Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clause) – Lý Thuyết, Bài Tập Đầy Đủ

Mệnh đề quan hệ xác định là một trong những loại mệnh đề quan trọng nhất trong tiếng Anh, làm chủ được cách sử dụng ngữ pháp này sẽ giúp bạn được điểm cao hơn trong các bài thi. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu rõ hơn về mệnh đề này trong bài viết dưới đây.

Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề dùng để bổ sung thông tin cần thiết cho danh từ đứng trước nó. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ mất ý nghĩa rõ ràng hoặc gây hiểu lầm vì thiếu thông tin quan trọng để xác định đối tượng. Mệnh đề này thường không có dấu phẩy ngăn cách.

Ví dụ:

  • The book that I’m reading is a mystery novel.
  • The students who studied hard passed the exam.
Ảnh minh họa mệnh đề quan hệ xác định
Ảnh minh họa

XEM THÊM: Thì Hiện Tại Đơn Và Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: So Sánh Kèm Ví Dụ Minh Họa

Cách nhận biết của mệnh đề quan hệ xác định

  • Mệnh đề quan hệ xác định không được tách ra bởi dấu phẩy.
  • Nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ, nghĩa của câu sẽ thay đổi hoặc câu trở nên không có ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Here is the game which our team has created.
  • I have to fix the fence that has been broken.

⇨ Nếu thiếu, mệnh đề sẽ không đầy đủ ý nghĩa

XEM THÊM: Sách Luyện Writing IELTS Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Lưu ý khi dùng

Một số lưu ý quan trọng người học cần chú ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định:

Các đại từ quan hệ thường gặp

Mệnh đề quan hệ xác định thường bắt đầu bằng các đại từ sau: who, which, that, when, where, whose.

  • who/that → chỉ người
  • which/that → chỉ đồ vật, sự vật, con vật
  • when → chỉ thời gian
  • where → chỉ địa điểm
  • whose → chỉ sự sở hữu

Ví dụ:

  • The artist who painted this picture is very talented. (Người họa sĩ đã vẽ bức tranh này rất tài năng.)
  • The laptop which I bought last week is already broken. (Chiếc laptop tôi mua tuần trước đã hỏng rồi.)
  • Do you remember the day when we first met? (Bạn có nhớ ngày chúng ta lần đầu gặp nhau không?)

Vai trò chủ ngữ và tân ngữ

Nếu danh từ được bổ nghĩa làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ → bắt buộc phải có đại từ quan hệ, không được lược bỏ.

  • Ví dụ: The engineer who designed this bridge did an excellent job.
    (Kỹ sư đã thiết kế cây cầu này đã làm việc rất xuất sắc.)

Nếu danh từ được bổ nghĩa làm tân ngữ → có thể lược bỏ đại từ quan hệ.

  • Ví dụ: The book (that) I borrowed yesterday was very interesting.
    (Cuốn sách tôi mượn hôm qua rất thú vị.)

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn hơn.

  • Chủ động → dùng V-ing
    Ví dụ: The man driving the red car is my neighbor.
    (Người đàn ông lái chiếc xe đỏ là hàng xóm của tôi.)
  • Bị động → dùng V3/ed
    Ví dụ: The documents stored in this cabinet are confidential.
    (Các tài liệu được lưu trữ trong tủ này là mật.)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Khi chia động từ, ta phải dựa vào danh từ được bổ nghĩa, không dựa vào đại từ quan hệ.

Ví dụ:

  • The children who play in the garden are very noisy.
    (Những đứa trẻ chơi ngoài vườn rất ồn ào.)
  • The cat that lives in our house is very friendly.
    (Con mèo sống trong nhà tôi rất thân thiện.)

Trường hợp đặc biệt với “one of the + N”

Cấu trúc này dễ gây nhầm lẫn trong chia động từ:

  • Khi chỉ một cá nhân trong nhóm → động từ số ít.
  • Khi nhấn mạnh nhóm nhiều người/vật → động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Emma is the student who wins the prize every year.
    (Emma là học sinh giành giải thưởng mỗi năm.)
  • Emma is one of the students who win prizes every year.
    (Emma là một trong những học sinh giành giải thưởng mỗi năm.)
Tự học PC

Bài tập

Hoàn thiện câu bằng cách chọn đáp án chính xác nhất

Bài tập chọn đáp án chính xác mệnh đề quan hệ xác định
Bài tập chọn đáp án chính xác

1. A hotel is a place (which/where) people stay when they’re on holiday.

2. What’s the name of the man (who/whose) lives in that house?

3. What do you call someone (that/which) writes computer programs?

4. A waiter is a person (that/whose) job is to serve customers in a restaurant.

5. Overalls are clothes (which/where) people wear to protect their clothes when they are working.

6. Is that the shop (that/where) he bought you a new bag?

7. He’s the man (who/whose) son plays football for Paris Saint-Germain.

8. Hal didn’t get the job (where/that) he applied for.

Đáp án:

1. where

2. who

3. that

4. whose

5. which

6. where

7. whose

8. That

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cần ghi nhớ về mệnh đề quan hệ xác định trong câu điu kiện. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ các bạn trong việc làm các dạng bài tập liên quan đến kiến thức ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi Edmicro để cập nhật những thông tin mới nhất về Tiếng Anh và IELTS nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ