Bài Tập Giới Từ Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng giới từ một cách chính xác. Cùng làm những bài tập dưới đây với Edmicro để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Tổng hợp lý thuyết về giới từ

Dưới đây là tổng hợp lý thuyết về giới từ mà Edmicro đã tổng hợp:

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (prepositions) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa động từ, tính từ với danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp câu có nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn.

Ví dụ: 

  • The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
  • She is interested in music. (Cô ấy thích âm nhạc.)

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Các loại giới từ trong tiếng Anh
Các loại giới từ trong tiếng Anh

Có 10 loại giới từ trong tiếng Anh. Các loại giới từ được tổng hợp trong bảng dưới đây:

Loại giới từGiới từVí dụ
Giới từ chỉ thời gian At, in, on, before, after, during, until, for, since,…The meeting starts at 3 PM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)
Giới từ chỉ địa điểm In, on, under, beside, above, below, behind,…The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
Giới từ chỉ phương hướng Toward, across, along, into, up, down,…He walked toward the door. (Anh ấy đi về phía cửa.)
Giới từ chỉ mục đích To, for, in order to,…This gift is for you. (Món quà này là dành cho bạn.)
Giới từ chỉ nguyên nhân Because of, thanks to, due to, owing to,…Thanks to his help, we finished on time. (Nhờ sự giúp đỡ của anh ấy, chúng tôi hoàn thành đúng giờ.)
Giới từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường AroundThe bicycle is around $100. (Chiếc xe đạp khoảng 100 đô)
Giới từ so sánhLike, unlike, similar to, different from,…This dress is similar to the one I bought last year. (Chiếc váy này giống với chiếc tôi đã mua năm ngoái.)
Giới từ chỉ quan hệ With, along with, together with,…She went to the party along with her friends. (Cô ấy đi đến bữa tiệc cùng với bạn bè.)
Giới từ chỉ sự sở hữuOf, withThe man with the hat is my uncle. (Người đàn ông đội mũ là chú tôi.)
Giới từ chỉ cách thứcIn, by, with, withoutThey traveled by car. (Họ đã đi du lịch bằng xe hơi.)

Vị trí của giới từ trong câu

Vị trí của giới từ trong tiếng Anh
Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

Giới từ thường xuất hiện ở 3 vị trí sau trong câu:

Trước danh từ và cụm danh từ

Ví dụ: 

  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)

Sau động từ 

Ví dụ:

  • He depends on his friends. (Anh ấy phụ thuộc vào bạn bè mình.)
  • They agreed with the proposal. (Họ đã đồng ý với đề xuất.)

Sau tính từ

Ví dụ:

  • She is good at math. (Cô ấy giỏi toán.)
  • He is afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)

XEM THÊM: Giới Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Lý Thuyết Đầy Đủ Nhất

Tự học PC

Bài tập giới từ từ cơ bản đến nâng cao

Bài tập giới từ từ cơ bản đến nâng cao
Bài tập giới từ từ cơ bản đến nâng cao

Dưới đây là các dạng bài tập về giới từ sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao:

Bài tập giới từ cơ bản

Bài 1: Chọn giới từ đúng:

  1. She is good (at/in/on) math.
  2. He depends (in/on/at) his friends.
  3. The cover (of/with/to) the book is red.
  4. The man (in/with/without) the hat is my uncle.
  5. She wrote the letter (in/by/with) pencil.

Đáp án:

  1. at
  2. on
  3. of
  4. with
  5. in

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The meeting starts ___ 3 PM.
  2. She was born ___ 1990.
  3. The book is ___ the table.
  4. The dog is ___ the chair.
  5. He walked ___ the door.
  6. She ran ___ the street.
  7. This gift is ___ you.
  8. We stayed home ___ the rain.
  9. The bicycle is ___ $100.
  10. He acts ___ his father.
  11. He is afraid ___ spiders.
  12. She is talking ___ her teacher.
  13. The picture is ___ the wall.
  14. They are interested ___ music.
  15. We are going ___ the store.

Đáp án:

  1. at
  2. in
  3. on
  4. under
  5. toward
  6. across
  7. for
  8. because of
  9. around
  10. like
  11. of
  12. with
  13. on
  14. in
  15. to

Bài 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. (before / leaves / she / always / work / home)
  2. (the / garden / behind / is / the / house)
  3. (He / guitar / to / learn / in / order / the / played)
  4. (the / traveled / by / they / bus / city / around)
  5. (meeting / during / the / phones / should / turned / off / be)

Đáp án:

  1. She always leaves home before work.
  2. The garden is behind the house.
  3. He played the guitar in order to learn.
  4. They traveled around the city by bus.
  5. Phones should be turned off during the meeting.

Bài tập giới từ vận dụng

Bài 4: Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn:

  1. The book is ___ the table. (beneath)
  2. She lives __ New York. (in)
  3. He _____ his friends. (depends)
  4. They _____ the proposal. (in favor of)
  5. She is ____ math. (proficient)

Đáp án:

  1. The book is beneath the table.
  2. She lives in New York.
  3. He depends on his friends.
  4. They are in favor of the proposal.
  5. She is proficient in math.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng giới từ hợp lý:

  1. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi nhờ sự giúp đỡ của giáo viên.
  2. Cô ấy đã chờ đợi anh ấy từ lúc 5 giờ chiều.
  3. Cuốn sách này giống như cuốn mà tôi đã đọc năm ngoái.
  4. Tôi sẽ gặp bạn sau buổi họp.
  5. Họ đã thảo luận về vấn đề này suốt nhiều giờ.

Đáp án:

  1. He passed the exam thanks to the help of his teacher.
  2. She has been waiting for him since 5 PM.
  3. This book is similar to the one I read last year.
  4. I will meet you after the meeting.
  5. They discussed this issue for hours.

Bài tập giới từ nâng cao

Bài 6: Điền các giới từ across, into, along, with, for, from, toward, in, at vào chỗ trống:

The new policy was introduced ___ (1) the government last week. It aims to provide more support ___ (2) small businesses. Many entrepreneurs welcomed the changes, believing that it would lead ___ (3) significant improvements. However, some critics argued that the policy fails to address certain issues that have been affecting businesses ___ (4) years.

During the press conference, the spokesperson explained that the government had consulted ___ (5) various stakeholders before finalizing the policy. They assured that the feedback received ___ (6) the consultations was carefully considered.

One of the key features of the policy is the reduction ___ (7) taxes for small businesses. This change is expected to attract more investments and encourage entrepreneurs to expand their operations ___ (8) different sectors.

The new policy also includes measures to improve access ___ (9) funding and resources, which has been a major challenge for many small businesses. The government plans to work closely ___ (10) financial institutions to ensure that these businesses can obtain the necessary support.

Overall, the policy represents a positive step ___ (11) creating a more favorable business environment, though it remains to be seen how effective it will be in practice.

Đáp án:

  1. by
  2. for
  3. to
  4. for
  5. with
  6. from
  7. in
  8. across
  9. to
  10. with
  11. toward

Trên đây là tổng hợp lý thuyết và các dạng bài từ cơ bản đến nâng cao về giới từ. Edmicro hy vọng qua bài viết bổ ích này bạn sẽ nắm rõ kiến thức về giới từ hơn. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan