Aware Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

“Aware đi với giới từ gì” là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh cơ bản. Khám phá ngay cách dùng chính xác nhất của tính từ này ngay tại bài viết hôm nay nhé!

Aware đi với giới từ gì?

Aware có thể đi với hai giới từ là of và about. Đi kèm là danh từ Awareness có thể đi với giới từ of và among. Cùng tìm hiểu chi tiết ở phần dưới đây nhé.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Aware of + N/V_ingDiễn tả việc ai đó/ cái gì đó có nhận thức, hiểu biết về một vấn đề nào đóChloe is aware of the importance of exercising regularly.
(Chloe nhận thức về tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn)
Aware about + sthCũng mang nghĩa nhận thức về điều gì đó. Tuy nhiên hiện tại cấu trúc này không được sử dụng nhiều. Khuyến khích bạn học dùng giới từ “of”Are you aware about the upcoming changes in the schedule?
(Bạn có nắm được những thay đổi sắp tới trong lịch trình không?)
Awareness of sthDiễn tả ý nghĩa của việc nhận thức, có hiểu biết về một vấn đề/ tình huống/ khái niệm đề cập trong câuThere is a growing awareness of mental health issues in society.
(Có một sự nhận thức gia tăng về vấn đề sức khỏe tinh thần trong xã hội)
Awareness amongDiễn tả sự nhận thức tồn tại trong nhóm người, cộng đồng nào đóThere is a lack of awareness among the general public about the benefits of recycling.(Có một sự thiếu nhận thức trong cộng đồng về lợi ích của việc tái chế)

Aware – Nghĩa tiếng Việt

Aware là tính từ trong tiếng Anh. Tùy vào trường hợp sử dụng mà nó sẽ có các nghĩa khác nhau. Trong đó bao gồm:

  1. Nhận thức, hiểu được rằng (Đây là nghĩa phổ biến nhất)

Example: The employees are aware of the company’s policies and guidelines. (Nhân viên nhận thức về các chính sách và hướng dẫn của công ty)

  1. Cảnh giác, tỉnh táo với tình huống/ môi trường nào đó

Example: Pedestrians should be aware of oncoming traffic while crossing the road. (Người đi bộ nên cảnh giác với xe cộ đang tới khi băng qua đường)

  1. Hiểu biết, am hiểu về lĩnh vực, tin tức, thông tin nào đó

Example: Emily is aware of the latest advancements in medical research. (Emily am hiểu về những tiến bộ mới nhất trong nghiên cứu y học)

  1. Gắn với cảm xúc. Dùng theo nghĩa tự nhận thức về tâm trạng, suy nghĩ

Example: Nick is painfully aware of the consequences of his actions. (Nick đau đớn nhận thức về hậu quả của những hành động của mình.)

Một số dạng từ khác của Aware mà bạn học có thể tìm hiểu thêm bao gồm:

  • Awareness (danh từ): Trạng thái, khả năng nhận thức, hiểu biết

Example: The campaign aims to raise awareness about the importance of mental health. (Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm lý)

  • Awarely (trạng từ): Một cách tỉnh táo, nhận thức

Example: The hiker navigated the trail awarely, avoiding potential hazards along the way. (Người đi bộ đường dài đã điều hướng qua con đường một cách tỉnh táo, tránh né các nguy cơ tiềm ẩn)

  • Unaware (tính từ): Trạng thái không nhận thức, không ý thức được điều gì đó. Trái nghĩa với Aware.

Example: The child was blissfully unaware of the challenges his parents were facing. (Đứa trẻ đang sống hạnh phúc không ý thức được những thách thức mà bố mẹ đang phải đối mặt)

Một số cách diễn đạt khác của Aware

Ngoài cách kết hợp với giới từ ở trên. Dưới đây là một số cách dùng khác đi với Aware.

  • Aware that: Dùng khi muốn diễn tả nhận thức, ý thức về một điều gì đó. Theo sau cụm này là mệnh đề chứa nội dung mà người đó biết/ có nhận thức.

Example: Emma is aware that her colleagues are discussing the upcoming project without her. (Emma nhận thức rằng đồng nghiệp đang thảo luận về dự án sắp tới mà không có cô)

  • As far as I’m aware: Cụm từ được dùng khi muốn diễn tả mức độ hiểu biết về một vấn đề cụ thể. Nó có nghĩa “Theo những gì tôi được biết”, “Theo tôi hiểu”. Người nói đã có thông tin về thứ họ biết nhưng không quá chắc chắn.

Example: As far as I’m aware, the budget for the event has not been finalized yet. (Theo những gì tôi được biết, ngân sách cho sự kiện vẫn chưa được hoàn chỉnh)

Một số từ đồng nghĩa với Aware

Ngoài các kiến thức về những giới từ đi cùng với Aware, bạn học cũng nên trạng bị kiến thức về từ đồng nghĩa của aware. Tùy thuộc vào trường hợp để linh hoạt thay đổi câu văn. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
ConsciousCó nhận thức, ý thức, hiểu biết về điều gì đó.

Có mức độ trang trọng và ám chỉ sự hiểu biết sâu hơn Aware
Alex is conscious of his health, maintaining a balanced diet and engaging in regular exercise.
(Alex có ý thức về sức khỏe của mình, duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên)
InformedCó thông tin, kiến thức về điều gì đó.

Thường tập trung vào việc có thông tin đầy đủ hơn là sự nhận thức như Aware
Dr. Johnson is well-informed about the latest advancements in medical research.
(Tiến sĩ Johnson được thông tin đầy đủ về những tiến bộ mới nhất trong nghiên cứu y học)
KnowledgeableCó kiến thức, hiểu biết sâu rộng về vấn đề nào đó.

Nhấn mạnh sự am hiểu sâu sắc hơn Aware
Olivia is knowledgeable about art history, providing insightful commentary on various art movements.(Olivia am hiểu về lịch sử nghệ thuật, đưa ra những bình luận sâu sắc về các phong trào nghệ thuật khác nhau)
CognizantCó ý thức, nhận thức sâu sắc, đặc biệt về vấn đề nào đó.

Nhấn mạnh tính chuyên sâu hơn Aware
Maria is cognizant of the cultural nuances, making her an effective international business negotiator.(Maria nhận thức được các sắc thái văn hóa, giúp cô trở thành nhà đàm phán kinh doanh quốc tế hiệu quả)
MindfulCó nhận thức, chú ý trong suy nghĩ và hành động.

Nhấn mạnh sự cảnh giác, tập trung hơn Aware
Rachel is mindful of her team’s well-being, fostering a positive and supportive work environment.
(Rachel quan tâm đến hạnh phúc của nhóm mình, nuôi dưỡng một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ)
PerceptiveNhận thức, khả năng nhận ra điều gì đó một cách nhạy bén

Nhấn mạnh tới sự phân biệt sắc bén hơn Aware
Jessica is perceptive in understanding the needs and concerns of her clients, providing tailored solutions.
(Jessica rất nhạy bén trong việc hiểu nhu cầu và mối quan tâm của khách hàng, đưa ra các giải pháp phù hợp)

Bài tập vận dụng

Cùng ôn lại các giưới từ đi với Aware bằng cách làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập aware đi với giới từ gì
Bài tập aware đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã trả lời câu hỏi “Aware đi với giới từ gì”. Còn rất nhiều cấu trúc đang chờ bạn học khám phá. Đừng quên tham khảo những bài viết khác của Edmicro IELTS nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ