Less và fewer đều mang ý nghĩa “ít hơn”, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về hai từ này và cách phân biệt chúng.
Less là gì?
Less được dùng để chỉ một số lượng nhỏ hơn hoặc giảm đi về mức độ, và thường đi kèm với danh từ không đếm được (uncountable nouns).
Less chủ yếu được sử dụng chỉ các khái niệm trừu tượng hoặc các chất liệu mà ta không thể đếm được bằng số lượng cụ thể.
Cấu trúc:
Less + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- There is less water in here than before. (Có ít nước ở đây hơn trước.)
- I have less time to finish the assignment. (Tôi có ít thời gian hơn để hoàn thành bài tập.)
- She is less interested in sports than her sister. (Cô ấy ít quan tâm đến thể thao hơn chị gái mình.)
Fewer là gì?
Fewer được dùng để chỉ một số lượng nhỏ hơn của các vật hoặc người.
Fewer được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns), đặc biệt là các vật có thể chia thành từng đơn vị cụ thể.
Cấu trúc:
Fewer + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- There are fewer oranges on the tree this year. (Năm nay có ít cam trên cây hơn.)
- He has fewer friends than his brother. (Anh ấy có ít bạn hơn anh trai của mình.)
- I bought fewer books this month compared to last month. (Tôi đã mua ít sách hơn trong tháng này so với tháng trước.)
Xem thêm : Intensive IELTS Writing | Review Chi Tiết & PDF Download
Phân biệt Less và Fewer
Để phân biệt less và fewer, cần chú ý đến loại danh từ mà chúng đi kèm. Dưới đây lfà bảng so sánh cách sử dụng của hai từ này, các bạn học có thể tham khảo cùng Edmicro nhé!
Tiêu chí | Less | Fewer |
---|---|---|
Loại danh từ | Đi với danh từ không đếm được | Đi với danh từ đếm được |
Ví dụ về danh từ | Water, sugar, time, money | Apples, cars, friends, people |
Cách dùng | Dùng khi muốn chỉ sự giảm về lượng hoặc mức độ | Dùng khi muốn chỉ số lượng nhỏ hơn của các vật thể cụ thể |
Ví dụ | I drink less coffee these days. (Dạo này tôi uống ít cà phê hơn.) | There are fewer students in the class this year. (Lớp học năm nay có ít học sinh hơn.) |
Các bạn cũng có thể sử dụng mẹo ghi nhớ dưới đây:
- Less đi với danh từ không đếm được, biểu thị một lượng ít hơn.
- Fewer đi với danh từ đếm được, biểu thị số lượng ít hơn.
Lưu ý, trong một số trường hợp, less có thể đi với danh từ số nhiều đếm được như khoảng cách, tiền tệ hoặc thời gian.
Ví dụ:
- I want to walk less miles today. (Tôi muốn đi bộ ít dặm hơn hôm nay.)
- She spent less money on clothes this month. (Cô ấy đã tiêu ít tiền hơn cho quần áo trong tháng này.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền “less” hoặc “fewer” vào chỗ trống cho phù hợp
- I need to spend ___ time on social media.
- There are ___ chairs in the room than yesterday.
- She drinks ___ coffee since she started her diet.
- We have ___ holidays this year compared to last year.
- The company uses ___ paper in their offices to reduce waste.
Đáp án:
- less
- fewer
- less
- fewer
- less
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng less hoặc fewer
- Tôi có ít bạn hơn khi chuyển đến thành phố mới.
- Chúng tôi cần ít đường hơn cho món ăn này.
- Có ít người tham gia sự kiện năm nay.
- Anh ấy có ít thời gian hơn để hoàn thành bài tập.
- Số lượng xe trên đường hôm nay ít hơn.
Đáp án:
- I have fewer friends since moving to the new city.
- We need less sugar for this dish.
- There are fewer people attending the event this year.
- He has less time to finish the assignment.
- There are fewer cars on the road today.
Bài viết đã cung cấp chi tiết về cách sử dụng less và fewer, cũng như sự khác biệt giữa chúng. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
XEM THÊM: