Out of stock xuất hiện thường xuyên trong các giao dịch mua bán, đặc biệt là khi mua sắm trực tuyến. Vậy từ này có nghĩa là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết về khái niệm, cách dùng và các ví dụ cụ thể.
Out of stock là gì?
Đây là một cụm từ tiếng Anh, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “hết hàng”. Cụm từ này thường xuất hiện khi một sản phẩm cụ thể không còn trong kho hoặc không còn sẵn để bán.
Ví dụ:
Tổng hợp các cấu trúc “out of” khác
Cụm từ “out of” còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác để chỉ trạng thái thiếu hụt, cạn kiệt, hoặc ngoài sức. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà người học thường xuyên gặp trong các bài tập tiếng Anh:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Out of control | Mất kiểm soát. | The problem is getting out of control. (Vấn đề đang trở nên mất kiểm soát.) |
Out of reach | Ngoài tầm với. | The book was placed out of reach of the children. (Cuốn sách được đặt ngoài tầm với của trẻ em.) |
Out of date | Lỗi thời, hết hạn. | These documents are out of date. (Những tài liệu này đã lỗi thời.) |
Out of breath | Hụt hơi, hết hơi. | After running, she was out of breath. (Sau khi chạy, cô ấy đã hết hơi.) |
Có thể bạn quan tâm: Danh Từ Trừu Tượng: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập
Phân biệt Out of stock và Sold out
Mặc dù hai từ này đều ám chỉ việc hết hàng, nhưng hai cụm từ này có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và cách dùng. Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bảng phân biệt chi tiết nhất.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Tính chất | Ví dụ |
---|---|---|---|
Out of stock | Đề cập đến việc sản phẩm không còn trong kho, có thể được bổ sung sau một khoảng thời gian. | Hết hàng tạm thời | The product is out of stock, but we expect new arrivals next week. (Sản phẩm hiện đã hết hàng, nhưng chúng tôi dự kiến sẽ có hàng mới vào tuần tới.) |
Sold out | Thường chỉ việc sản phẩm đã được bán hết và sẽ không có hàng nữa trong tương lai gần, hoặc đợt hàng đó đã kết thúc. | Hết hàng vĩnh viễn | The concert tickets are sold out. (Vé của buổi hòa nhạc đã bán hết.) |
Bài tập luyện tập
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về cụm từ trong bài viết hôm nay nhé!
Đáp án:
Bài 1 | Bài 2 | |
---|---|---|
Câu 1 | Out of stock | The elevator is out of stock. |
Câu 2 | Sold out | The item is currently out of stock. |
Bài viết trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ về cụm từ out of stock, mà còn cung cấp thêm nhiều cấu trúc “out of” khác thường dùng trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: