Name IELTS Speaking Part 1 tuy không đòi hỏi kiến thức chuyên môn nhưng có thể gây lúng túng cho rất nhiều thí sinh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Edmicro xử gọn Name IELTS Speaking nhé.
Từ vựng Names IELTS Speaking Part 1
Chủ đề IELTS Speaking Name đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng đặc thù. Đây cũng sẽ là điểm sáng để bạn ăn điểm ở tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là bộ từ vựng cơ bản dành cho bài nói IELTS Speaking Part 1 Name.

Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Speaking
Sample chi tiết IELTS Speaking Part 1 topic Name
Cùng tham khảo bộ sample chi tiết cho Part 1 IELTS Speaking Name topic dưới đây để hiểu cách triển khai ý tưởng và cách diễn đạt cho chủ đề này.
How did your parents choose your name?
I got my name from my parents. They chose it for me shortly after I was born. My name, Thanh Huong, doesn’t have a specific meaning or significance in terms of family tradition or cultural heritage. It’s simply a name they liked, and it’s the one I’ve been known by throughout my life.
Dịch:
Tôi được đặt tên bởi bố mẹ mình. Họ chọn cái tên đó cho tôi ngay sau khi tôi chào đời. Tên tôi, Thanh Hương, không có ý nghĩa cụ thể hay gắn liền với truyền thống gia đình hoặc di sản văn hóa. Đơn giản đó là một cái tên mà họ thích, và đó cũng là cái tên tôi đã được biết đến trong suốt cuộc đời mình.
Từ vựng:
- specific (adj): cụ thể
Does your name have any special (or particular) meaning?
No, my name, Thanh Huong, doesn’t have any special or particular meaning. It was chosen by my parents because they liked how it sounded, and it doesn’t carry any significant cultural or historical significance in our family. It’s a straightforward and simple name that I’ve been called by throughout my life.
Dịch:
Không, tên tôi, Thanh Hương, không có ý nghĩa đặc biệt hay cụ thể nào. Nó được bố mẹ tôi chọn vì họ thích cách nó vang lên, và nó không mang ý nghĩa văn hóa hay lịch sử quan trọng nào trong gia đình tôi. Đó là một cái tên giản dị và đơn giản mà tôi đã được gọi suốt cuộc đời.
Is it easy for you to remember people’s names?
It can vary. Sometimes I find it easy to remember people’s names, especially if I’ve had a meaningful conversation with them or if their name is distinctive in some way. However, there are also times when I struggle with it, especially if I’ve met a lot of new people at once, or the names are very similar. I try my best to remember names because I think it’s a polite and respectful thing to do, but it’s not always effortless for me.
Dịch:
Điều đó có thể thay đổi. Đôi khi tôi thấy dễ nhớ tên của mọi người, đặc biệt nếu tôi đã có một cuộc trò chuyện ý nghĩa với họ hoặc nếu tên của họ có gì đó nổi bật. Tuy nhiên, cũng có những lúc tôi gặp khó khăn, nhất là khi tôi gặp nhiều người mới cùng một lúc, hoặc các tên lại rất giống nhau. Tôi luôn cố gắng hết sức để nhớ tên vì tôi nghĩ đó là một việc lịch sự và thể hiện sự tôn trọng, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng với tôi.
Từ vựng:
- polite (adj): lịch sự
- respectful (adj): mang tính tôn trọng
- effortless (adj): không cần nỗ lực, dễ dàng
Did your family have a certain (nick) name that they called you when you were a child?
When I was born, I had been crying for more than 2 hours. Therefore, my parents decided to call me Crocodile, which turned out to be my nickname afterwards. It was such a funny name which still makes me embarrassed when my parents call my nickname in front of my friends.
Dịch:
Khi tôi chào đời, tôi đã khóc suốt hơn 2 tiếng đồng hồ. Vì vậy, bố mẹ tôi quyết định gọi tôi là “Crocodile” (Cá sấu), và nó đã trở thành biệt danh của tôi sau này. Đó là một cái tên khá buồn cười, và đến giờ tôi vẫn thấy ngượng mỗi khi bố mẹ gọi biệt danh đó trước mặt bạn bè.
Từ vựng:
- turned out (+ to V): hóa ra là
- embarrassed (adj): bẽ bàng, xấu hổ
Is your name common or unusual in your country?
Yes, my family had a special nickname for me when I was a child. They used to call me Bong. It was a cute and affectionate name that my parents and close family members used. It’s a sweet memory from my childhood, and even today, they sometimes use it to bring back those nostalgic moments.
Dịch:
Vâng, gia đình tôi đã có một biệt danh đặc biệt dành cho tôi khi còn nhỏ. Họ thường gọi tôi là “Bông”. Đó là một cái tên dễ thương và đầy tình cảm mà bố mẹ và những người thân trong gia đình hay dùng. Đây là một kỷ niệm ngọt ngào từ thời thơ ấu của tôi, và đến tận bây giờ, thỉnh thoảng họ vẫn gọi như vậy để gợi lại những khoảnh khắc hoài niệm.
Từ vựng:
- affectionate (adj): trìu mến

Xem thêm: Hobbies IELTS Speaking: Hướng dẫn & Mẫu Câu Trả Lời Chi Tiết
In your country, do people feel that their names are very important?
Yes, in my country, people generally place significant importance on their names. Names are not only a way to identify individuals but also carry cultural, familial, and sometimes even religious significance. Many people are proud of their names and consider them a vital part of their identity. Names can reflect one’s heritage, family traditions, and can also have a bearing on social interactions and perceptions. So, yes, names are indeed considered very important in my culture.
Dịch:
Vâng, ở đất nước tôi, mọi người thường coi tên gọi là một điều vô cùng quan trọng. Tên không chỉ là cách để nhận diện một cá nhân mà còn mang ý nghĩa về văn hóa, gia đình, và đôi khi cả tôn giáo. Nhiều người rất tự hào về tên của mình và xem nó là một phần thiết yếu trong bản sắc cá nhân. Tên gọi có thể phản ánh nguồn gốc, truyền thống gia đình và cũng có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội cũng như cách người khác nhìn nhận. Vì vậy, tên gọi thực sự được coi là rất quan trọng trong văn hóa của tôi.
Từ vựng:
- place significant importance on something: xem cái gì là quan trọng
- vital (adj): quan trọng
- reflect (v): phản ánh
Who usually names babies in your country?
In my country, the tradition is for the parents of the baby to be the ones who typically name their children. It’s a meaningful and personal decision for the parents, and they often take into consideration various factors, including family traditions, cultural significance, and personal preferences when choosing a name for their child. However, in some cases, they may also seek input or suggestions from other family members or elders, but the final decision usually rests with the parents.
Dịch:
Ở đất nước tôi, theo truyền thống, cha mẹ của em bé thường là những người đặt tên cho con. Đây là một quyết định mang tính cá nhân và đầy ý nghĩa đối với cha mẹ, và họ thường cân nhắc nhiều yếu tố khác nhau khi chọn tên, bao gồm truyền thống gia đình, ý nghĩa văn hóa và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cha mẹ cũng có thể tham khảo ý kiến hoặc gợi ý từ những người thân trong gia đình hoặc các bậc cao niên, nhưng quyết định cuối cùng thường vẫn thuộc về cha mẹ.
Từ vựng:
- take into consideration: suy xét cẩn thận
- rest with somebody: chịu trách nhiệm bởi ai, phụ thuộc vào ai
Is there any tradition about naming children?
In my culture, there are naming traditions. One common tradition is naming children after grandparents or respected family members to honor the family legacy. Names might also have specific meanings or be based on birth dates or astrological signs. Some families hold naming ceremonies to formalize the choice. These traditions vary from culture to culture, reflecting community values and beliefs.
Dịch:
Trong văn hóa của tôi, có những truyền thống đặt tên riêng. Một truyền thống phổ biến là đặt tên cho con theo tên của ông bà hoặc những thành viên đáng kính trong gia đình để tôn vinh di sản gia đình. Tên gọi cũng có thể mang những ý nghĩa đặc biệt hoặc được chọn dựa trên ngày sinh hay cung hoàng đạo. Một số gia đình còn tổ chức lễ đặt tên để chính thức hóa sự lựa chọn này. Những truyền thống này thay đổi tùy theo từng nền văn hóa, phản ánh giá trị và niềm tin của cộng đồng.
Từ vựng:
- astrological sign (n): cung hoàng đạo
- formalize (v): chính thức hóa

If you could change your name, would you?
I’ve never seriously considered changing my name. I’m comfortable with the name I have, and it’s a significant part of my identity. However, if there were a compelling reason, such as cultural integration or personal preference, I might consider it. But for now, I’m content with my name.
Dịch:
Tôi chưa bao giờ thực sự nghĩ đến việc đổi tên. Tôi cảm thấy thoải mái với cái tên mà mình có, và nó là một phần quan trọng trong danh tính của tôi. Tuy nhiên, nếu có một lý do thuyết phục, chẳng hạn như hòa nhập văn hóa hoặc sở thích cá nhân, tôi có thể sẽ cân nhắc. Nhưng hiện tại, tôi hoàn toàn hài lòng với tên của mình.
Từ vựng:
- compelling reason (n): lý do bất khả kháng
- cultural integration (n): sự hòa nhập văn hóa
- be content with: hài lòng với
Does anyone in your family have the same name as you?
No, in my family, I’m the only one with my name. My parents chose it for me, and it’s unique within our family. It’s a name that holds a special place in our family, and I’m the only one carrying it.
Dịch:
Không, trong gia đình tôi, tôi là người duy nhất có tên này. Bố mẹ đã chọn nó cho tôi, và nó là một cái tên độc nhất trong gia đình. Đó là cái tên mang ý nghĩa đặc biệt, và tôi là người duy nhất mang nó.
Từ vựng:
- hold a special place: giữ vị trí quan trọng
How would you choose names for your next generation?
When choosing names for the next generation, I would consider family traditions, cultural significance, and personal preferences. Positive meanings and ease of pronunciation would be important. I’d involve my partner in the decision to ensure our children’s names reflect our shared values and heritage.
Dịch:
Khi chọn tên cho thế hệ tiếp theo, tôi sẽ cân nhắc đến truyền thống gia đình, ý nghĩa văn hóa và sở thích cá nhân. Ý nghĩa tích cực và sự dễ dàng trong cách phát âm cũng rất quan trọng. Tôi sẽ cùng bạn đời thảo luận để đảm bảo tên của con chúng tôi phản ánh những giá trị và di sản chung.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cho chủ đề Name IELTS Speaking Part 1. Edmicro hy vọng bộ từ vựng và sample trên đây đã giúp bạn hoàn thiện hơn bài nói của mình và tự tin để nắm trọn điểm phần thi này.
Xem thêm

