Plan to V hay Ving là câu hỏi mà khá nhiều bạn học đặt ra trong quá trình luyện ngữ pháp. Vậy hãy cùng Edmicro tìm câu trả lời cho câu hỏi này và khám phá thêm các cấu trúc ngữ pháp của Plan nhé.
Plan + ving hay to v
Theo như ngữ pháp tiếng Anh thì Plan + to V và mang ý nghĩa là dự định hoặc mong đợi để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- We plan to visit Paris next summer. (Chúng tôi dự định đi thăm Paris vào mùa hè tới.)
- They plan to start a new business venture in the coming months. (Họ dự định bắt đầu một dự án kinh doanh mới trong những tháng tới.)
- She plans to enroll in a photography course to enhance her skills. (Cô ấy dự định đăng ký một khóa học nhiếp ảnh để nâng cao kỹ năng của mình.)
Plan là gì?
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của Plan. Plan /plæn/ vừa là một động từ vừa là một danh từ
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Kế hoạch, dự định | – We have a plan to renovate our house next year.(Chúng tôi có kế hoạch sửa chữa nhà vào năm sau.) – The company is working on a marketing plan to launch a new product.(Công ty đang làm việc về một kế hoạch tiếp thị để ra mắt một sản phẩm mới.) |
Động từ | Lập kế hoạch, chuẩn bị, sắp xếp | – We plan our budget carefully to ensure we don’t overspend on our dream vacation. (Chúng tôi lên kế hoạch ngân sách một cách cẩn thận để đảm bảo không chi quá nhiều cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.) – They are planning a surprise party for their friend’s birthday. (Họ đang lập kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của bạn bè.) |
Các cấu trúc khác của Plan
Ngoài cấu trúc Plan + to V thì vẫn có những cấu trúc khác của Plan:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Plan + (something) + for + something | Dự định cho một cái gì đó. | He plans a surprise party for his sister’s birthday. (Anh ấy lập kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của em gái.) |
Plan + on + V-ing | Diễn đạt ý định hoặc kế hoạch cụ thể về một hành động đang được lên kế hoạch trong tương lai. | They plan on traveling to Europe next year.(Họ đang lên kế hoạch du lịch châu Âu vào năm sau.) |
Plan + something | Dùng trong các tình huống lập kế hoạch khi muốn diễn đạt “Ai đó dự định cái gì/ chuyện gì” | She plans a surprise proposal for her partner. (Cô ấy lên kế hoạch để đề xuất hôn nhân một cách bất ngờ cho người bạn đời của mình.) |
Phân biệt Plan và Schedule
Plan và Schedule đều mang nghĩa là lên kế hoạch và có thể dùng thay thế nhau trong một số trường hợp nhất định, nhưng cách sử dụng của chúng cũng có đôi chút sự khác biệt:
Plan | Schedule | |
Ý nghĩa | Diễn tả hành động lên kế hoạch hoặc chuẩn bị một loạt các hoạt động hoặc sự kiện trong tương lai. | Diễn tả việc sắp xếp các hoạt động, sự kiện theo thời gian, địa điểm và thứ tự cụ thể. |
Thông tin | Thường không chứa thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm và các bước cụ thể để thực hiện. | Thường chứa thông tin chi tiết về thời gian, ngày, giờ, địa điểm và các bước cụ thể để thực hiện. |
Ví dụ | They plan to start their own business. (Họ lên kế hoạch khởi nghiệp.) | We need to schedule a meeting for next Monday at 10 AM in the conference room. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp vào thứ Hai tuần sau lúc 10 giờ sáng trong phòng họp.) |
Bài tập vận dụng
Chia động từ sao cho phù hợp:
- They plan______(visit) Japan next summer.
- She plans on______( study) abroad for a semester.
- We plan______(start) a new project next month.
- He plans on______(quit) his job and pursuing a career change.
- They plan ______(buy) a new house in the suburbs.
- She plans on _____(run) a marathon next year.
- We plan____(save) money for a family vacation.
- He plans on _____(learn) to play the guitar in his free time.
Đáp án:
- to visit
- studying
- to start
- quitting
- to buy
- running
- to save
- learning
Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng Plan: Giải đáp được câu hỏi Plan to V hay Ving, định nghĩa, các cấu trúc đi cùng Plan. Hy vọng bài viết giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: