Quick đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Quick đi với giới từ gì?
“Quick” thường không đi với giới từ trực tiếp, nhưng có thể kết hợp với các cụm từ hoặc giới từ khác trong ngữ cảnh cụ thể để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn. Một số ví dụ như sau:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Quick to | Nhanh chóng làm gì đó. | She was quick to respond to the email. (Cô ấy đã nhanh chóng trả lời email.) |
Quick at | Nhanh chóng hoặc giỏi trong việc gì đó. | He is quick at solving puzzles. (Anh ấy rất nhanh.) |
Quick with | Nhanh chóng với cái gì đó. | She is always quick with a smile. (Cô ấy luôn nhanh chóng mỉm cười.) |
Quick on | Thường dùng trong cụm từ “quick on the draw,” nghĩa là phản ứng nhanh. | He’s quick on the draw when it comes to making decisions. (Anh ấy phản ứng rất nhanh khi đưa ra quyết định.) |
Các idiom và cụm từ hay gặp với Quick
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các idiom và cụm từ hay gặp với Quick nhé!
Idiom với quick
Edmicro đã tổng hợp lại những idiom phổ biến với quick tại bảng dưới đây:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Quick on the draw | Nhanh nhạy trong việc hiểu hay phản ứng khi gặp một tình huống nào đó. | Sarah is always quick on the draw when it comes to solving complex coding problems. (Sarah luôn nhanh nhạy trong việc giải quyết các vấn đề lập trình phức tạp.) |
Quick on the uptake | Hiểu nhanh, nắm bắt thông tin mới nhanh chóng. | She’s very quick on the uptake and rarely needs things explained twice. (Cô ấy rất nhanh hiểu và hiếm khi cần giải thích hai lần.) |
Quick temper | Dễ nổi giận, nóng tính. | He has a quick temper, so be careful what you say around him. (Anh ấy có tính nóng nảy, vì vậy hãy cẩn thận với những gì bạn nói xung quanh anh ấy.) |
Make a quick buck | Kiếm tiền nhanh chóng, thường là không chính đáng hoặc không bền vững. | He’s always looking for ways to make a quick buck. (Anh ấy luôn tìm cách để kiếm tiền nhanh chóng.) |
Quick and dirty | Làm việc một cách nhanh chóng và không quá cầu kỳ, không quan tâm quá nhiều đến tiểu tiết. | Due to the time constraints, they did a quick and dirty analysis of the data, focusing only on the main trends. (Do vì hạn chế về thời gian, họ đã thực hiện một phân tích nhanh và không quá cầu kỳ về dữ liệu, chỉ tập trung vào các xu hướng chính.) |
Quick off the mark | Phản ứng nhanh nhạy khi bắt đầu một việc gì đó. | She was quick off the mark and submitted her application first. (Cô ấy đã bắt đầu nhanh chóng và nộp đơn đầu tiên.) |
Cụm từ hay gặp với quick
Dưới đây là những cụm từ phổ biến thường gặp với Quick:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Be/Seem quick | Có vẻ nhanh chóng | In a crisis, it’s important to be quick in making decisions. (Trong tình huống khủng hoảng, điều quan trọng là phải nhanh chóng đưa ra quyết định.) |
Become/Get quick | Trở nên nhanh chóng hơn | After training, he became quick at using the new software. (Sau khóa đào tạo, anh ấy trở nên nhanh chóng trong việc sử dụng phần mềm mới.) |
Extremely/ Particularly/ Really/Very quick | Cực kỳ nhanh chóng | The new computer is extremely quick, making it easier to handle large data sets. (Máy tính mới cực kỳ nhanh, giúp dễ dàng xử lý các bộ dữ liệu lớn.) |
Fairly/Pretty/ Quite/Reasonably/Relatively quick | Tương đối nhanh chóng | The company’s decision-making process was quite quick. (Quá trình mà công ty đưa ra quyết định khá nhanh.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Quick
Cùng Edmicro tìm hiểu về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Quick nha!
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa | ||
Fast | Nhanh | Slow | Chậm |
Speedy | Nhanh chóng, nhanh nhẹn | Leisurely | Thong thả, không vội vã |
Rapid | Nhanh chóng, nhanh như gió | Gradual | Dần dần, từ từ. |
Swift | Nhanh chóng, mau lẹ | Deliberate | Cân nhắc, thận trọng |
Hurried | Vội vã, hối hả | Time-consuming | Tốn thời gian |
XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
Bài tập và đáp án chi tiết
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về giới từ đi quick nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ với “quick” thay cho từ/cụm từ trong ngoặc:
- She responded to the email (immediately).
- His recovery from the flu was (rapid).
- They need a (temporary solution) for the issue.
- He made a (hasty) decision to move to another city.
- The company’s growth over the past year was (very fast).
Đáp án:
- She responded to the email quickly.
- His recovery from the flu was quick.
- They need a quick fix for the issue.
- He made a quick decision to move to another city.
- The company’s growth over the past year was extremely quick.
Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của Quick, đồng thời trả lời câu hỏi Quick đi với giới từ gì. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng Quick nhé!
XEM THÊM: