Easy đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học khó xử. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng các cấu trúc của easy.
Easy là gì?
Easy là một tính từ cơ bản và thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa dễ dàng, không cần cố gắng quá nhiều hoặc thoải mái, không lo lắng hay đau đớn.


Ví dụ:
- This test is so easy! (Bài kiểm tra này thật dễ!)
- Take it easy and don’t stress out. (Hãy thoải mái và đừng căng thẳng.)
- She has an easy smile that makes everyone feel welcome. (Cô ấy có nụ cười thoải mái khiến mọi người cảm thấy được chào đón.)
Easy đi với giới từ gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp những cấu trúc thường gặp nhất của easy trong tiếng Anh.
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
To | It is easy + to V | Diễn tả việc gì đó dễ dàng thực hiện. | It is easy to solve this math problem. (Thật dễ để giải bài toán này.) |
For | It is easy + for N/pronoun to V | Chỉ việc gì đó dễ dàng đối với ai hoặc cái gì. | It is easy for children to understand this story. (Câu chuyện này rất dễ hiểu đối với trẻ em.) |
On | S + get easy on + N | Diễn tả hành động đối xử nhẹ nhàng, khoan dung hoặc cẩn thận với ai hoặc cái gì. | You should get easy on him; he’s just learning. (Bạn nên nhẹ nhàng với cậu ấy; cậu ấy chỉ mới học thôi.) |
About | S + be + easy + about + sth | Chỉ thái độ thoải mái, không căng thẳng hoặc lo lắng về điều gì. | She’s easy about the changes in her schedule. (Cô ấy thoải mái về sự thay đổi trong lịch trình của mình.) |
With | S + be + easy + with + sth/sb | Diễn tả thái độ nhẹ nhàng, cẩn thận hoặc khoan dung với ai đó hoặc điều gì. | Be easy with the fragile items, or they might break. (Hãy cẩn thận với những món đồ dễ vỡ, nếu không chúng có thể bị hỏng.) |
Xem thêm: Cost An Arm And A Leg – Định Nghĩa Và Ví Dụ
Các từ/cụm từ tương tự
Ngoài các cấu trúc với easy, các bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự để diễn tả các ngữ cảnh văn bản một cách linh hoạt.


Từ/Cụm từ | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Simple | Dễ hiểu, không phức tạp | The solution is simple and effective. (Giải pháp này đơn giản và hiệu quả.) |
Effortless | Không cần nỗ lực, dễ dàng thực hiện | She made the jump look effortless. (Cô ấy thực hiện cú nhảy trông thật dễ dàng.) |
Straightforward | Rõ ràng, không phức tạp | The process is straightforward and quick. (Quy trình này rất rõ ràng và nhanh chóng.) |
Smooth | Trôi chảy, không có trở ngại | The transition was smooth and seamless. (Quá trình chuyển đổi diễn ra trôi chảy và liền mạch.) |
Relaxed | Thoải mái, không căng thẳng | He has a very relaxed attitude toward life. (Anh ấy có thái độ rất thoải mái đối với cuộc sống.) |
Comfortable | Thoải mái về cảm giác hoặc tình huống | This chair is so comfortable to sit in. (Chiếc ghế này ngồi rất thoải mái.) |
Gentle | Nhẹ nhàng, cẩn thận | Be gentle when handling these items. (Hãy nhẹ nhàng khi xử lý những món đồ này.) |
Lenient | Khoan dung, dễ chịu | The teacher was lenient with the late homework. (Giáo viên đã khoan dung với bài tập nộp trễ.) |
Approachable | Dễ gần, dễ tiếp cận | She’s very approachable and friendly to everyone. (Cô ấy rất dễ gần và thân thiện với mọi người.) |
Các từ/cụm từ trái nghĩa
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ dưới đây bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với easy nhé!
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Difficult | khó khăn | This math problem is very difficult. (Bài toán này rất khó.) |
Hard | khó, vất vả | It’s hard to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới rất khó.) |
Challenging | đầy thử thách | Climbing Mount Everest is a challenging task. (Leo núi Everest là một thử thách lớn.) |
Complex | phức tạp | The instructions were too complex for me to understand. (Những hướng dẫn đó quá phức tạp để tôi hiểu.) |
Intricate | phức tạp, tinh vi | The design of the watch is very intricate. (Thiết kế của chiếc đồng hồ rất tinh vi.) |
Tough | khó khăn, cứng rắn | The test was really tough. (Bài kiểm tra rất khó.) |
Arduous | gian nan, vất vả | The journey was long and arduous. (Hành trình dài và gian nan.) |
Laborious | tốn nhiều công sức | Building the house was a laborious task. (Xây nhà là một công việc tốn nhiều công sức.)Bài tập vận dụng |
Bài tập vận dụng
Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức easy đi với giới từ gì nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc easy.
- Việc đi xe đạp rất dễ dàng khi bạn đã học được những điều cơ bản.
- Công thức này rất dễ, ai cũng có thể làm theo.
- Cô ấy luôn khiến những nhiệm vụ khó trở nên dễ dàng.
- Anh ấy dễ kết bạn vì anh ấy rất thân thiện.
- Hãy thư giãn và đừng căng thẳng quá về hạn chót.
- Hãy nhẹ nhàng với chú chó; nó hơi lo lắng khi gặp người lạ.
- Cuộc sống trở nên dễ dàng khi bạn tập trung vào những điều thực sự quan trọng.
- Các hướng dẫn rất rõ ràng và dễ hiểu.
- Anh ấy thấy việc thức dậy sớm mỗi sáng là dễ dàng.
- Đừng lo lắng, rất dễ để sửa lỗi này.
Đáp án:
- It is easy to ride a bicycle once you learn the basics.
- This recipe is so easy that anyone can follow it.
- She always makes difficult tasks look easy.
- It’s easy for him to make friends because he’s so friendly.
- Take it easy and don’t stress too much about the deadline.
- Be easy with the dog; he’s a bit nervous around strangers.
- Life is easy when you focus on what truly matters.
- The instructions are straightforward and easy to understand.
- He finds it easy to wake up early every morning.
- Don’t worry, it’s easy to fix this mistake.
Bài viết trên đây đã tóm tắt những thông tin cơ bản để trả lời cho câu hỏi easy đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác về tính từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: