Quy tắc thêm ing thế nào cho chính xác? Hãy cùng Edmicro khám phá ngay 3 quy tắc thêm ing cần nhớ trong bài viết này nhé!
Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh
Giờ thì hãy cùng đi tới các quy tắc chi tiết khi thêm ing. Bạn học hãy ghi chú lại thật kỹ để tránh nhầm lẫn nhé.
Quy tắc thông thường
Quy tắc với các từ thông thường là:
Động từ + ing |
Example:
- Listen → Listening (Nghe)
- Read → Reading (Đọc)
Quy tắc liên quan tới chữ cái cuối
Ngoài cấu trúc thường thấy ở trên, sẽ có 4 trường hợp đặc biệt khác mà bạn cần lưu tâm.
- Chữ cái cuối là e: Bỏ chữ e và + ing
Example:
- Love → Loving (Yêu)
- Take → Taking (Lấy)
- Write → Writing (Viết)
- Chữ cái cuối là ee: +ing như quy tắc thông thường
Example:
- Bee → Beeing (Ong)
- Agree → Agreeing (Đồng ý)
- Chữ cái cuối là c: Thêm k rồi +ing
Example:
- Traffic → Trafficking (Buôn lậu)
- Panic → Panicking (Hoảng loạn)
- Picnic → Picnicking (Dã ngoại)
- Chữ cái cuối là ie: Bỏ chữ e đổi thành y rồi +ing
Example:
- Tie → Tying (Buộc)
- Lie → Lying (Nói dối)
Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm chữ cái cuối
Sẽ có 3 quy tắc bạn cần để ý tới khi xét đến trường hợp này.
- Động từ chỉ có 1 âm tiết. Chữ cái cuối là nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm rồi + ing (trừ 1 số trường hợp phụ âm cuối là h, w, x, y)
Example:
- Plan → Planning (Lên kế hoạch)
- Sit → Sitting (Ngồi)
- Get → Getting (Lấy)
- Phụ âm cuối là h, w, x, y: Chỉ cần +ing
Example:
- Play → Playing (Chơi)
- Cry → Crying (Khóc)
- Động từ chỉ có 1 âm tiết. Chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc phụ âm + phụ âm: Chỉ cần +ing
Example:
- Keep → Keeping (Giữ)
- Wait → Waiting (Chờ đợi)
Khi nào cần thêm ing?
Thông thường sẽ có 2 trường hợp như sau:
Sử dụng thì
Trong các thì tiếp diễn đều sẽ có công thức V-ing. Bao gồm:
- Hiện tại tiếp diễn
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Quá khứ tiếp diễn
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Tương lai tiếp diễn
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Example:
- They are studying for the upcoming exam. (Hiện tại tiếp diễn)
- My father was cooking dinner when I came home. (Quá khứ tiếp diễn)
- Alice will have been studying for the upcoming exam for the whole week before I call. (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Thành lập danh động từ
Danh động từ là các động từ thêm ing. Nó sẽ được sử dụng như danh từ trong câu.
Example: Work (làm việc) – Working (việc làm việc)
Bài tập vận dụng
Hãy cùng kiểm tra kiến thức vừa học bằng bài tập vận dụng sau đây nhé:
Đáp án:
Bài viết đã cung cấp cho bạn quy tắc thêm ing ở động từ tiếng Anh. Đây là kiến thức cơ bản và dễ sử dụng. Bạn học hãy liên tục luyện tập để hiểu kiến thức hơn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
XEM THÊM: