Nội động từ và ngoại động từ là hai loại động từ phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện hành động, trạng thái của chủ ngữ. Tuy nhiên việc phân biệt và sử dụng chúng chính xác vẫn còn là một thách thức với nhiều người học. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Nội động từ và ngoại động từ là gì?

Nội động từ (intransitive verb) là loại động từ dù không có object (tân ngữ) ở sau thì vẫn hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Một số nội động từ thường gặp có thể kể đến: laugh (cười), cry (khóc), run (chạy)…
Ngoài ra, tuy không cần tân ngữ, nội động từ vẫn có thể đi kèm với các cụm trạng từ (prepositional phrase).
Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- I slept soundly last night. (Tôi ngủ ngon vào đêm qua.)
Ngoại động từ (transitive verb) là loại động từ cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Ngoại động từ thể hiện hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp đến một đối tượng khác.
Ví dụ:
- She cooked a delicious meal. (Cô ấy nấu một bữa ăn ngon.)
- He wrote a letter to his friend. (Anh ấy viết một lá thư cho bạn mình.)
XEM THÊM: Động Từ Thường Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Những động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
Có một số động từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ trong tiếng Anh:
| Động từ | Khi là nội động từ (Intransitive) | Khi là ngoại động từ (Transitive) |
|---|---|---|
| Run | She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.) | She runs a small bakery. (Cô ấy điều hành một tiệm bánh nhỏ.) |
| Speak | He is speaking loudly. (Anh ấy đang nói lớn.) | She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói thành thạo ba ngôn ngữ.) |
| Change | The weather is changing. (Thời tiết đang thay đổi.) | She changed her clothes. (Cô ấy đã thay quần áo.) |
| Open | The door opened suddenly. (Cánh cửa bất ngờ mở ra.) | He opened the door for her. (Anh ấy mở cửa cho cô ấy.) |
| Begin | The show begins at 8 p.m. (Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối.) | They began the meeting on time. (Họ bắt đầu cuộc họp đúng giờ.) |
| Break | The glass broke into pieces. (Cái ly bị vỡ thành nhiều mảnh.) | He broke the glass. (Anh ấy làm vỡ cái ly.) |
| Move | The leaves are moving in the wind. (Những chiếc lá đang lay động trong gió.) | Please move your chair. (Làm ơn dời chiếc ghế của bạn đi.) |
| Stop | The car stopped suddenly. (Chiếc xe dừng lại đột ngột.) | She stopped the car at the corner. (Cô ấy dừng xe ở góc đường.) |
| Grow | The baby is growing fast. (Đứa bé đang lớn nhanh.) | They grow vegetables in their garden. (Họ trồng rau trong vườn.) |
| Break down | My car broke down on the way home. (Xe tôi bị hỏng giữa đường về nhà.) | He broke down the door to save the child. (Anh ấy phá cửa để cứu đứa trẻ.) |
| Read | He loves to read before bed. (Anh ấy thích đọc sách trước khi ngủ.) | She read the letter carefully. (Cô ấy đọc bức thư một cách cẩn thận.) |
| Start | The engine started easily. (Động cơ khởi động dễ dàng.) | He started the engine. (Anh ấy khởi động động cơ.) |
Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Vậy, làm thế nào để phân biệt được hai dạng động từ trên? Bên cạnh việc tra từ điển, các bạn cũng có thể tham khảo 2 cách như sau:

Xác định tân ngữ trực tiếp
Trong khi ngoại động từ (transitive verb) cần đi cùng tân ngữ, nội động từ lại không cần đến tân ngữ trực tiếp để hoàn thành câu. Bạn có thể thử thêm object vào sau động từ để xác định loại động từ.
Ví dụ, trong câu: “She laughed at the joke. (Cô ấy cười khi nghe trò đùa.)”. Trước tân ngữ the joke là giới từ at và động từ laugh không đi cùng tân ngữ trực tiếp. Ngoài ra, dù đứng một mình, câu She laughed (cô ấy cười) vẫn có ý nghĩa. Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng động từ laugh là nội động từ.
Chuyển câu về thể bị động
Một phương pháp khác để phân biệt giữa 2 loại động từ này, đó là chuyển câu sang thể bị động. Với ngoại động từ, tân ngữ trực tiếp sẽ trở thành chủ ngữ khi ở dạng bị động. Trong khi đó, nội động từ không thể chuyển về dạng bị động.
Ví dụ:
- I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
Bị động: A book is read by me. (Một quyển sách được đọc bởi tôi.)
→ Trong trường hợp này, read là ngoại động từ.
- I walked in the park. (Tôi đi dạo trong công viên.)
Câu trên không thể chuyển sang dạng bị động → walk là nội động từ.
Bài tập khi nào dùng was/were
Bài 1: Chọn was hoặc were để hoàn thành các câu sau:
- If I _____ you, I would have studied harder for the exam.
- The children _____ very excited when they saw the presents.
- The team _____ not playing well at the beginning of the season.
- She _____ very nervous before her job interview.
- The weather _____ terrible yesterday.
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng was hoặc were thay vì is hoặc are:
- Is this the book you are looking for?
- Are you going to the park this afternoon?
- Are they coming to the party tonight?
- Is it raining outside?
- Are you free on Saturday?
Đáp án:
Bài 1:
- were
- were
- weren’t
- was
- was
Bài 2:
- Was this the book you were looking for?
- Were you going to the park this afternoon?
- Were they coming to the party tonight?
- Was it raining outside?
- Were you free on Saturday?
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh. Hãy sử dụng những kiến thức này trong quá trình học tập để nâng cao trình độ của bạn. Edmicro chúc bạn thành công!
XEM THÊM

