có lẽ là vì tôi không học nhiều điều mới bây giờ.)
- What do you do to improve your memory? (Bạn làm gì để cải thiện trí nhớ của mình?)
Sample Answer: To improve my memory, I try to read more, do puzzles, and learn new things every day. I also find that getting enough sleep and exercising regularly helps me to stay mentally sharp.
(Để cải thiện trí nhớ, tôi cố gắng đọc nhiều hơn, giải câu đố và học những điều mới mỗi ngày. Tôi cũng thấy rằng ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ được sự minh mẫn về tinh thần.)
XEM THÊM: 15 App Luyện Speaking IELTS Tại Nhà Hiệu Quả
Tổng hợp từ/ cụm từ thông dụng chủ đề Memory
Edmicro sẽ giúp các bạn tổng hợp ngay những từ/ cụm từ chủ đề Memory cực kỳ thông dụng, giúp các bạn trả lời các phần thi IELTS Speaking linh hoạt hơn nhé!
Từ vựng mô tả trí nhớ:
- Memory: Trí nhớ
- Recall: Nhớ lại
- Recollect: Nhớ lại (thường dùng cho những kỷ niệm xa xưa)
- Remember: Nhớ (dạng thông dụng nhất)
- Forget: Quên
- Memorize: Học thuộc lòng
- Mnemonic: Phương pháp ghi nhớ
Cụm từ diễn tả khả năng nhớ:
- Have a good memory: Có trí nhớ tốt
- Have a poor memory: Có trí nhớ kém
- Have a memory like a sieve: Có trí nhớ kém (như rây, nhớ không lâu)
- Have a photographic memory: Có trí nhớ siêu phàm (như máy ảnh)
- Commit something to memory: Học thuộc lòng
- Jog one’s memory: Gợi nhớ lại
- Slip one’s mind: Quên mất (một cách vô tình)
Cụm từ diễn tả hành động liên quan đến trí nhớ:
- Rack one’s brains: Vắt óc suy nghĩ
- Cast one’s mind back: Nhớ lại quá khứ
- Bear something in mind: Ghi nhớ điều gì đó
- On the tip of my tongue: Quên mất từ, nhưng cảm thấy sắp nhớ ra
Các trạng thái của trí nhớ:
- Short-term memory: Trí nhớ ngắn hạn
- Long-term memory: Trí nhớ dài hạn
- Memory loss: Mất trí nhớ
- Memory lapse: Lãng quên tạm thời
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các từ miêu tả cảm xúc khi nói về trí nhớ:
- Fond memories: Những kỷ niệm đẹp
- Painful memories: Những kỷ niệm đau buồn
- Vivid memories: Những kỷ niệm sống động
Bài viết trên đã tổng hợp những câu hỏi mẫu kèm gợi ý trả lời và những từ/ cụm từ thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 Topic Memory. Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm điều gì về chủ đề này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: