IELTS Writing task 2 Education không còn xa lạ với các thí sinh thi IELTS. Để có sự chuẩn bị tốt nhất cho chủ đề này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về từ vựng và tham khảo các bài mẫu chi tiết nhé.
IELTS Writing task 2 Education vocabulary
Để bạn tự tin chinh phục bài IELTS Writing task 2 topic Education, Edmicro giới thiệu bộ từ vựng cho chủ đề này cùng ví dụ minh họa cách dùng.
STT | Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | academic | adj | /ˌækəˈdemɪk/ | (thuộc) học thuật, hàn lâm, liên quan tới học tập | The university is renowned throughout the world for its academic excellence. → Trường đại học nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng học tập xuất sắc. |
2 | analyze | v | /ˈænəlaɪz/ | phân tích | Researchers have analysed the results in detail using specialist software.→ Các nhà nghiên cứu đã phân tích kết quả một cách chi tiết bằng phần mềm chuyên dụng. |
3 | approach | v | /əˈproʊtʃ/ | thăm dò, tiếp cận (vấn đề) | The issues should be approached with caution.→ Các vấn đề cần được tiếp cận một cách thận trọng. |
4 | certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ | A certificate of completion will be issued to all who complete the course.→ Chứng chỉ hoàn thành khóa học sẽ được cấp cho tất cả những ai hoàn thành khóa học. |
5 | comprehensive | adj | /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ | toàn diện | We offer you comprehensive training in all aspects of the business.→ Chúng tôi cung cấp một khoá đào tạo toàn diện trên mọi vấn đề liên quan đến công việc. |
6 | curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình (học) | She demanded to see the school’s curriculum.→ Cô ấy yêu cầu mình được xem chương trình học của nhà trường. |
7 | define | v | /dɪˈfaɪn/ | định nghĩa, xác định | The term ‘mental illness’ is difficult to define.→ Thuật ngữ “bệnh tâm lý” rất khó để định nghĩa. |
8 | double major | n | /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/ | song bằng | She had a double major in college.→ Cô ấy đã học song bằng ở đại học. |
9 | entrance exam | n | /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ | bài thi đầu vào, kỳ thi tuyển sinh | And in order to study in our department, the students must pass an entrance exam.→ Để được học trong khoa của chúng tôi, sinh viên phải vượt qua bài thi đầu vào. |
10 | evaluate | v | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | đánh giá | Researchers evaluate teaching performance by comparing students’ exam results.→ Các nhà nghiên cứu đánh giá cách dạy học bằng cách so sánh kết quả các bài thi của học sinh. |
11 | freshman | n | /ˈfreʃmən/ | sinh viên năm nhất | She is a freshman at Harvard.→ Cô ấy là sinh viên năm nhất đại học Harvard. |
12 | flying colors | n | /ˈflaɪ.ɪŋ ˈkʌl·ərz/ | điểm cao, kết quả tốt | She passed the exam with flying colors.→ Cô ấy vượt qua bài thi với điểm số cao. |
13 | graduate | v | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | tốt nghiệp | After he graduated from high school, he joined the Army.→ Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy nhập ngũ. |
14 | graduation | n | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | sự tốt nghiệp | We’ll be attending two graduations this weekend.→ Cuối tuần này chúng ta sẽ tham dự 2 lễ tốt nghiệp. |
15 | hard-working | adj | /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ, cần cù | These are a few exceptionally brilliant and hard-working individuals.→ Đây là một số ít những cá nhân chăm chỉ và thông minh nổi bật. |
16 | investigate | v | /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ | nghiên cứu, điều tra | The case will be investigated in detail to determine whether the claims are true.→ Vụ việc sẽ được điều tra rõ để xác định những cáo buộc có đúng hay không. |
17 | improve | v | /ɪmˈpruːv/ | tiến bộ, cải thiện | You should see your score improve significantly.→ Bạn sẽ thấy điểm số của bạn được cải thiện đáng kể. |
18 | knowledgeable | adj | /ˈnɑːlɪdʒəbl/ | hiểu biết, uyên bác, am hiểu | She is very knowledgeable about plants.→ Bà ấy rất am hiểu về thực vật. |
19 | junior | n | /ˈdʒuːniə(r)/ | sinh viên năm 3 | Sam is going to be a junior next year.→ Sang năm Sam sẽ là sinh viên năm 3. |
20 | major in sth | phr.v | /ˈmeɪ.dʒɚ ɪn/ | chuyên về (môn, ngành) | She majored in history at Stanford.→ Cô ấy học chuyên ngành lịch sử ở Stanford. |
21 | sophomore | n | /ˈsɒf.ə.mɔːr/ | sinh viên năm 2 | → Another school took its sophomore class on a field trip.Một trường khác đã đưa các sinh viên năm 2 đi dã ngoại. |
22 | senior | n | /ˈsiː.ni.ər/ | sinh viên năm cuối | He is a senior at Cambridge.→ Anh ấy là sinh viên năm cuối đại học Cambridge. |
23 | put back | phr.v | /pʊt ˈbæk/ | hoãn | The meeting has been put back to next week.→ Cuộc họp đã bị hoãn sang tuần sau. |
24 | achieve | V | /əˈtʃiːv/ | đạt được | She finally achieved her ambition to visit South America.→ Cô ấy cuối cùng đã đạt được ước mơ đi du lịch Nam Mỹ. |
25 | archeology | n | /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒi/ | khảo cổ học | Daniel is very interested in history and archaeology, and often visits historic sites.→ Daniel rất hứng thú với lịch sử và khảo cổ học, anh thường đến thăm các di tích lịch sử. |
26 | assess | v | /əˈses/ | thẩm định, đánh giá | Accurately assessing environmental impacts is very complex.→ Đánh giá chính xác các tác động môi trường là rất khó khăn và phức tạp. |
27 | bachelor | n | /ˌbætʃ.əl.ɚz/ | cử nhân | We offer international scholarships for bachelor students.→ Chúng tôi có học bổng quốc tế cho các sinh viên đang học cử nhân. |
28 | bachelor’s degree | n | /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/ | bằng cử nhân | This fall, Max will enroll at the University of Illinois at Chicago for a bachelor’s degree in design.→ Mùa thu này Max sẽ đăng ký nguyện vọng tại Đại học Illinois ở Chicago để có bằng cử nhân thiết kế. |
29 | discuss | v | /dɪˈskʌs/ | thảo luận, bàn bạc | They met to discuss the possibility of working together.→ Họ gặp mặt để thảo luận về khả năng hợp tác với nhau. |
30 | economics | n | /ek.əˈnɑː.mɪks/ | kinh tế học | He studied politics and economics at Yale.→ Anh ấy đã học kinh tế và chính trị học tại Đại học Yale. |
31 | eligible | adj | /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ | thích hợp, đủ tiêu chuẩn/ điều kiện | When are you eligible to vote in your country?→ Ở đất nước của bạn, khi nào thì đủ điều kiện để đi bầu cử? |
32 | geology | n | /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ | địa chất học | He did geology at university.→ Anh ấy đã nghiên cứu về địa chất học tại đại học. |
33 | tuition | n | /tjuˈɪʃn/ | học phí | The scholarship pays the tuition fees but students still need to find money for accommodation, meals and books.→ Học bổng giúp chi trả học phí nhưng sinh viên vẫn cần phải kiếm tiền trang trải nơi ở, việc ăn uống, và giáo trình học. |
34 | linguistics | n | /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ | ngôn ngữ học | In addition to teaching linguistics courses for teachers, she teaches children’s literature.→ Ngoài dạy các khóa ngôn ngữ học cho giáo viên, bà ấy còn dạy văn học cho trẻ con. |
35 | master’s degree | n | /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ | bằng thạc sĩ | There are a lot of jobs that require you to obtain a master’s degree before you can even be employed in that sector, such as doctors and lawyers.→ Có rất nhiều công việc yêu cầu bạn phải có bằng thạc sĩ trước khi làm việc trong ngành đó, ví dụ bác sĩ và luật sư. |
36 | pass | v | /pæs/ | đỗ, vượt qua (kỳ thi) | The exam is so hard that only five percent of all applicants pass.→ Bài thi khó đến nỗi chỉ có 5% thí sinh thi đỗ. |
37 | process | n | /ˈprɑːses/ | quá trình, tiến triển | They began the difficult process of reforming the education system.→ Họ bắt đầu quá trình khó khăn cải cách hệ thống giáo dục. |
38 | psychology | n | /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ | tâm lý học | She’s a professor of psychology at Harvard University.→ Bà ấy là giáo sư ngành tâm lý học tại Đại học Harvard. |
39 | semester | n | /sɪˈmestər/ | học kỳ | The study was carried out during the end of the fall semester and the beginning of the winter semester.→ Bài nghiên cứu được thực hiện vào cuối học kỳ mùa thu và đầu học kỳ mùa đông. |
40 | sociology | n | /ˌsoʊ.siˈɑː.lə.dʒi/ | xã hội học | She has a degree in sociology and politics.→ Cô ấy có bằng xã hội học và chính trị học. |
41 | extracurricular | adj | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ | ngoại khoá | She’s involved in many extracurricular activities.→ Cô ấy tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khoá. |
Xem thêm: IELTS Writing Task 1 Mixed Chart: Các Bước Làm Bài
Cách triển khai IELTS Writing task 2 Education topics
Sau đây là cách triển khai 1 số đề bài IELTS Writing task 2 Education topics mà bạn có thể tham khảo.
Bài mẫu tham khảo IELTS Writing task 2 topic Education
Với IELTS Writing task 2 Education topic, việc tham khảo các sample giúp bạn hình dung cụ thể về cách triển khai các ý. Bạn cũng có thể học hỏi cách diễn đạt và từ vựng hay.
Sample 1
Some people think that all university students should study whatever they like. Others believe that they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future, such as those related to science and technology. Discuss both these views and give your own opinion. |
The debate surrounding university education centers on whether students should have the freedom to study subjects of their choice or whether they should be directed towards fields deemed more practical, particularly in science and technology. Both perspectives have valid arguments, and in this essay, I will discuss both views before presenting my opinion.
Advocates of the idea that university students should be free to choose their courses argue that this approach promotes personal fulfillment, creativity, and a well-rounded education. Allowing students to follow their passions and interests can lead to greater enthusiasm for learning and result in a more diverse and versatile workforce. Furthermore, in an ever-changing job market, having a broad skill set can be advantageous, as it fosters adaptability and problem-solving abilities.
Xem thêm: Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 6 Theo Chủ Đề Mới Nhất
Conversely, proponents of a more focused approach emphasize the practicality of directing students toward fields related to science and technology. They argue that this approach is essential to meet the demands of the job market and to address societal challenges. The rapidly evolving nature of technology and the increasing need for STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematics) professionals make these fields crucial for the future. Encouraging students to specialize in these areas can potentially lead to higher employability and more significant contributions to innovation and economic growth.
In my opinion, the ideal approach lies somewhere in between. While it is important to provide students with the freedom to explore their interests and passions, it is equally crucial to guide them toward fields with practical applications. Universities should offer a balanced curriculum that combines liberal arts education with specialized training in areas like science and technology. This approach ensures that students receive a well-rounded education while also equipping them with skills that are in high demand in the job market.
Xem thêm: IELTS Writing Task 2: Thông Tin Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất
In conclusion, the debate between allowing university students to study what they like and directing them towards practical subjects like science and technology is a complex one. A balanced approach that combines personal choice with practicality can best serve the interests of students and society at large, ensuring personal fulfillment and employability in an ever-changing world.
- centers on (v) : xoay quanh cái gì
- deem (v): cho là, đánh giá là
- Advocate (n): người ủng hộ
- well-rounded (adj): toàn diện
- adaptability (n): khả năng thích ứng
- proponent (n): người phản đối
- practicality (n): tính thực tiễn
- specialize (v): chuyên môn hóa
- employability (n): khả năng có việc làm
- in between: ở giữa, trung gian
- equip somebody with something: trang bị cho ai cái gì
Sample 2
Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion. |
The topic of whether pursuing higher education at a university or college is the most effective path to a successful career, as opposed to entering the workforce immediately after school, has been the subject of ongoing debate. Both viewpoints have their merits, and in this essay, I will discuss each perspective before presenting my opinion.
On one hand, those in favor of attending university or college argue that higher education equips individuals with specialized knowledge and skills that are often essential for certain professions. It provides a structured and comprehensive learning environment where students can explore their interests in depth. Additionally, a degree or qualification from a reputable institution can open doors to a wider range of job opportunities, higher earning potential, and career advancement.
On the other hand, proponents of entering the workforce immediately after school contend that practical experience gained on the job is invaluable. They argue that hands-on experience provides real-world insights and skills that cannot be replicated in a classroom setting. Moreover, for some professions and industries, especially those in trades, practical skills are more important than formal education. By starting work right after school, individuals can earn a steady income and begin their careers earlier, potentially avoiding the financial burden of student loans.
In my opinion, the most suitable path to a successful career varies depending on individual circumstances and career goals. It’s not a one-size-fits-all situation. Some professions do require advanced education, and for those, attending university or college is the logical choice. However, for many others, especially those in trades, apprenticeships, or industries that value practical experience, entering the workforce immediately can be the better option.
In the end, the key is to make an informed decision. Consider the specific career goals, personal interests, and financial considerations when deciding whether to pursue higher education or enter the workforce directly. Flexibility and a willingness to adapt to changing circumstances are also essential in today’s dynamic job market. Ultimately, what matters most is that individuals are on a path that aligns with their aspirations and leads to a fulfilling and successful career.
- as opposed to: thay vì
- merit (n): lợi ích
- in favor of: ủng hộ
- contend (v): cạnh tranh
- hands-on experience (n): kinh nghiệm thực tế
- one-size-fits-all (adj): phù hợp với tất cả
- apprenticeship (n): giai đoạn thực tập
- align with (v): liên kết với
- aspiration (n): mong muốn, khao khát
Trên đây là từ vựng và bài mẫu tham khảo cho chủ đề IELTS Writing task 2 Education. Edmicro chúc bạn áp dụng hiệu quả các cách triển khai được giới thiệu vào quá trình làm đề Writing task 2 thực tế. Chúc bạn chinh phục thành công chủ đề này!
Xem thêm: