Impression Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Impression đi với giới từ gì? Impression được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng Edmicro IELTS khám phá chi tiết về phạm trù kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!

Impression đi với giới từ gì?

Impression có thể đi với nhiều giới từ khác nhau bao gồm of, on, withabout, mỗi giới từ sẽ mang một nghĩa cụ thể:

Cấu trúc Impression đi với giới từ gì
Cấu trúc Impression đi với giới từ gì

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn giới từ đi với “impression” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
  • Có thể sử dụng nhiều giới từ khác nhau với “impression” để diễn tả các sắc thái nghĩa khác nhau.

Impression là gì?

Impression” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ấn tượng. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc ý kiến cá nhân mà một người có về một người, sự việc hoặc một vấn đề nào đó. “Impression” có thể được hình thành thông qua các trải nghiệm, giao tiếp hoặc quan sát.

“Impression” có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến được liệt kê tại bảng dưới đây:

Nghĩa của từ ImpressionNghĩaVí dụ
Ấn tượngCảm nhận, suy nghĩ ban đầu về một người, vật hoặc sự việc.His speech left a lasting impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc với khán giả.)
Dấu ấnẢnh hưởng, tác động để lại.He made a big impression on the company during his time there. (Anh ấy đã tạo ra một dấu ấn lớn cho công ty trong thời gian làm việc ở đó.)
Bản inHình ảnh được in ra từ khuôn hoặc máy in.The company sells high-quality impressions of famous artworks. (Công ty bán các bản in chất lượng cao về các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.)

Các động từ thường đi với impression

Dưới đây là các động từ thường được dùng với impression để tạo thành các collocations trong tiếng Anh:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ minh họa
make an impressionTạo ấn tượngThe speaker’s inspiring words made a strong impression on the students. (Những lời truyền cảm hứng của diễn giả đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với sinh viên.)
leave an impressionĐể lại ấn tượngThe peaceful scenery left a beautiful impression on all the travelers. (Khung cảnh yên bình đã để lại ấn tượng tuyệt đẹp cho tất cả du khách.)
have an impressionCó ấn tượng (cảm nhận ban đầu)I have the impression that she is very dedicated to her work. (Tôi có ấn tượng rằng cô ấy rất tận tâm với công việc.)
form an impressionHình thành ấn tượngPeople often form an impression of others within the first few minutes of meeting them. (Mọi người thường hình thành ấn tượng về người khác chỉ trong vài phút đầu gặp gỡ.)
change/alter an impressionThay đổi ấn tượngHis kind gesture completely changed my impression of him. (Cử chỉ tử tế của anh ấy đã hoàn toàn thay đổi ấn tượng của tôi về anh.)
deepen/intensify an impressionLàm ấn tượng thêm sâu sắcThe heartfelt letter deepened my impression of her sincerity. (Bức thư chân thành đã làm ấn tượng của tôi về sự chân thành của cô ấy thêm sâu sắc.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng Impression đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng

Đáp án

  1. Of
  2. On
  3. With 
  4. On
  5. With 
  6. Of
  7. Of
  8. About
  9. On
  10. Of 

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Impression” cũng như trả lời được câu hỏi “Impression đi với giới từ gì”. Hãy theo dõi Edmicro trong những bài viết tiếp theo về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ