Insist Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Áp Dụng

Insist đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều bạn học tiếng Anh bối rối. Do insist là từ khá phổ biến nhưng chưa nhiều bạn biết cách sử dụng từ này. Trong bài viết dưới đây, hãy để Edmicro giải đáp thắc mắc của các bạn nhé!

Insist là gì?

Insist là một động từ được sử dụng để diễn tả sự khẳng định mạnh mẽ về quan điểm, ý kiến hoặc hành động. Insist thể hiện chủ thể rất kiên quyết và không dễ dàng thay đổi quyết định của mình.

Ví dụ:

  • She insisted on going to the party despite the bad weather. (Cô ấy khăng khăng đi dự tiệc mặc dù thời tiết xấu.)
  • He insists that he saw a ghost in the old house. (Anh ấy khẳng định rằng anh đã thấy ma trong ngôi nhà cũ.)

Insist đi với giới từ gì?

Insist thường xuất hiện ngay trước giới từ on hoặc upon.

Insist + on/upon + Ving
Insist đi với giới từ gì?
Insist đi với giới từ gì?

Insist on

Insist on là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng động từ insist. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó yêu cầu hoặc kiên quyết về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She insisted on seeing the manager. (Cô ấy khăng khăng muốn gặp quản lý.)
  • They insisted on having the meeting early in the morning. (Họ khăng khăng tổ chức cuộc họp vào sáng sớm.)

XEM THÊM: Interact Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết 

Insist upon

Insist upon có cùng nghĩa và cách sử dụng như insist on, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ: 

  • He insisted upon having his own way. (Anh ấy kiên quyết theo cách của riêng mình.)
  • The lawyer insisted upon full disclosure of the facts. (Luật sư yêu cầu phải tiết lộ đầy đủ sự thật.)

Cấu trúc khác của insist

Bên cạnh insist on/upon, insist còn có thể kết hợp với một số cấu trúc khác để diễn đạt sự kiên quyết. Các cấu trúc đó bao gồm:

Các cấu trúc khác của insist
Các cấu trúc khác của insist
Cấu trúcNghĩaVí dụ
Insist that + clauseNhấn mạnh rằng một điều gì đó là đúng hoặc cần thiếtShe insisted that he should apologize. (Cô ấy khẳng định rằng anh ấy nên xin lỗi.)
Insist + someone + verb (infinitive)Yêu cầu ai đó làm gìHe insisted the students stay after class for a discussion. (Anh ấy yêu cầu học sinh ở lại sau giờ học để thảo luận.)

XEM THÊM: Bài Tập Giới Từ Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Một số cấu trúc từ đồng nghĩa với insist

Ngoài insist, còn nhiều cấu trúc khác có thể được sử dụng để diễn đạt sự kiên quyết. Dưới đây là một số cấu trúc từ đồng nghĩa với insist:

Các cấu trúc đồng nghĩa với insist
Các cấu trúc đồng nghĩa với insist
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
MaintainGiữ vững, khẳng địnhMaintain that + clauseHe maintained that he was innocent. (Anh ấy khẳng định rằng anh ấy vô tội.)
ClaimKhẳng địnhClaim that + clauseShe claimed that the results were accurate. (Cô ấy khẳng định rằng kết quả là chính xác.)
AssertKhẳng định, quả quyếtAssert that + clauseThe report asserts that the project was successful. (Báo cáo khẳng định rằng dự án đã thành công.)
PersistKiên trì, khăng khăngPersist in + V-ingHe persisted in asking questions. (Anh ấy kiên trì đặt câu hỏi.)
DemandYêu cầu, đòi hỏiDemand that + clauseShe demanded that he leave immediately. (Cô ấy yêu cầu anh rời đi ngay lập tức.)
StipulateQuy định, đặt điều kiệnStipulate that + clauseThe contract stipulates that all payments must be made by the end of the month. (Hợp đồng quy định rằng tất cả các khoản thanh toán phải được thực hiện trước cuối tháng.)
EnforceThực thi, bắt buộcEnforce + nounThe police enforce the law strictly. (Cảnh sát thực thi luật pháp nghiêm ngặt.)

Bài tập insist đi với giới từ gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về insist nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng từ gợi ý sao cho nghĩa của câu gốc không thay đổi:

  1. She insisted that she would finish the project on time. (assert)
  2. He insisted that the meeting be rescheduled for next week. (demand)
  3. They insisted that all safety protocols should be strictly followed. (enforce)
  4. The company insisted that all employees attend the training session. (stipulate)
  5. The professor insisted that the students submit their assignments electronically. (claim)
  6. She insisted that her proposal would lead to cost savings. (maintain)
  7. He insisted that the report should include detailed financial projections. (stipulate)
  8. The committee insisted that environmental impact assessments be conducted before proceeding with the project. (demand)
  9. The teacher insisted that students complete their homework assignments regularly. (enforce)
  10. The lawyer insisted that his client’s rights be respected during the interrogation. (assert)

Đáp án:

  1. She asserted that she would finish the project on time.
  2. He demanded that the meeting be rescheduled for next week.
  3. They enforced that all safety protocols should be strictly followed.
  4. The company stipulated that all employees attend the training session.
  5. The professor claimed that the students submit their assignments electronically.
  6. She maintained that her proposal would lead to cost savings.
  7. He stipulated that the report should include detailed financial projections.
  8. The committee demanded that environmental impact assessments be conducted before proceeding with the project.
  9. The teacher enforced that students complete their homework assignments regularly.
  10. The lawyer asserted that his client’s rights be respected during the interrogation.

Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc: insist đi với giới từ gì. Edmicro hy vọng câu trả lời này đã giải đáp hết những thắc mắc của bạn và giúp bạn có thêm kiến thức mới. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ