On account of là gì? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức căn bản cần nhớ về cấu trúc này nhé!
On account of là gì?
On account of là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc hoặc hành động nào đó.
Cụm từ này mang ý nghĩa là “bởi vì”, “do”, “nhờ vào”.
Ví dụ:
- The flight was delayed on account of mechanical problems. (Chuyến bay bị hoãn do sự cố kỹ thuật.)
- She couldn’t go to school on account of a bad cold. (Cô ấy không thể đến trường vì bị cảm nặng.)
Cách dùng On account of trong tiếng Anh
Với ý nghĩa chung là diễn tả lý do, hoặc nguyên nhân dẫn đến một sự việc, ta có 3 cấu trúc chính để sử dụng on account of:
Cấu trúc 1:
On account of + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
- The match was canceled on account of the rain. (Trận đấu bị hủy do trời mưa.)
- She resigned from her job on account of health reasons. (Cô ấy đã từ chức vì lý do sức khỏe.)
Cấu trúc 2:
On account of + Ving |
Ví dụ:
- He was unable to attend the conference on account of having a prior commitment. (Anh ấy không thể tham dự hội nghị vì đã có cam kết trước đó.)
- She resigned on account of feeling undervalued. (Cô ấy đã từ chức vì cảm thấy mình không được đánh giá đúng mức.)
Cấu trúc 3:
On account of the fact that + S + V + O |
Ví dụ:
- We decided to postpone the trip on account of the fact that the weather forecast was poor. (Chúng tôi quyết định hoãn chuyến đi vì dự báo thời tiết xấu.)
- She was chosen as the team leader on account of the fact that she had the most experience. (Cô ấy được chọn làm trưởng nhóm vì cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa, Collocations Của Solution
Một số cách diễn đạt tương tự On account of
Ngoài ra, người học có thể sử dụng các cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự dưới đây:
Từ | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Because of | Có nghĩa tương tự như on account of, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không quá trang trọng. | Because of + Noun/Noun Phrase/Ving | She was late because of the traffic. (Cô ấy đến muộn vì kẹt xe.) |
By virtue of | Mang nghĩa nhờ vào, do, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn để nhấn mạnh vai trò của một yếu tố nào đó. | By virtue of + Noun/Noun Phrase/Ving | The team won the championship by virtue of their teamwork. (Đội đã giành chức vô địch nhờ tinh thần đồng đội.) |
Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với On account of
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với on account of, giúp các bạn mở rộng vốn từ và luôn đạt được band điểm cao nhất nhé!
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Because of | Bởi vì | She couldn’t go out because of the rain. (Cô ấy không thể ra ngoài vì trời mưa.) |
Due to | Do | The delay was due to the heavy traffic. (Sự chậm trễ là do giao thông đông đúc.) |
Owing to | Nhờ vào | The company is successful owing to its innovative products. (Công ty thành công nhờ các sản phẩm sáng tạo của mình.) |
As a result of | Kết quả của | He lost his job As a result of his misconduct. (Anh ta bị mất việc vì hành vi sai trái của mình.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Despite | Mặc dù | Despite the rain, she went out. (Dù trời mưa nhưng cô vẫn đi ra ngoài.) |
In spite of | Mặc dù | In spite of the heavy traffic, she arrived on time. (Mặc dù giao thông đông đúc nhưng cô ấy vẫn đến đúng giờ.) |
Regardless of | Bất chấp | Regardless of the cost, he bought the car. (Bất kể chi phí bao nhiêu, anh ấy vẫn mua được chiếc xe.) |
Contrary to | Trái với | Contrary to popular belief, she is very shy. (Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, cô ấy rất nhút nhát.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm những bài tập dưới đây để củng cố lại những kiến thức vừa học được trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc “on account of”:
- The flight was canceled because of the fog.
- He was late because he overslept.
- The game was postponed because of the bad weather.
- She was absent from school because she was sick.
- He won the prize because of his talent.
Đáp án:
- The flight was canceled on account of the fog.
- He was late on account of oversleeping.
- The game was postponed on account of the bad weather.
- She was absent from school on account of being sick.
- He won the prize on account of his talent.
Trên đây là toàn bộ thông tin cơ bản để các bạn hiểu rõ cấu trúc on account of là gì. Nếu còn gặp bất kỳ khó khăn nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: