Involve To V Hay Ving? Cấu Trúc Involve Chính Xác Nhất

Involve to V hay Ving? Đây hẳn là câu hỏi mà rất nhiều bạn học tiếng Anh đang thắc mắc. Vậy hãy cùng Edmicro tìm lời giải cho câu hỏi trên thông qua bài viết dưới đây.

Involve là gì?

Động từ “involve” có nghĩa là bao gồm hoặc tham gia ai đó hoặc cái gì đó như một phần cần thiết trong một hoạt động, tình huống hoặc quá trình. Nó cũng có thể đề cập đến việc tham gia vào một điều gì đó hoặc có mối liên hệ với nó.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • The project will involve several team members from different departments. (Dự án sẽ bao gồm nhiều thành viên trong nhóm từ các phòng ban khác nhau.)
  • To solve this problem, we need to involve the community in our discussions. (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tham gia cộng đồng vào các cuộc thảo luận của mình.)
  • Her job involves traveling frequently to meet clients. (Công việc của cô ấy bao gồm việc đi lại thường xuyên để gặp gỡ khách hàng.)

Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Involve to V hay Ving

Involve có thể dùng với cả to V và Ving. Với mỗi trường hợp, involve đều được sử dụng với những cấu trúc riêng.

Cấu trúc 1:

Involve + Ving

Ý nghĩa: một hoạt động hoặc quá trình bao gồm một hành động nào đó.

Ví dụ: The study involves collecting data from various sources. (Nghiên cứu này bao gồm việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.)

Cấu trúc 2:

Involve + someone/something + to V

Ý nghĩa: Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó được yêu cầu tham gia vào một hành động cụ thể.

Ví dụ: The teacher decided to involve the students to help with the event. (Giáo viên quyết định tham gia học sinh để giúp đỡ với sự kiện.)

Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với involve

Sau khi tìm hiểu involve to V hay Ving, hãy cùng Edmicro khám phá thêm về những từ đồng nghĩa với involve nhé:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
IncludeBao gồm, chứa đựng, cho thấy rằng một cái gì đó là một phần của một tổng thể.The package includes a user manual and warranty information. (Gói hàng bao gồm một sách hướng dẫn sử dụng và thông tin bảo hành.)
EngageTham gia, thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm của ai đó vào một hoạt động.The teacher used interactive methods to engage the students in the lesson. (Giáo viên đã sử dụng các phương pháp tương tác để thu hút học sinh vào bài học.)
EncompassBao trùm, bao gồm nhiều yếu tố hoặc khía cạnh khác nhau.The curriculum encompasses a wide range of subjects, including science and arts. (Chương trình giảng dạy bao trùm một loạt các môn học, bao gồm khoa học và nghệ thuật.)
IncorporateKết hợp, đưa một cái gì đó vào một cái khác để tạo thành một tổng thể.The new design incorporates feedback from users to improve functionality. (Thiết kế mới kết hợp phản hồi từ người dùng để cải thiện chức năng.)
Consist ofBao gồm, cấu thành từ một số phần hoặc yếu tố.The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)

Ngoài các từ đồng nghĩa, hãy học thêm các từ trái nghĩa với involve để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
To excludeLoại trừThey decided to exclude him from the meeting. (Họ quyết định loại trừ anh ấy khỏi cuộc họp.)
To omitBỏ quaShe omitted his name from the list. (Cô ấy đã bỏ qua tên của anh ấy khỏi danh sách.)
To avoidTránhHe tried to avoid getting involved in the argument. (Anh ấy cố tránh tham gia vào cuộc tranh luận.)
To disregardBỏ qua, không để ýThey disregarded his opinion on the matter. (Họ đã bỏ qua ý kiến của anh ấy về vấn đề này.)
To detachTách rờiHe detached himself from the project. (Anh ấy đã tách rời bản thân khỏi dự án.)
To dissociateKhông liên quanShe dissociated herself from the group’s actions. (Cô ấy không liên quan đến hành động của nhóm.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc involve đã học.

  1. The project requires collecting data from various sources.
  2. We need to ask the team to help with the presentation.
  3. The research includes analyzing the results carefully.
  4. The manager wants to include the staff in the decision-making process.
  5. They decided to engage the community to support the event.

Đáp án

  1. The project involves collecting data from various sources.
  2. We need to involve the team to help with the presentation.
  3. The research involves analyzing the results carefully.
  4. The manager wants to involve the staff in the decision-making process.
  5. They decided to involve the community to support the event.

Trên đây là phần giải đáp involve to V hay Ving. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cấu trúc involve, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ