Now That Là Gì? Làm Chủ Phrasal Verb Now That Trong 5 Phút

Now that là gì? Ý nghĩa và cách dùng như thế nào? Hãy đón xem lời giải đáp chi tiết từ Edmicro IELTS trong bài viết dưới đây nhé!

Now that là gì?

“Now that” là một cụm từ liên kết được ghép giữa “Now” và “That” và thường được sử dụng trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn.

Now that có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Bây giờ: Dùng để nhấn mạnh thời điểm hiện tại sau khi một sự kiện xảy ra.

  • Ví dụ: Now that I have finished my homework, I can go out and play. (Bây giờ tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi có thể đi chơi.)

Bởi vì, tại vì: Dùng để giới thiệu lý do hoặc giải thích cho một hành động hoặc quyết định.

  • Ví dụ: Now that you know the truth, what are you going to do? (Vì bạn đã biết sự thật, bạn sẽ làm gì?)

Cách dùng Now that

Now that được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

Cách dùng Now that
Cách dùng Now that

Lưu ý:

  • Now that thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) hoặc thì hiện tại đơn (present simple tense).
  • Now that có thể được thay thế bởi các cụm từ khác như “since”, “as”, “because”, “in view of the fact that”.

Thông tin thêm: Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn

Các cấu trúc đồng nghĩa với Now that

Các cấu trúc đồng nghĩa với Now that
Các cấu trúc đồng nghĩa với Now that
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Yêu cầu: Viết lại các câu sau sử dụng now that sao cho nghĩa không đổi.

  1. Because it’s summer, we can go swimming every day.
    → ______________________________________
  2. Since you are here, we can start the meeting.
    → ______________________________________
  3. Because I have more free time, I’m learning how to play the guitar.
    → ______________________________________
  4. Since the kids are asleep, let’s talk quietly.
    → ______________________________________
  5. Because the exam is over, we can finally relax.
    → ______________________________________

Đáp án:

  1. Now that it’s summer, we can go swimming every day.
  2. Now that you are here, we can start the meeting.
  3. Now that I have more free time, I’m learning how to play the guitar.
  4. Now that the kids are asleep, let’s talk quietly.
  5. Now that the exam is over, we can finally relax.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Now that. Hi vọng bạn đã hiểu được “Now that là gì” cũng như nắm được cách sử dụng và các lưu ý liên quan. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo và chính xác hơn nhé. Edmicro chúc bạn thành công!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ