Just already yet still since là những kiến thức quan trọng giúp các bạn giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng trạng từ và cách phân biệt chúng chi tiết.
Kiến thức ngữ pháp
Trước khi bước vào phân biệt các trạng từ nãy, hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất nhé!
Cách dùng just
Just được sử dụng để chỉ ra và nhấn mạnh rằng một hành động hoặc một điều gì đó vừa mới xảy ra.
Ví dụ:
- She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
- She is just amazing! (Cô ấy thật tuyệt vời!)
Cách dùng already
Already được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại, thường có cảm giác bất ngờ hoặc không mong đợi.
Ví dụ:
- Have you already eaten? (Bạn đã ăn rồi sao?)
- The movie has already started. (Bộ phim đã bắt đầu rồi.)
Cách dùng yet
Yet thường được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ ra rằng một hành động chưa xảy ra nhưng có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- He hasn’t finished report yet. (Anh ấy vẫn chưa hoàn thành báo cáo.)
- Have you called her yet? (Bạn đã gọi cho cô ấy chưa?)
Cách dùng still
Người học thường dùng still để diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường từ quá khứ cho đến hiện tại.
Ví dụ:
- I’m still waiting for my friend. (Tôi vẫn đang đợi bạn của mình.)
- She still lives in the same house. (Cô ấy vẫn sống trong ngôi nhà đó.)
Cách dùng since
Since là trạng từ thường được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái và thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- I have lived in this house since 2010. (Tôi đã sống ở nhà này từ năm 2010.)
- They have known each other since childhood. (Họ đã quen nhau từ khi còn nhỏ.)
Có thể bạn quan tâm: Describe An Intelligent Person You Know – Hướng Dẫn Trả Lời Part 1, 2, 3
Phân biệt Just Already Yet Still Since
Edmicro sẽ chia sẻ bảng phân biệt chi tiết các trạng từ, giúp các bạn luôn sử dụng chính xác trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!
Ý nghĩa | Câu sử dụngx | Thì thường dùng | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|
Just | Vừa mới xảy ra | Câu khẳng định | Hiện tại hoàn thành | I have just eaten. (Tôi vừa ăn.) |
Already | Xảy ra trước thời điểm nói | Câu hỏi hoặc câu khẳng định | Hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành | Have you already seen it? (Bạn đã xem nó chưa?) |
Yet | Chưa xảy ra nhưng có khả năng sẽ xảy ra | Câu phủ định và câu hỏi | Hiện tại hoàn thành | I haven’t finished it yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành.) |
Still | Tiếp tục diễn ra | Câu khẳng định | Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành | She is still here. (Cô ấy vẫn ở đây.) |
Since | Chỉ thời điểm hành động bắt đầu | Câu khẳng định | Hiện tại hoàn thành | I have known her since last year. (Tôi đã biết cô ấy từ năm ngoái.) |
Bài tập vận dụng
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “just,” “already,” “yet,” “still,” hoặc “since”:
- I have ______ finished my project.
- They haven’t called you ______.
- She has lived in Paris ______ 2015.
- Have you ______ met his parents?
- He is ______ working on the same task.
Gợi ý trả lời:
- just
- yet
- since
- already
- still
Bài viết trên đã tóm tắt kiến thức và phân biệt just already yet still since. Nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác về các trạng từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: