Động Từ Thường Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Động từ thường đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên cấu trúc và ý nghĩa của câu trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập trong bài viết này các bạn nhé!

Động từ thường là gì?

Động từ thường (Action Verbs) là loại động từ thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa cho câu và giúp người nghe hiểu được nội dung mà người nói muốn truyền tải. 

Động từ thường khác với động từ tobe, động từ khuyết thiếu và động từ modal. Nó có những đặc điểm như sau:

  • Thay đổi hình thức theo ngôi và thì trong câu.
  • Có thể chia thành 3 dạng: V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ).
  • Khi chia động từ theo thì, có thể thêm đuôi -s/es, -ed, -ing.

Ví dụ:

  • He plays football every day. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • The cat ran across the street. (Con mèo chạy qua đường.)

Cấu trúc

Sau khi đã nắm được định nghĩa của, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của động từ thường các bạn nhé!

Cấu trúc động từ thường
Cấu trúc

Trước động từ thường là gì

Theo ngữ pháp tiếng Anh, chủ ngữ (subject) sẽ đứng trước động từ thường, cụ thể như sau: Chủ ngữ là thành phần quan trọng trong câu, đóng vai trò thực hiện hành động hoặc trạng thái được thể hiện bởi động từ. Cấu trúc cơ bản của động từ thường sẽ là:

S + V + (O)

Ví dụ:

  • The cat sat on the mat. (Con mèo ngồi trên tấm thảm.)
  • She is my sister. (Cô ấy là em gái tôi.)
  • They will go to the park tomorrow. (Họ sẽ đi công viên vào ngày mai.)

XEM THÊM: Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Sau động từ thường là gì

Nếu đứng trước động từ thường là chủ ngữ, thì sau đó sẽ là trạng ngữ hoặc bổ ngữ. Cụ thể như sau:

Loại từĐịnh nghĩaVí dụ
Trạng ngữ (Adverb)Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ,… của hành động hoặc trạng thái được thể hiện bởi động từ.● I walked slowly to the park. (Tôi đi bộ từ từ đến công viên.)
● She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
Bổ ngữBổ ngữ trực tiếp (direct object)● Chỉ đích danh người, vật, hoặc việc bị tác động bởi hành động của động từ chính.
● Bổ ngữ trực tiếp thường là danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề danh ngữ.
● I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
● She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.)
Bổ ngữ gián tiếp (Indirect object)● Bổ ngữ gián tiếp có chức năng tương tự như bổ ngữ trực tiếp.
● Tuy nhiên, nó sẽ thường đi kèm với to, for, at, by, with, about, of, in, on,…
● She cooked dinner for me. (Cô ấy nấu bữa tối cho tôi.)
● She is smiling at me. (Cô ấy đang mỉm cười với tôi.)
Bổ ngữ tân ngữ (Object complement)Bổ ngữ tân ngữ được sử dụng để bổ sung cho bổ ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.● I painted the wall blue. (Tôi sơn tường màu xanh.)
● She considered him a friend. (Cô ấy coi anh ấy là bạn.)

Các động từ thường trong tiếng Anh

Các bạn có thể tham khảo một số dạng động từ thường gặp trong tiếng Anh qua bảng sau nhé!

Động từ hành động (Action Verbs)Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)Động từ trạng thái (State Verbs)
go (đi)
see (nhìn thấy)
eat (ăn)
sleep (ngủ)
play (chơi)
talk (nói chuyện)
walk (đi bộ)
run (chạy)
jump (nhảy)
sing (hát)
dance (nhảy múa)
cook (nấu ăn)
read (đọc)
write (viết)
watch (xem)
listen (nghe)
think (nghĩ)
know (biết)
believe (tin tưởng)
understand (hiểu)
remember (nhớ)
forget (quên)
imagine (tưởng tượng)
wonder (tự hỏi)
hope (hy vọng)
fear (sợ hãi)
love (yêu)
hate (ghét)
like (thích)
want (muốn)
need (cần)
have (có)
like (thích)
love (yêu)
hate (ghét)
want (muốn)
need (cần)
think (nghĩ)
feel (cảm thấy)
know (biết)
remember (nhớ)
forget (quên)
believe (tin tưởng)
hope (hy vọng)
dream (mơ ước)

Phân loại và cách sử dụng

Động từ thường có 2 dạng chính, đó là nội động từ và ngoại động từ. Để hiểu rõ hơn về cách dùng của từng loại, hãy cùng chúng mình đi vào tìm hiểu chi tiết nhé!

2 loại động từ thường và cách dùng
2 loại động từ thường và cách dùng

Nội động từ (Intransitive verbs)

Nội động từ (Intransitive verbs) là những động từ hoàn toàn diễn tả hành động hoặc trạng tháikhông yêu cầu tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa. Nói cách khác, nội động từ tự đứng một mình trong câu để diễn tả đầy đủ ý nghĩa.

Ngoài ra, nội động từ cũng không thể sử dụng ở dạng bị động. Một số nội động từ thường gặp là: laugh (cười), cry (khóc), sleep (ngủ)…

Ví dụ:

  • I walked in the park. (Tôi đi dạo trong công viên.)
  • She laughed at the joke. (Cô ấy cười khi nghe trò đùa.)
  • The cat slept on the sofa. (Con mèo ngủ trên ghế sofa.)
  • They talked for hours. (Họ nói chuyện hàng giờ.)
  • I felt happy. (Tôi cảm thấy hạnh phúc.)

Ngoại động từ (Transitive verbs)

Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ diễn tả hành động hoặc trạng tháicần có tân ngữ trực tiếp để hoàn thành về mặt nghĩa.

Ví dụ:

  • I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
  • She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.)
  • The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi theo con chuột.)
  • They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)
  • I wrote a letter to my friend. (Tôi viết thư cho bạn tôi.)

Một số động từ có thể là vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ như: eat (ăn), drink (uống), read (đọc), write (viết),…

Khi sử dụng những động từ này như ngoại động từ, chúng cần có tân ngữ trực tiếp. Ví dụ:

  • I ate dinner. (Tôi ăn tối.)
  • She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

Bài tập thực hành

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ thường

  1. I _____ breakfast every morning. (eat)
  2. She _____ to school every day. (walk)
  3. He _____ football on the weekends. (play)
  4. They _____ to the movies last night. (go)
  5. I _____ a book right now. (read)
  6. She _____ a delicious meal yesterday. (cook)
  7. He _____ his homework every day. (do)
  8. They _____ to the park every weekend. (go)
  9. I _____ a new car last year. (buy)
  10. She _____ a beautiful dress last week. (wear)

Đáp án:

  1. eat
  2. walks
  3. plays
  4. went
  5. am reading
  6. cooked
  7. does
  8. go
  9. bought
  10. wore

Bài 2: Đặt câu với động từ thường

Đặt câu với các động từ thường sau:

  1. go (đi)
  2. see (nhìn thấy)
  3. eat (ăn)
  4. sleep (ngủ)
  5. play (chơi)

Ví dụ:

  1. I go to school every morning.
  2. She sees her friends every weekend.
  3. We eat dinner at 7 o’clock every night.
  4. They sleep for 8 hours every night.
  5. He plays soccer with his friends every afternoon.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ thường trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ