Phrasal verb break là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro khám phá 8+ phrasal verb thông dụng với “break” và cách sử dụng chúng một cách chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp 8+ Phrasal Verb with Break thông dụng nhất
Các phrasal verb với “break” bao gồm nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào tiểu từ đi kèm, như break down (hỏng hóc, suy sụp, phân tích), break in/into (xâm nhập trái phép, bắt đầu đột ngột), break out (bùng phát, trốn thoát), break up (chia tay, chia tách), và break away (tách khỏi, trốn thoát).
Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với “break”:

Break up/ Break (something) up
Phrasal verb “break up” có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc chia tay trong một mối quan hệ đến việc giải tán một buổi họp hay một nhóm người.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break up | Chia tay, tan rã (dùng cho mối quan hệ, cuộc họp, đám đông). | He was heartbroken after the break up with his girlfriend.(Anh ấy đã rất đau khổ sau khi chia tay với bạn gái của mình.) |
| Break (sth) up | Phá vỡ cái gì thành nhiều phần nhỏ. | The police broke up the fight. (Cảnh sát đã giải tán cuộc đánh nhau.) |
Break down
“Break down” thường được sử dụng để mô tả việc hỏng hóc của máy móc hoặc cảm xúc suy sụp.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break down | Hỏng, không hoạt động (dùng cho máy móc, thiết bị) | The car broke down on the way to the city. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đến thành phố.) |
| Sụp đổ (tinh thần, cảm xúc). | He broke down when he found out his dog was missing. (Anh ấy suy sụp khi phát hiện ra con chó của mình bị mất tích.) |
Break in/break into something
“Break in” và “break into something” đều ám chỉ việc đột nhập vào một nơi nào đó.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break in | Đột nhập, xông vào. | Someone tried to break in last night. (Ai đó đã cố gắng đột nhập vào đêm qua.) |
| Break into sth | Đột nhập vào nơi nào đó. | Thieves tried to break into the jewelry store last night.(Những tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa hàng trang sức tối qua) |
Break out (something)
“Break out” có thể mang nhiều nghĩa, từ việc bùng phát một căn bệnh đến việc thoát khỏi một nơi giam giữ.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break out | Bùng phát, xảy ra bất ngờ (dùng cho dịch bệnh, chiến tranh, hỏa hoạn). | A fire broke out in the kitchen. (Một đám cháy đã bùng phát trong bếp.) |
| Break out sth | Lấy cái gì ra để dùng. | Let’s break out the champagne to celebrate. (Hãy lấy rượu champagne ra để ăn mừng.) |
Break away
“Break away” thường được sử dụng để diễn tả việc tách ra khỏi một nhóm hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ: She tried to break away from the crowd. (Cô ấy cố gắng tách ra khỏi đám đông.)
XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get
Break off
“Break off” có nghĩa là dừng lại hoặc chấm dứt một điều gì đó một cách đột ngột.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break off | Dừng lại (đột ngột) | He started to speak but then broke off when he heard a noise outside.(Anh ấy bắt đầu nói nhưng rồi đột ngột dừng lại khi nghe thấy tiếng động bên ngoài.) |
| Hủy bỏ | They broke off their engagement. (Họ đã hủy bỏ đính hôn.) |
Break above/below sth
“Break above” và “break below” thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc vượt qua hoặc xuống dưới một mức độ nào đó.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break above sth | Vượt qua mức nào đó. | The stock price broke above $100. (Giá cổ phiếu đã vượt qua mức $100.) |
| Break below sth | Giảm xuống dưới mức nào đó. | The temperature broke below freezing. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới mức đóng băng.) |
Break through
“Break through” diễn tả việc vượt qua một trở ngại hoặc đạt được điều gì đó quan trọng.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Break through | Vượt qua | The protesters broke through the police barricades. (Những người biểu tình đã vượt qua hàng rào cảnh sát.) |
| Đột phá | The scientist finally broke through in his research. (Nhà khoa học cuối cùng đã đột phá trong nghiên cứu của mình.) |
Break out in
“Break out in” thường được dùng để mô tả việc xuất hiện các triệu chứng trên cơ thể như mẩn đỏ hay mồ hôi.
Ví dụ: He broke out in a rash after eating peanuts. (Anh ấy bị nổi mẩn sau khi ăn lạc.)
XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ
Một số idioms phổ biến với Break
Dưới đây là bảng tổng hợp một số idioms thông dụng với “break”:
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Break the ice | Phá vỡ sự ngượng ngập, tạo không khí thoải mái trong giao tiếp. | The teacher told a funny story to break the ice on the first day of class. (Giáo viên kể một câu chuyện vui để phá vỡ sự ngượng ngập trong buổi học đầu tiên.) |
| Break new ground | Mở ra hướng đi mới, tiên phong. | The scientist broke new ground in cancer research. (Nhà khoa học đã mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu ung thư.) |
| Break the bank | Quá đắt đỏ, tốn nhiều tiền. | Buying that car won’t break the bank if we save carefully. (Mua chiếc xe đó sẽ không quá tốn kém nếu chúng ta tiết kiệm cẩn thận.) |
| Break someone’s heart | Làm tan nát trái tim ai đó. | It broke her heart to see her best friend move away. (Cô ấy đau lòng khi thấy bạn thân phải chuyển đi.) |
| Break the news (to someone) | Báo tin (thường là tin xấu). | He had to break the news to his parents about failing the exam. (Anh ấy phải báo tin cho bố mẹ rằng mình trượt kỳ thi.) |
| Break the rules | Phá vỡ quy tắc, vi phạm luật lệ. | Students who break the rules will face serious consequences. (Những học sinh vi phạm nội quy sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng.) |
| Break free | Thoát khỏi sự kìm hãm hoặc giới hạn. | She finally broke free from her unhealthy relationship. (Cô ấy cuối cùng cũng thoát khỏi mối quan hệ độc hại.) |
| Break even | Hòa vốn, không lãi cũng không lỗ. | The company barely broke even last year due to high expenses. (Công ty chỉ vừa đủ hòa vốn năm ngoái vì chi phí cao.) |
Bài tập vận dụng
Sau khi tìm hiểu về các phrasal verb với “break”, hãy kiểm tra kiến thức của bạn qua các bài tập vận dụng sau. Điều này sẽ giúp bạn củng cố hiểu biết và sử dụng thành thạo các phrasal verb này trong giao tiếp hàng ngày.

Bài tập: Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống:
a. The couple decided to __________ after five years together.
b. Our car __________ on the way to the airport, so we had to call a tow truck.
c. Thieves tried to __________ the house while the owners were away.
d. A fire __________ in the kitchen, causing panic among the staff.
e. She managed to __________ from the crowd and find her own path.
f. He had to __________ his engagement due to family issues.
g. The stock price __________ the resistance level, indicating a potential rise.
h. Scientists are hoping to __________ new discoveries in cancer research.
i. He started to __________ a sweat after running for a few minutes.
Đáp án:
a. break up
b. broke down
c. break into
d. broke out
e. break away
f. break off
g. broke above
h. break through
i. break out in
Edmicro hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các phrasal verb break. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM:

