Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là cấu trúc thường gặp khi sử dụng tiếng Anh. Đây là kiến thức mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng không thể bỏ qua. Bài viết này của Edmicro IELTS sẽ giúp bạn chinh phục kiến thức này từ A tới Z.
Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu. Chúng bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề khác, vì thế mà chúng không thể đứng độc lập. Mệnh đề trạng ngữ bắt buộc phải đi cùng một mệnh đề chính khác.
Example: Because he worked hard, he achieved success. (Vì anh ấy đã làm việc chăm chỉ, anh ấy đã đạt được thành công)
→ “Because he worked hard” là mệnh đề trạng ngữ. Nếu để mệnh đề trạng ngữ riêng thì nghĩa của câu sẽ mất (chỉ nêu nguyên nhân, không nêu kết quả)
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ phụ thuộc vào mục đích của nó. 3 trường hợp phổ biến sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ: để ở phía sau từ nó bổ nghĩa
Example: My mom shouted angrily as if my sister did something wrong.
- Bổ nghĩa cho động từ: để linh hoạt tùy câu văn
Example: I will call you when I arrive.
- Giản lược: để như mệnh đề chính
Example: Excited about the news, she called her friend.
XEM THÊM: Cách Dùng That Trong Mệnh Đề Quan Hệ Chính Xác Nhất
Các loại mệnh đề trạng ngữ
Tùy theo mục đích người dùng mà mệnh đề trạng ngữ sẽ chia ra thành nhiều loại. Dưới đây là cách phân loại mệnh đề phổ biến:
Loại mệnh đề | Liên từ | Ví dụ |
Chỉ thời gian | Once (Một khi) | Once she finishes her studies, she plans to travel around the world. (Một khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy dự định đi vòng quanh thế giới.) |
While/ As (Trong khi) | While the students were taking the final exam, the teacher monitored the room. (Trong khi học sinh đang làm bài kiểm tra cuối kỳ, giáo viên giám sát phòng.) | |
Before/ After (Trước khi – Sau khi) | Before the concert started, the audience patiently waited for Wren Evans. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả kiên nhẫn đợi Wren Evans.) | |
Since (Từ khi) | Since they moved to a new country, their lifestyle has undergone significant changes. (Từ khi họ chuyển đến một đất nước mới, lối sống của họ đã trải qua những thay đổi đáng kể.) | |
Till/ Until/ By the time (Cho tới khi) | By the time we arrived, the party had already started. (Cho tới khi chúng tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu trước đó.) | |
Just as/ As soon as (Ngay khi) | As soon as the sun sets, the temperature drops notably.(Ngay khi mặt trời lặn, nhiệt độ giảm xuống đáng kể.) | |
Whenever (Bất cứ khi nào) | You can call me whenever you need advice. (Bạn có thể gọi tôi bất cứ khi nào bạn cần lời khuyên.) | |
No sooner… than… Hardly/ Scarcely… when… (Vừa mới… thì đã..)Cấu trúc bắt buộc đảo ngữ ở mệnh đề đầu | No sooner did I finish my meal than the phone rang. (Tôi vừa mới ăn xong bữa ăn thì điện thoại reo.) Scarcely had he entered the room when he realized he had forgotten his keys. (Vừa mới bước vào phòng thì anh ấy nhận ra mình đã quên chìa khóa.) | |
Chỉ cách thức | As (Như là) | Marie sang beautifully, as a professional opera singer would.(Marie hát hay như là một ca sĩ opera nguyên nghiệp.) |
As if/ As though (Như thể là) | He acted as if nothing had happened. (Anh ấy hành xử như không có chuyện gì xảy ra.) | |
Chỉ nơi chốn | Where (Ở đâu) | I know a great café where they serve delicious cupcakes. (Tôi biết một quán cà phê tuyệt về nơi họ phục vụ cupcake ngon.) |
Wherever, Anywhere(Bất cứ đâu) | You can sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn muốn.) | |
Everywhere (Mọi nơi) | He looked everywhere she could go. (Anh ấy đã tìm kiếm mọi nơi mà cô ấy có thể đi tới) | |
Chỉ nguyên nhân | For/ Since/ Because/ As (Bởi vì) | Because of the rain, the outdoor event had to be moved indoors. (Bởi vì mưa, sự kiện ngoài trời phải chuyển vào trong.) |
Seeing that/ In that/ Now that (Vì rằng) | Now that the exam is over, they can finally relax. (Vì bây giờ kỳ thi đã kết thúc, họ cuối cũng cũng có thể thư giãn.) | |
Due to the fact that/ On account of the fact that/ Because of the fact that (Vì thực tế là) | The flight was delayed due to the fact that there was a technical issue. (Chuyến bay bị trễ vì thực tế là đã xảy ra vấn đề kỹ thuật) | |
Chỉ mục đích | So that/ In order that (Để mà) | She turned off her phone so that she could focus on her work. (Cô ấy tắt điện thoại để có thể tập trung vào công việc.) |
In case/ For fear that (Phòng khi, trong trường hợp) | She packed an extra set of clothes in case she needed to stay overnight. (Cô ấy mang thêm một bộ quần áo phòng khi cô ấy cần ở qua đêm.) | |
Chỉ sự nhượng bộ | Although/ Even though/ Though (Mặc dù) | Though the exam was challenging, she managed to score well. (Mặc dù kỳ thi khó, cô ấy vẫn giữ được điểm cao.) |
In spite of/ In spite of the fact that + V_ing/ NDespite of/ Despite the fact that + V_ing/NAdj/ Adv + Though/ As + S + V(Mặc dù) | In spite of the rain, the outdoor concert went ahead as planned. (Mặc dù trời mưa, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn diễn ra như kế hoạch.) Despite the fact that she had little experience, she performed exceptionally well in the audition. (Mặc dù cô ấy có ít kinh nghiệm, nhưng cô ấy biểu diễn xuất sắc trong buổi thử giọng.) Busy though he is, he always finds time for his hobbies. (Mặc dù anh ấy bận rộn, anh ấy vẫn sắp xếp thời gian cho sở thích cá nhân.) | |
While/ Whereas/ Meanwhile (Trong khi đó) | While I prefer coffee, my sister enjoys tea. (Trong khi tôi thích cà phê, em gái tôi thích trà.) | |
Whoever/ Whatever/ Wherever/ However (Cho dù) | However difficult the task, they never give up. (Cho dù công việc có khó khăn đến đâu, họ không bao giờ từ bỏ.) | |
Nevertheless/ Nonetheless (Tuy nhiên, dù sao thì) | The weather was not good, nevertheless, they decided to go on a picnic. (Thời tiết không thuận lợi; tuy nhiên, họ quyết định đi picnic.) | |
No matter (Dù cho) | No matter what happens, I’ll always support you. (Dù chuyện gì xảy ra, mình cũng sẽ luôn ủng hộ cậu.) | |
Chỉ kết quả | So + Adj/ Adv + thatSo + many/ much/ (a) little/ (a) few + N + thatSuch + (a/an) + Adj + N + that(Quá… đến nỗi mà…) | The weather was so hot that they decided to spend the day at the beach. (Thời tiết quá nóng đến nỗi họ quyết định dành cả ngày tại bãi biển.) He had so much work to do that he decided to work over the weekend. (Anh ấy có quá nhiều công việc phải làm đến nỗi anh ấy quyết định làm việc cả cuối tuần.) It was such a difficult exam that even the top students found it challenging. (Đó là một kỳ thi quá khó khăn đến nỗi ngay cả những học sinh giỏi nhất cũng thấy khó khăn.) |
So/ As a result/ With the result that/ Therefore (Kết quả là) | He missed the train; with the result that he arrived late for the conference. (Anh ấy lỡ chuyến tàu; kết quả là anh ấy đến muộn cho hội nghị.) | |
As a consequence/ Consequently(Hậu quả là) | The company faced financial losses; as a consequence, they had to lay off some employees. (Công ty gặp thất thoát tài chính; hậu quả là họ phải sa thải một số nhân viên.) |
Các trường hợp đặc biệt
Trong mệnh đề quan hệ tồn tại những trường hợp đặc biệt cần lưu ý như sau:
- Động từ là tobe/ động từ nối: Bỏ chủ ngữ và động từ, để lại danh từ hoặc tính từ
Example: Although she is tired, she still cooks everyday with her child.
= Although tired, she still cooks everyday with her child.
- Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Bỏ liên từ và chủ ngữ, để lại động từ
Example: As he doesn’t want to take the test, he pretends to be busy
= Not wanting to take the test, he pretends to be busy.
- Mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính: Rút gọn thành “having + VP2”
Exampe: After she had finished her work, she went to the gym.
= Having finished her work, she went to the gym.
Bài tập vận dụng
Bài tập sẽ giúp bạn sử dụng thuần thục hơn mệnh đề trạng ngữ. Hãy cùng Edmicro IELTS đi qua những câu hỏi sau đây nhé!
Answers:
- B. because of
- B. Unless
- A. in case
- B. since
- B. until
- D. A&B are correct
- C. so
- B. so that
- C. unless
- A. although
Trên đây là đầy đủ lý thuyết về mệnh đề trạng ngữ. Đừng quên xem thêm những bài viết khác tại Edmicro IELTS. Chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM: