Participate đi với giới từ gì để nói về việc tham gia vào các hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nào đó. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về participate, các giới từ phổ biến đi kèm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và bài tập để giúp bạn nắm vững hơn.
Participate là gì?
Participate có nghĩa là tham gia hoặc góp phần vào một hoạt động, sự kiện hay tổ chức. Đây là một động từ mang ý nghĩa chủ động, thể hiện việc cá nhân hoặc nhóm có sự tham gia vào một sự kiện hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
- Thousands of people participated in the marathon. (Đã có hàng nghìn người tham gia vào cuộc thi marathon.)
- She actively participates in community service. (Cô ấy tích cực tham gia vào các hoạt động tình nguyện cộng đồng.)
Participate đi với giới từ gì?
Participate in là cấu trúc phổ biến nhất. Nó được sử dụng để chỉ việc ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thi.
Cấu trúc:
Participate in + danh từ |
Ví dụ:
- She participated in the debate competition. (Cô ấy đã tham gia cuộc thi tranh luận.)
- He participates in many clubs. (Anh ấy tham gia nhiều câu lạc bộ.)
Xem thêm: Cấu Trúc Avoid – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững
Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa của participate
Ngoài participate, người dùng có thể sử dụng những từ/ cụm từ khác có ý nghĩa tương tự dưới đây. Bên cạnh đó, Edmicro cũng cung cấp cho các bạn những từ/ cụm từ trái nghĩa thông dụng nhất!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Từ đồng nghĩa | ||
Join | Tham gia vào một hoạt động hoặc tổ chức | She joined the yoga class last week. (Cô ấy đã tham gia lớp yoga tuần trước.) |
Take part in | Tham gia hoặc trở thành một phần của hoạt động | Many people take part in the annual festival. (Nhiều người tham gia lễ hội thường niên.) |
Engage in | Tham gia vào một hoạt động hoặc một cuộc thảo luận | They engaged in a deep conversation about politics. (Họ đã tham gia vào một cuộc thảo luận sâu sắc về chính trị.) |
Từ trái nghĩa | ||
Avoid | Tránh hoặc không tham gia vào một hoạt động | He avoided joining the meeting. (Anh ấy đã tránh tham gia cuộc họp.) |
Ignore | Bỏ qua, không chú ý hoặc không tham gia | She ignored the invitation to the party. (Cô ấy đã bỏ qua lời mời tham dự buổi tiệc.) |
Withdraw | Rút lui, không còn tham gia vào một hoạt động nào đó | He withdrew from the competition. (Anh ấy đã rút lui khỏi cuộc thi.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ rõ kiến thức về participate lâu hơn nhé!
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành các câu sau:
- She decided to participate ___ the workshop to improve her skills.
a) in
b) with - The students participated ___ their teachers in the school’s fundraising event.
a) in
b) with - Many athletes participated ___ the national tournament last month.
a) with
b) in
Đáp án:
- a) in
- b) with (Chọn with vì câu này mang nghĩa “tham gia với ai” chứ KHÔNG mang nghĩa “tham gia vào hoạt động nào đó”)
- b) in
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với “participate”:
- Cô ấy đã tham gia vào cuộc thi hát ở trường.
- Họ tham gia cùng bạn bè để tổ chức sự kiện từ thiện.
- Nhiều người đã tham gia vào cuộc họp cuối tuần trước.
Đáp án:
- She participated in the singing contest at school.
- They participated with their friends to organize the charity event.
- Many people participated in the meeting last weekend.
Bài viết này đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để trả lời câu hỏi participate đi với giới từ gì. Hy vọng qua các bài tập vận dụng trên, các bạn học sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng và áp dụng chính xác trong giao tiếp hằng ngày.
XEM THÊM: