Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Đây là một kiến thức căn bản quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Hãy cùng Edmicro IELTS khám phá những kiến thức về mệnh đề nhé!
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì – Định nghĩa
Mệnh đề trong tiếng Anh là một đơn vị ngôn ngữ thường chứa một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb). Mệnh đề có thể tồn tại một mình hoặc kết hợp với mệnh đề khác để truyền đạt ý nghĩa. Thông thường, một câu trong tiếng Anh có thể sử dụng một hoặc nhiều mệnh đề.
Có rất nhiều loại mệnh đề có thể sử dụng. Cùng đi sâu vào từng phần để phân biệt dễ dàng hơn nhé.
Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Các loại mệnh đề tiếng Anh thường sẽ được chia ra làm 2 loại chính như sau:
Mệnh Đề Độc Lập
Mệnh đề độc lập (Independent Clauses) hay còn được gọi là Mệnh đề đầy đủ. Nó có thể tự đứng một mình và tạo thành một câu với ý nghĩa hoàn chỉnh.
Cấu trúc cơ bản của mệnh đề độc lập:
Chủ ngữ + Động từ + (Phần mở rộng của câu) |
Example: She sings beautifully
XEM THÊM: Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bài Tập Kèm Đáp Án Và Một Số Lưu Ý
Mệnh Đề Phụ Thuộc
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clauses hay Subordinate Clauses) là một phần của câu, không thể đứng riêng lẻ. Nó bổ sung thông tin cho mệnh đề chính, giúp câu hoàn chỉnh về nghĩa. Trong mệnh đề phụ thuộc, có 4 loại phổ biến như sau:
Loại mệnh đề | Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
Mệnh đề trạng ngữ(Adverb Clauses) | Chức năng tương đương một trạng ngữ giúp làm rõ thông tin về thời gian, sự nhượng bộ, mục đích hoặc nguyên nhân của hành động | Liên từ phụ thuộc (although, as soon as, since, because, if,…) + Chủ ngữ + Động từ + (Phần mở rộng của câu) | Ex 1: Because it was raining, they stayed indoors → Mệnh đề trạng ngữ “Because it was raining” làm rõ nguyên nhân khiến hành động “stayed” xảy ra Ex 2: He called her as soon as he arrived at the airport → Mệnh đề trạng ngữ “as soon as he arrived at the airport” xác định thời điểm ngay sau khi anh ta đến sân bây |
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses) | Chức năng tương đương một danh từ (thường xuất hiện như một chủ ngữ hoặc đối tượng trong câu), bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ, giới từ | Liên từ phụ thuộc (that, if, whether, who, what,…) + Chủ ngữ + Động từ + (Phần mở rộng của câu) | Ex 1: I visited the city that my mother was born in → Mệnh đề quan hệ “that my mother was born in” mô tả thêm về “the city” Ex 2: I remember the day when we first met → Mệnh đề quan hệ “when we first met” mô tả thêm về “the day” |
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) | Thường xuất hiện để bổ sung thông tin về một danh từ trong câu đó | Đại từ quan hệ/ Trạng từ quan hệ (who, whose, which, that, when, where, why…) + Chủ ngữ + Động từ + (Phần mở rộng của câu) | Ex 1: I visited the city that my mother was born in → Mệnh đề quan hệ “that my mother was born in” mô tả thêm về “the city” Ex 2: I remember the day when we first met → Mệnh đề quan hệ “when we first met” mô tả thêm về “the day” |
XEM THÊM: Thì Hiện Tại Hoàn Thành – Nắm Vững Kiến Thức Trong Tầm Tay
Cách các mệnh đề liên kết
Để có sự liên kết giữa các mệnh đề, ta có thể dùng công thức tạo câu phức:
Mệnh đề độc lập + Liên từ + Mệnh đề phụ thuộc (Liên từ có thể ở trước hoặc giữa câu) |
Example: Although it was late, she continued working on her project.
Hoặc
Mệnh đề phụ thuộc + Liên từ + Mệnh đề độc lập (Liên từ có thể ở trước hoặc giữa câu) |
Example: She continued working on her project, although it was late.
Lưu ý: Một câu có thể dùng nhiều hơn một mệnh đề độc lập/ phụ thuộc
Example: Although it was late, she continued working on her project, and she completed it successfully.
Bài tập vận dụng (có đáp án)
Để hiểu hơn về mệnh đề, hãy cùng Edmicro IELTS đi qua một số bài tập vận dụng sau đây.
Exercise 1: Choose the correct option
- Is there a reason __________ you’re upset?
a. which
b. when
c. why
d. what
- We visited the museum __________ had an impressive collection of artifacts.
a. which
b. who
c. where
d. when
- The house __________ my grandparents lived is now a historical site.
a. whose
b. who
c. which
d. why
- The Red Team __________ won the championship celebrated all night.
a. which
b. why
c. whose
d. that
- Lucy can’t find the keys __________ I left on the table
a. where
b. when
c. why
d. which
Answers:
- C. Why
- C. Where
- A. Whose
- C. Whose
- D. Which
Exercise 2: Combine each pair of sentences below
- John missed the train. John was late for work.
- Chloe scored the highest marks. She studied very hard.
- Do you see my pen? I left it on the table yesterday.
- Tom is my uncle. You made fun of him.
- We found a lost dog. The dog was wandering in the park.
Answers:
- John, who was late for work, missed the train.
- Chloe, who studied very hard, scored the highest mark.
- Do you see my pen that I left on the table yesterday?
- Tom, whom you made fun of, is my uncle.
- We found a lost dog that was wandering in the park.
Hãy liên tục luyện tập để hiểu hơn mệnh đề trong tiếng Anh là gì. Dạng câu này có thể giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Đừng quên xem thêm những kiến thức tiếng Anh khác tại Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Đọc thêm: