Rút gọn mệnh đề trạng ngữ được đánh giá là khó nhằn cho nhiều người mới học tiếng Anh. Cấu trúc ngữ pháp này có thật sự phức tạp đến vậy? Hãy cùng Edmicro IELTS khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Lý do cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ có chức năng như một trạng ngữ trong câu. Mệnh đề này không thể đứng một mình. Nó bắt buộc phải đi cùng một mệnh đề khác để làm câu hoàn chỉnh.
Xem thêm tại: Mệnh Đề Trạng Ngữ: Lý Thuyết & Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Đây là quá trình bỏ các từ hoặc cụm từ không cần thiết trong câu. Sau đây là 3 lý do chính cần rút gọn:
- Ngắn gọn – súc tích – rõ ràng: Các mệnh đề trạng ngữ thường khá dài dòng. Việc rút gọn sẽ làm câu văn rõ ràng hơn về ý nhưng vẫn giữ được độ phức tạp của câu.
- Tránh lặp từ: Trong mệnh đề thường sẽ có sự lặp lại giữa chủ thể. Loại bỏ điều này sẽ giúp câu văn mượt mà hơn.
- Diễn đạt hiệu quả hơn: Bằng cách sử dụng câu văn trực tiếp hơn, hiệu quả diễn đạt sẽ được nâng cao. Ngoài ra cũng mở rộng sự linh hoạt trong việc dùng các công thức.
Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ, ta cần xét tới hai yếu tố: điều kiện và cách thức.
Điều kiện rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ cần đáp ứng các yêu cầu sau để có thể rút gọn câu văn:
- Mệnh đề phải chung chủ ngữ
- Không phải mệnh đề nào cũng rút gọn được. 3 loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến có thể rút gọn bao gồm:
- Mệnh đề chỉ sự tương phản – nhượng bộ
Example: Although she studied hard, she couldn’t pass the exam.
= Studying hard, she couldn’t pass the exam.
Example: Since he forgot his umbrella, he got wet in the rain.
= Forgetting his umbrella, he got wet in the rain.
- Mệnh đề chỉ thời gian
Example: After he finished his work, he went for a walk
= Finishing his work, he went for a walk
Cách rút gọn
Nguyên tắc chung:
Lược giản chủ ngữ (Thay đổi nếu cần thiết) Chuyển động từ sang V_ing Lược liên từ phụ thuộc (Nếu không ảnh hưởng tới nghĩa) |
Example: After Anne finished her lunch, she continued work on her project
= After finishing her lunch, Anne continued work on her project
Ngoài quy tắc chung, cách rút gọn sẽ áp vào từng trường hợp sau:
Trường hợp | Cấp độ | Quy tắc | Ví dụ |
Câu chủ động | Chỉ lược chủ ngữ | Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề rút gọn Động từ chính đổi sang V_ing. Nếu có to be thì đổi sang being | When I ate breakfast, I saw the news = When eating breakfast, I saw the news |
Lược cả chủ ngữ lẫn liên từ | Tương tư cấp độ 1, nhưng bỏ luôn cả liên từ Nếu là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, có thể dùng Having + VP3/ -ed để rút gọn Lưu ý: Liên từ như “because of” thì theo sau bắt buộc là N/V_ing | When I ate breakfast, I saw the news = Eating breakfast, I saw the news | |
Câu bị động | Rút gọn chủ ngữ | Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề rút gọnTo be đổi sang being. Đằng sau là VP3/-ed | As she is called a liar, she becomes mad = As being called a liar, she becomes mad |
Rút gọn chủ ngữ và to be | Tương tự như cấp độ 1 nhưng bỏ cả “being” và chỉ giữ lại liên từ và VP3/-ed Lưu ý: Với một số liên từ theo sau bắt buộc phải sử dụng N/V_ing thì không rút gọn bằng cách này | As she is called a liar, she becomes mad = As called a liar, she becomes mad. | |
Rút gọn cả chủ ngữ, liên từ và to be | Cấp 3 cao nhất. Đây là khi lược bỏ cả chủ ngữ, liên từ, động từ, chỉ giữ lại VP3/-ed Lưu ý: Có thể khi đằng sau động từ là cụm danh từ | As she is called a liar, she becomes mad = Called a liar, she becomes mad |
Các tips khi rút gọn
Hiểu được cách thức, sau đây là những điểm cần lưu ý khi thực hiện rút gọn. Bạn học cùng check kỹ khi làm bài nhé:
- Không rút gọn liên từ phụ thuộc
- Những mệnh đề sau có thể lược cả chủ ngữ và động từ của mệnh đề, giữ lại liên từ phụ thuộc và cụm phía sau
- Chỉ sự tương phản/ nhượng bộ (Although, Even though, Though…) và có to be hoặc linking verbs
- Chỉ thời gian
Bài tập vận dụng
Để hiểu thêm về cách rút gọn mệnh đề, hãy cùng đi qua các bài tập sau đây cùng Edmicro IELTS!
Answers:
Trên đây là tổng hợp lý thuyết về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Hãy liên tục luyện tập để nắm chắc kiến thức trong tay. Xem thêm những bài viết tiếng Anh khác của Edmicro IELTS ngay tại đây nhé. Chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM: