Lend a hand là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự giúp đỡ người khác. Trong bài viết này, Edmicro sẽ cùng các bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và làm quen với các bài tập vận dụng cơ bản.
Lend a hand là gì?
Lend a hand có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó, thường là trong công việc hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Thành ngữ này thường mang tính lịch sự, thân thiện và thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.
Ví dụ: We need everyone to lend a hand if we want to finish this project on time. (Chúng ta cần mọi người giúp sức nếu muốn hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ về lend a hand trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
Hội thoại 1:
A: I’m moving to a new house this weekend. (A: Cuối tuần này tôi chuyển đến nhà mới.)
B: Oh, really? Do you need to lend a hand? (B: Thật sao? Bạn có cần giúp không?)
A: That would be great! Thanks so much! (A: Tuyệt vời! Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Hội thoại 2:
Teacher: We’re setting up the classroom for tomorrow’s event. Could someone lend a hand? (Giáo viên: Chúng ta đang chuẩn bị phòng học cho sự kiện ngày mai. Có ai giúp một tay không?)
Student: Sure! What do you need help with? (Học sinh: Chắc chắn rồi! Thầy cần giúp gì ạ?)
Xem thêm: Cost An Arm And A Leg – Định Nghĩa Và Ví Dụ
Các cách diễn đạt tương tự
Ngoài lend a hand, các bạn có thể sử dụng các cụm từ khác diễn đạt ý nghĩa tương tự. Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bảng tổng hợp dưới đây.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Help out | Giúp đỡ, hỗ trợ | She helped out at the charity event. (Cô ấy đã hỗ trợ tại sự kiện từ thiện.) |
Give a hand | Giúp một tay | Can you give me a hand with this luggage? (Bạn giúp tôi bê hành lý này được không?) |
Do someone a favor | Làm ơn, giúp ai đó | Could you do him a favor and pick up his kids from school? (Bạn có thể giúp anh ấy đón con từ trường không?) |
Pitch in | Góp sức, chung tay | Everyone pitched in to clean the room after the party. (Mọi người đã chung tay dọn phòng sau bữa tiệc.) |
Support someone | Hỗ trợ ai đó | I always support my colleagues when they need it. (Tôi luôn hỗ trợ đồng nghiệp khi họ cần.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số những từ trái nghĩa với cụm từ lend a hand giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | Lờ đi, bỏ qua | He completely ignored my request for help. (Anh ấy hoàn toàn phớt lờ lời nhờ giúp đỡ của tôi.) |
Obstruct | Cản trở, ngăn cản | She tried to obstruct my view of the stage. (Cô ấy cố tình cản trở tầm nhìn của tôi về sân khấu.) |
Hinder | Cản trở, gây khó khăn | The heavy rain hindered our progress. (Mưa lớn đã cản trở tiến độ của chúng tôi.) |
Abandon | Bỏ rơi, từ bỏ | He abandoned his friends in their time of need. (Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè của mình lúc họ cần đến.) |
Betray | Phản bội, lừa dối | She betrayed his trust by telling his secret. (Cô ấy đã phản bội sự tin tưởng của anh ấy bằng cách tiết lộ bí mật của anh ấy.) |
Neglect | Sao nhãng, bỏ bê | He neglected his studies and failed the exam. (Anh ấy đã sao nhãng việc học và trượt kỳ thi.) |
Xem thêm: Get Off Là Gì – Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
Bài tập: Dịch câu sau sang tiếng Anh sử dụng “lend a hand.”
- Bạn có thể giúp tôi sơn căn phòng này được không?
- Bạn có thể giúp một tay trang trí cho bữa tiệc không?
- Hôm nay chúng tôi đang thiếu người nên chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể giúp một tay.
- Anh ấy luôn sẵn sàng giúp một tay khi ai đó cần.
Đáp án:
- Can you lend me a hand with painting this room?
- Can you lend a hand with decorating for the party?
- We’re short-staffed today, so we’d really appreciate it if you could lend a hand.
- He’s always ready to lend a hand whenever someone needs it.
Lend a hand là cách thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày. Nếu các bạn học sinh còn thắc mắc điều gì về cụm từ này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: