Linking Verb Là Gì? | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết + Bài Tập

Linking verb, hay còn gọi là động từ nối, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết chủ ngữ với bổ ngữ, miêu tả trạng thái, đặc điểm hay bản chất của chủ ngữ. Hãy cùng Edmicro khám phá chi tiết nội dung kiến thức này ở bài viết dưới đây nhé!

Linking verb (động từ nối) là gì?

Linking verb là loại động từ không diễn tả hành động mà chỉ đóng vai trò kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, thể hiện trạng thái, tính chất hoặc mối quan hệ của chủ ngữ… Bổ ngữ của linking verb thường là tính từ, danh từ hoặc đại từ để miêu tả, định nghĩa hoặc cung cấp thông tin về chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • They seem to be enjoying the party. (Họ có vẻ đang tận hưởng bữa tiệc.)
  • The house is being renovated. (Ngôi nhà đang được cải tạo.)

Cách dùng

Chức năng cơ bản nhất của Linking Verb là để kết nối chủ ngữ với bổ ngữ. Nó góp phần tạo nên cấu trúc chủ ngữ – động từ – bổ ngữ (S-V-C) trong tiếng Anh. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để thể hiện trạng thái, tính chất, mối quan hệ với chủ ngữ.

Về vị trí, động từ nối luôn đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.

Ví dụ:

  • The book is interesting.(Quyển sách này thú vị.)
  • She looks happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)

Các Linking verb

Sau khi đã nắm được định nghĩa và cách dùng, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các động từ nối thường gặp nhé!

Các linking verb
Các linking verb

Động từ tobe

Một trong những dạng phổ biến nhất của Linking verb, đó là dạng động từ tobe, bao gồm:

am, is, are, was, were, be, been, being

Ví dụ:

  • Long is taller than most of his friends. (Long cao hơn hầu hết các bạn mình.)
  • My favorite book is Harry Porter by J.K.Rowling. (Quyển sách yêu thích của tôi là Harry Porter của J.K.Rowling.)

Động từ tri giác, giác quan

Động từ tri giác, giác quan (Perception Verbs) là những động từ diễn tả hành động nhận thức hoặc cảm nhận một cái gì đó bằng các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác.

Động từVí dụ
Feel: Cảm thấyThe painting feels rough. (Bức tranh có vẻ thô ráp.)
Look: Trông có vẻShe looks tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
Smell: Có mùiThe food smells delicious. (Món ăn có mùi thơm ngon.)
Sound: Nghe có vẻThat sounds interesting. (Nghe có vẻ thú vị đấy.)
Taste: Có vịThat tastes horrible. (Nó có vị dở tệ.)

Các động từ nối khác

Bên cạnh các động từ nối quen thuộc dạng be, hay để chỉ giác quan, tri giác. Chúng ta còn bắt gặp các linking verb khác như sau:

Động từVí dụ
Seem: Có vẻ, có vẻ làThey seem close. (Họ có vẻ gần gũi)
Appear: Hóa ra, dường như là, có vẻMary appears cold at first. (Ban đầu Mary có vẻ lạnh lùng)
Become: Trở nênShe became successful right after publishing her first novel. (Cô ấy trở nên thành công ngay sau khi xuất bản cuốn sách đầu.)
Get/Grow: Trở nênThey get/grow closer after that trip to Sapa. (Họ trở nên gần gũi hơn sau chuyến đi tới Sapa đó.)
Remain: Giữ nguyênShe remains silent after the conflict with her husband. (Cô ấy giữ im lặng sau cuộc tranh cãi với chồng.)
Stay: Giữ nguyên, duy trìYou will always stay dear in our heart. (Bạn sẽ luôn giữ một vị trí quan trọng trong tim chúng tôi.)

XEM THÊM: Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Một số lưu ý

Linking Verb có một số điều các bạn cần lưu ý như sau:

Không chia ở dạng hiện tại tiếp diễn

  • Sai: He is feeling happy.
  • Đúng: He feels happy.

Một số động từ nối đặc biệt

  • Với các động từ nối như appear, look, prove, seem. Sau linking verb có thể là tính từ hoặc to be.

Ví dụ: You appear wonderful today = You appear to be wonderful today. (Hôm nay nhìn bạn tuyệt vời lắm.)

  • Ngoài ra, các động từ nối như feel, look, smell và taste sẽ trở thành động từ chỉ hành động (action verb) khi theo sau nó là một tân ngữ (Object). Trong trường hợp đó, chúng sẽ không còn là động từ nối.

Ví dụ: I am tasting this new dish from my mom. (Tôi đang nếm thử món mới của mẹ.)

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập về Linking Verb
Bài tập về Linking Verb

Bài tập 1: Phân biệt các cặp động từ sau đây, cho biết động từ nào là Linking verb và động từ nào là Action verb:

  1. Go – Come
  2. Open – Close
  3. Teach – Learn
  4. Speak – Talk
  5. Rise – Set

Đáp án:

  1. Go (Action verb): di chuyển đến một nơi nào đó Come (Linking verb): di chuyển từ một nơi nào đó đến
  2. Open (Action verb): mở ra Close (Action verb): đóng lại
  3. Teach (Action verb): dạy dỗ, truyền đạt kiến thức Learn (Action verb): học hỏi, tiếp thu kiến thức
  4. Speak (Action verb): nói chuyện, phát âm Talk (Action verb): nói chuyện, trò chuyện
  5. Rise (Action verb): mọc lên, xuất hiện Set (Action verb): lặn xuống, biến mất

Bài tập 2: Xác định Linking verb trong các câu sau:

  1. The house is being renovated.
  2. She looks happy.
  3. The food tastes delicious.
  4. This book is a gift from my friend.
  5. He feels tired.

Đáp án:

  1. is
  2. looks
  3. tastes
  4. is
  5. feels

Linking verb là một phần quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn mô tả trạng thái, tính chất và mối quan hệ của chủ ngữ một cách hiệu quả. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ với chúng mình nhé!

XEM THÊM

Bài liên quan