So Sánh Kép – Tổng Hợp Đầy Đủ Kiến Thức

So sánh kép là một cấu trúc ngữ pháp khá thú vị và thường gặp trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, từ định nghĩa, công thức cho đến các bài tập thực hành. 

Định nghĩa

So sánh kép (double comparatives) là một dạng cấu trúc câu so sánh gồm hai mệnh đề song song. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả hoặc sự tăng giảm của hai sự vật, sự việc.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The more clearly you explain your ideas, the more people will support you. (Bạn giải thích ý tưởng càng rõ ràng, càng nhiều người ủng hộ bạn.)
  • The less you rely on your phone, the more you enjoy real-life experiences. (Bạn càng ít phụ thuộc vào điện thoại, bạn càng tận hưởng cuộc sống thực hơn.)

Xem thêm: Liên Từ Là Gì? Nắm Trọn Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút

Công thức so sánh kép với tính từ, trạng từ

Công thức so sánh kép với tính từ và trạng từ được sử dụng để chỉ sự thay đổi đồng thời giữa hai yếu tố, khi một yếu tố biến đổi, yếu tố kia cũng thay đổi tương ứng.

Công thức so sánh kép với tính từ, trạng từ
Công thức so sánh kép với tính từ, trạng từ

Cấu trúc chung:

The + comparative adj/ad + S + V, the + comparative adj/adv + S + V: càng… thì càng…

Ví dụ:

  • The older you get, the wiser you become. (Càng lớn lên, bạn càng trở nên khôn ngoan hơn.)
  • The earlier you leave, the sooner you arrive. (Bạn rời đi càng sớm thì đến nơi càng nhanh.)

Công thức so sánh kép với danh từ, động từ

So sánh kép không chỉ áp dụng cho tính từ và trạng từ mà còn có thể sử dụng với danh từ và động từ, nhằm nhấn mạnh mối liên hệ tỷ lệ giữa hai yếu tố. Công thức và cách dùng chi tiết như sau: 

Công thức so sánh kép với danh từ, động từ
Công thức so sánh kép với danh từ, động từ

So sánh kép với danh từ

Cấu trúc so sánh kép với danh từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa số lượng hoặc mức độ của hai danh từ. Khi số lượng hoặc mức độ của một danh từ thay đổi, danh từ còn lại cũng thay đổi theo tương ứng.

Cấu trúc chung:

The + more/less + noun + S + V, the + more/less + noun + S + V: càng… thì càng…

Ví dụ:

  • The more books you write, the more impact you create on future generations. (Bạn viết càng nhiều sách, bạn càng có ảnh hưởng lớn đến thế hệ sau.)
  • The more renewable energy we use, the less damage we cause to the planet. (Chúng ta càng sử dụng năng lượng tái tạo, càng gây ít tổn hại đến hành tinh.)

Xem thêm: Công Thức So Sánh Hơn – Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng Chi Tiết

So sánh kép với động từ

Cấu trúc so sánh kép với động từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương quan giữa hai hành động, trong đó sự thay đổi của một hành động sẽ kéo theo sự thay đổi của hành động kia.

Cấu trúc chung:

The + more/less + S + V, the + more/less + S + V: càng… thì càng…

Ví dụ:

  • The less he complains, the happier he becomes. (Anh ấy phàn nàn càng ít thì càng hạnh phúc hơn.)
  • The more they study, the more they understand the subject. (Họ học càng nhiều thì càng hiểu bài hơn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về so sánh kép, hãy thử làm những bài tập sau:

Bài tập 1: Sử dụng so sánh kép để viết lại câu sau:

  1. If you sleep less, you will feel more tired.
    → ____________________________.
  2. When people practice speaking English more, they become more confident.
    → ____________________________.
  3. If the weather gets colder, we need to wear more layers of clothing.
    → ____________________________.
  4. When he spends more time with his family, he feels happier.
    → ____________________________.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với “more” hoặc “less”

  1. The _____________ time you spend watching TV, the _____________ time you have for studying.
  2. The _____________ friends you have, the _____________ time you will spend alone.
  3. The _____________ you travel, the _____________ you learn about different cultures.
  4. The _____________ noise there is, the _____________ peaceful I feel.
  5. The _____________ problems you face, the _____________ experience you gain.

Đáp án: 

Bài tập 1:

  1. The less you sleep, the more tired you feel.
  2. The more people practice speaking English, the more confident they become.
  3. The colder the weather gets, the more layers of clothing we need to wear.
  4. The more time he spends with his family, the happier he feels.

Bài tập 2:

  1. less-more
  2. more – less
  3. more – more
  4. less – more
  5. more – more

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan tới so sánh kép. Nếu bạn có thêm thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới để Edmicro giải đáp nhé!

Xem thêm: 

Bài liên quan