Permit to V hay Ving mới là cấu trúc đúng của động từ permit? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức quan trọng nhất để có được câu trả lời chính xác nhé!
Permit là gì?
Permit trong tiếng Anh có 2 ý nghĩa cơ bản thường gặp, tùy thuộc vào loại từ mà nó đảm nhận vai trò trong câu:
Động từ: Diễn tả việc cho phép điều gì, làm cho điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- The teacher permits students to ask questions during class. (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi trong lớp học.)
- The government permits citizens to own a maximum of two dogs. (Chính phủ cho phép công dân sở hữu tối đa hai con chó.)
Danh từ: Giấy phép
Ví dụ:
- He applied for a permit to build a new fence around his property. (Anh ta đã nộp đơn xin giấy phép để xây dựng hàng rào bảo vệ mới xung quanh tài sản của mình.)
- You need a permit to build a house in this area. (Bạn cần có giấy phép để xây nhà ở khu vực này.)
Sau permit là to V hay Ving?
Vậy dạng động từ phía sau đi kèm với permit là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu các cấu trúc chi tiết nhé!
Permit + ving
Permit có thể kết hợp với động từ dạng Ving khi sau permit không xuất hiện bất kỳ tân ngữ nào. Khi đó, cấu trúc mang ý nghĩa cho phép làm gì.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc No Sooner: Cách Dùng Chính Xác Nhất Và Bài Tập
S + permit + Ving |
Ví dụ:
- Eating and drinking are not permitted in the library. (Việc ăn uống không được phép trong thư viện.)
- The government permits constructing a new wind farm on the hilltop. (Chính phủ cho phép xây dựng một trang trại năng lượng gió mới trên đỉnh đồi.)
Permit + to v
Trong trường hợp trong câu có xuất hiện tân ngữ đứng sau permit, dạng động từ theo sau sẽ được chia ở dạng to V.
S + permit + O + to V |
Người dùng có thể sử dụng cấu trúc này trong ngữ cảnh diễn tả hành động cho phép người nào đó được làm gì.
Ví dụ:
- The manager permitted the employees to work from home twice a week. (Quản lý cho phép nhân viên làm việc từ nhà hai lần một tuần.)
- The city council permits the developer to build a high-rise apartment complex in the downtown area. (Hội đồng thành phố cho phép nhà phát triển xây dựng một tổ hợp chung cư cao tầng ở khu trung tâm.)
Cấu trúc khác của permit
Ngoài ra, khi permit được chia ở dạng bị động – be permitted, ta chia dạng động từ đi kèm là động từ to V. Khi đó, cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa miêu tả việc ai đó được phép làm gì.
Ví dụ:
- Employees are permitted to take breaks during their shifts. (Nhân viên được phép nghỉ giải lao trong ca làm việc của mình.)
- The construction of the new factory was permitted by the environmental agency. (Việc xây dựng nhà máy mới đã được cơ quan bảo vệ môi trường cho phép.)
Permit và các từ đồng nghĩa
Bên cạnh các kiến thức quan trọng phía trên, người học cũng nên tìm hiểu những từ đồng nghĩa với permit để mở rộng vốn từ tiếng Anh.
Phân biệt | Allow | Let | Permit | |
Giống nhau | Ý nghĩa: Cho phép ai làm gì hay điều gì xảy ra | |||
Khác nhau | Tình huống sử dụng | Trang trọng vừa phải | Trang trọng cao | Hàng ngày |
Ví dụ | The school allows students to use cell phones during lunchtime. (Trường cho phép học sinh sử dụng điện thoại di động vào giờ nghỉ trưa.) | Let’s go to the movies tonight. (Hãy đi xem phim tối nay.) | The company permits employees to work remotely on Fridays. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa vào thứ Sáu.) |
Bài tập vận dụng Permit to V hay Ving
Bài tập: Điền dạng động từ đúng đứng sau permit:
- My parents permit me ___________ the car on weekends. (use)
- The company permits ___________ in the office. (recycle)
- The manager permitted the staff ___________ work early on Fridays. (leave)
- The city council permits residents ___________ chickens in their backyard. (keep)
- The school permits ___________ in the cafeteria. (eat)
Đáp án:
- to use
- recycling
- to leave
- to keep
- eating
Bài viết trên đã tổng hợp những nội dung cần thiết để trả lời cho câu hỏi permit to V hay Ving. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào về danh – động từ permit, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: