Small Business IELTS Speaking – Từ Vựng Và Sample Hay

Small Business IELTS Speaking là một chủ đề có thể gây bối rối cho nhiều thí sinh bởi nhìn qua thì chủ đề này dường như đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Hãy để Edmicro gỡ rối cho bạn trong bài viết dưới đây thông qua bộ từ vựng và đề giải chi tiết nhé.

IELTS Speaking Small Business Part 1

Trong phần thi Small Business IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ thể hiện phần trả lời ngắn gọn. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi và câu trả lời được Edmicro tổng hợp.

1. How often do you shop at small businesses? 

I try to shop at small businesses as often as possible. I believe it’s important to support local shops and help small business owners thrive. I find that small businesses often offer unique and personalized products or services, which can be a refreshing change from larger, more commercial stores. So, I make an effort to shop at small businesses regularly, whether it’s for groceries, gifts, or other needs.

Dịch:

Tôi cố gắng mua sắm tại các cửa hàng nhỏ càng thường xuyên càng tốt. Tôi tin rằng việc ủng hộ các cửa hàng địa phương và giúp các chủ doanh nghiệp nhỏ phát triển là điều quan trọng. Tôi nhận thấy rằng các cửa hàng nhỏ thường cung cấp những sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và cá nhân hóa, điều này mang lại sự khác biệt so với các cửa hàng lớn, mang tính thương mại nhiều hơn. Vì vậy, tôi nỗ lực mua sắm tại các cửa hàng nhỏ một cách thường xuyên, dù là mua thực phẩm, quà tặng hay các nhu cầu khác.”

Từ vựng:

  •  thrive (v): phát triển
How often do you shop at small businesses? 
How often do you shop at small businesses? 

2. Do you prefer buying things from small businesses or big businesses? 

I tend to prefer buying things from small businesses. There are a few reasons for this. Small businesses often provide a more personalized and friendly shopping experience. The owners and employees tend to be more approachable, and you can often get expert advice on products. Additionally, shopping at small businesses supports the local economy and helps create a sense of community. That said, I do occasionally shop at big businesses for convenience or specific products, but I try to prioritize small businesses when possible.

Dịch:

Tôi có xu hướng thích mua sắm tại các cửa hàng nhỏ. Có một vài lý do cho điều này. Các cửa hàng nhỏ thường mang lại trải nghiệm mua sắm thân thiện và cá nhân hóa hơn. Chủ cửa hàng và nhân viên thường dễ gần, và bạn thường có thể nhận được tư vấn chuyên môn về sản phẩm. Hơn nữa, mua sắm tại các cửa hàng nhỏ hỗ trợ nền kinh tế địa phương và giúp tạo ra cảm giác cộng đồng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi cũng mua sắm tại các cửa hàng lớn vì sự tiện lợi hoặc để mua những sản phẩm cụ thể, nhưng tôi cố gắng ưu tiên các cửa hàng nhỏ khi có thể.

3. Are there many small businesses where you live? 

Yes, there are quite a few small businesses in my local area. It’s a diverse mix of independently owned shops, restaurants, and service providers. These small businesses add character to the community and offer a range of unique products and services. They create a vibrant local economy and provide a sense of connection among residents. I enjoy supporting these businesses and appreciate the variety they bring to the neighborhood.

Dịch:

Vâng, có khá nhiều cửa hàng nhỏ trong khu vực địa phương của tôi. Đó là một sự kết hợp đa dạng gồm các cửa hàng, nhà hàng và dịch vụ độc lập. Những cửa hàng nhỏ này mang đến nét đặc trưng cho cộng đồng và cung cấp nhiều sản phẩm, dịch vụ độc đáo. Chúng tạo ra một nền kinh tế địa phương sôi động và mang đến cảm giác gắn kết giữa các cư dân. Tôi thích ủng hộ những doanh nghiệp này và trân trọng sự đa dạng mà chúng mang lại cho khu phố.

Từ vựng:

  • specialize in: chuyên về
Are there many small businesses where you live? 
Are there many small businesses where you live? 

4. Would you prefer to work for a small business or a large business?

I don’t have a strict preference between working for a small or large business. Both have their pros and cons. Small businesses offer a more personal environment, while large ones provide more resources and career opportunities. My choice would depend on the job, company culture, and my career goals at the time.

Dịch:

Tôi không có sự ưu tiên nghiêm ngặt giữa việc làm cho một doanh nghiệp nhỏ hay lớn. Cả hai đều có những ưu và nhược điểm riêng. Doanh nghiệp nhỏ mang đến môi trường làm việc thân thiện, cá nhân hơn, trong khi doanh nghiệp lớn cung cấp nhiều nguồn lực và cơ hội nghề nghiệp hơn. Lựa chọn của tôi sẽ phụ thuộc vào công việc, văn hóa công ty và mục tiêu nghề nghiệp của tôi tại thời điểm đó.

5. Do you know many small businesses where you live?

Yes, I know quite a few small businesses in my local area. They range from family-owned shops to independent restaurants and service providers. These small businesses play a vital role in the community, offering unique products and services and contributing to the local economy. It’s great to have them nearby, and I try to support them whenever I can.

Dịch:

Vâng, tôi biết khá nhiều doanh nghiệp nhỏ trong khu vực địa phương của mình. Chúng bao gồm từ các cửa hàng do gia đình quản lý đến những nhà hàng và dịch vụ độc lập. Những doanh nghiệp nhỏ này đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ độc đáo và góp phần vào nền kinh tế địa phương. Thật tuyệt khi có chúng ở gần, và tôi cố gắng ủng hộ chúng bất cứ khi nào có thể.

Các bài mẫu cho chủ đề doanh nghiệp nhỏ (Small Business) trong bài thi IELTS Speaking
Các bài mẫu cho chủ đề doanh nghiệp nhỏ (Small Business) trong bài thi IELTS Speaking

6. Do you prefer buying things from big companies or small businesses?

I don’t have a strict preference for buying things from either big companies or small businesses. I think both have their merits. Big companies often offer a wide range of products and competitive prices, while small businesses provide a more personalized and community-oriented shopping experience. I consider what I need and the context of my purchase, and I’m happy to support both big and small businesses when it makes sense.

Dịch:

Tôi không có sự ưu tiên nghiêm ngặt khi mua sắm từ các công ty lớn hay các doanh nghiệp nhỏ. Tôi nghĩ cả hai đều có những ưu điểm riêng. Các công ty lớn thường cung cấp nhiều loại sản phẩm và giá cả cạnh tranh, trong khi các doanh nghiệp nhỏ mang đến trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và gắn kết cộng đồng hơn. Tôi cân nhắc nhu cầu và hoàn cảnh mua sắm của mình, và tôi sẵn sàng ủng hộ cả doanh nghiệp lớn lẫn nhỏ khi điều đó hợp lý.

Xem thêm: Advertisement IELTS Speaking – Hướng dẫn & Sample Part 1, 2, 3 

IELTS Speaking Small Business Part 2

Trong IELTS Speaking topic Small Business Part 2, bạn sẽ được yêu cầu mô tả về một doanh nghiệp nhỏ. Trong phần này, bạn phải diễn đạt ý tưởng của mình dưới dạng câu trả lời dài. Bạn cần biết cách liên kết, phát triển các ý tưởng, đồng thời phô diễn tối đa vốn từ vựng và ngữ pháp đắt giá.

Describe a small business that you would like to open, (or start or run or own) if you had the chance
Describe a small business that you would like to open, (or start or run or own) if you had the chance

Đề bài

Describe a small business that you would like to open, (or start or run or own) if you had the chance.

You should say:

  • What this business would be  
  • Where it would be located  
  • What people you would hire as employees  
  • And explain why you’d like to have this small business. 

Bài mẫu 1

If I had the chance, I would love to open a small bakery and café. This business would be located in the heart of my local community, ideally in a cozy, charming street or neighborhood. I envision it as a warm and inviting place where people can enjoy freshly baked goods, delicious coffee, and a welcoming atmosphere.

To make this small bakery and café a success, I would hire skilled bakers and baristas who are passionate about their craft. I believe that having a team of dedicated professionals who take pride in creating high-quality pastries, bread, and coffee is essential

The reason I’d like to open this small business is rooted in my love for baking and creating delightful treats. I find the process of baking therapeutic and the joy it brings to people when they savor a delicious pastry or a well-brewed cup of coffee is unmatched. I want to create a space where people can gather, unwind, and connect with friends or family while relishing the simple pleasures of life. Additionally, it would be a way to contribute to the community by providing a cozy, local spot for everyone to enjoy.

In today’s fast-paced world, having a small bakery and café like this would be my way of offering a slice of comfort and a moment of respite to people. It’s not just about the business; it’s about creating a warm and welcoming place where people can feel at home, enjoy the art of baking, and savor every bite with a smile.

Dịch:

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn mở một tiệm bánh và quán cà phê nhỏ. Doanh nghiệp này sẽ nằm ở trung tâm cộng đồng địa phương của tôi, lý tưởng là trên một con phố hoặc khu phố ấm cúng và duyên dáng. Tôi hình dung nó là một nơi ấm áp và thân thiện, nơi mọi người có thể thưởng thức những món bánh mới nướng, cà phê ngon và tận hưởng không khí chào đón.

Để tiệm bánh và quán cà phê nhỏ này thành công, tôi sẽ thuê những thợ làm bánh và barista lành nghề, đam mê với nghề của mình. Tôi tin rằng có một đội ngũ chuyên nghiệp tận tâm, tự hào tạo ra các loại bánh, bánh mì và cà phê chất lượng cao là điều thiết yếu.

Lý do tôi muốn mở doanh nghiệp nhỏ này bắt nguồn từ tình yêu của tôi với việc làm bánh và tạo ra những món ăn thú vị. Tôi thấy quá trình làm bánh rất thư giãn, và niềm vui mà nó mang lại cho mọi người khi họ thưởng thức một chiếc bánh ngon hay một tách cà phê vừa pha thật sự vô giá. Tôi muốn tạo ra một không gian nơi mọi người có thể tụ tập, thư giãn và kết nối với bạn bè hoặc gia đình trong khi tận hưởng những niềm vui giản dị của cuộc sống. Hơn nữa, đây cũng sẽ là cách đóng góp cho cộng đồng bằng việc cung cấp một địa điểm ấm cúng, gần gũi để mọi người cùng thưởng thức.

Trong thế giới hối hả ngày nay, việc có một tiệm bánh và quán cà phê nhỏ như thế này sẽ là cách của tôi để mang đến một khoảnh khắc thư giãn và an yên cho mọi người. Nó không chỉ là về kinh doanh; mà là tạo ra một nơi ấm áp và thân thiện, nơi mọi người cảm thấy như ở nhà, tận hưởng nghệ thuật làm bánh, và thưởng thức từng món ăn với nụ cười trên môi.

Từ vựng:

  • take pride in: tự hào về
  • be rooted in: bắt nguồn từ 
  •  therapeutic (adj): có tính trị liệu
  • savor (v): nếm
  • unwind (v): thư giãn
  • respite (n): sự thư giãn

Xem thêm: Technology IELTS Speaking – Cách Triển Khai & Bài Mẫu 2023

Bài mẫu 2

If I had the opportunity, I would love to open a fitness and wellness studio in my city. Unlike a typical gym, this studio would focus not only on physical exercise but also on mental well-being. It would offer yoga classes, meditation sessions, and personal training programs for people of all ages.

I imagine the studio being located in a quiet, accessible neighborhood, with large windows that allow plenty of natural light to come in. The interior would be spacious, clean, and calming, with soft music playing in the background to create a peaceful atmosphere. I would also include a small lounge area where members could relax, read, or chat with instructors after their sessions.

The reason I want to start this business is that I am passionate about health and wellness. I have seen how regular exercise and mindfulness practices can significantly improve people’s physical and mental well-being. By opening this studio, I would be able to help others lead healthier and happier lives while pursuing a field that I love.

Running this business would be both challenging and rewarding. On one hand, I would need to manage schedules, finances, and customer relationships carefully. On the other hand, seeing my clients progress and hearing their positive feedback would give me a deep sense of satisfaction. I think it would be very fulfilling to create a supportive community where people can improve themselves and feel inspired.

Overall, owning a fitness and wellness studio would be a dream come true for me. It combines my interests in health, teaching, and personal development, and it allows me to make a positive impact on the lives of others. I would feel proud and motivated every day to maintain and grow the business.

Dịch:

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn mở một phòng tập thể dục và chăm sóc sức khỏe ở thành phố của mình. Không giống như một phòng gym thông thường, phòng tập này sẽ tập trung không chỉ vào việc luyện tập thể chất mà còn vào sức khỏe tinh thần. Nó sẽ cung cấp các lớp yoga, buổi thiền, và các chương trình huấn luyện cá nhân cho mọi lứa tuổi.

Tôi hình dung phòng tập sẽ nằm ở một khu phố yên tĩnh, thuận tiện, với những cửa sổ lớn để ánh sáng tự nhiên tràn vào. Nội thất sẽ rộng rãi, sạch sẽ và tạo cảm giác thư giãn, với nhạc nhẹ phát nền tạo không khí yên bình. Tôi cũng sẽ bố trí một khu vực lounge nhỏ để các thành viên có thể nghỉ ngơi, đọc sách hoặc trò chuyện với huấn luyện viên sau buổi tập.

Lý do tôi muốn bắt đầu kinh doanh này là vì tôi đam mê sức khỏe và chăm sóc bản thân. Tôi đã thấy việc luyện tập thường xuyên và thực hành mindfulness có thể cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất và tinh thần của mọi người. Bằng cách mở phòng tập này, tôi có thể giúp người khác sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn, đồng thời theo đuổi lĩnh vực mà tôi yêu thích.

Việc điều hành doanh nghiệp này vừa thử thách vừa bổ ích. Một mặt, tôi cần quản lý lịch trình, tài chính và quan hệ khách hàng một cách cẩn thận. Mặt khác, khi thấy khách hàng tiến bộ và nhận được phản hồi tích cực, tôi sẽ cảm thấy thỏa mãn sâu sắc. Tôi nghĩ sẽ rất ý nghĩa khi tạo ra một cộng đồng hỗ trợ, nơi mọi người có thể phát triển bản thân và tìm thấy cảm hứng.

Nhìn chung, sở hữu một phòng tập thể dục và chăm sóc sức khỏe sẽ là giấc mơ trở thành hiện thực đối với tôi. Nó kết hợp sở thích về sức khỏe, giảng dạy và phát triển cá nhân, đồng thời cho phép tôi tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của người khác. Tôi sẽ cảm thấy tự hào và có động lực mỗi ngày để duy trì và phát triển doanh nghiệp.

Speaking PC

Sample Part 3

Part 3 IELTS Small Business Speaking yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi nâng cao, mở rộng.

1. What do you think is the retirement age for men and women?

The retirement age for men and women varies by country, influenced by factors like life expectancy and pension system health. There’s a trend towards equalizing retirement ages due to changing societal roles and financial sustainability. It’s becoming more common to have gender-neutral retirement ages, promoting fairness and reflecting the modern world.

Dịch:

Tuổi nghỉ hưu của nam và nữ khác nhau tùy theo quốc gia, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi thọ và tình trạng hệ thống lương hưu. Có xu hướng hướng tới việc bình đẳng tuổi nghỉ hưu do vai trò xã hội thay đổi và tính bền vững về tài chính. Ngày càng phổ biến việc áp dụng tuổi nghỉ hưu không phân biệt giới, nhằm thúc đẩy sự công bằng và phản ánh thế giới hiện đại.

Từ vựng:

  • fairness (n): sự công bằng
What do you think is the retirement age for men and women?
What do you think is the retirement age for men and women?

2. What kinds of qualities do people need to run their own business?

Running a successful business requires qualities like an entrepreneurial spirit, resilience, adaptability, financial literacy, leadership, problem-solving, customer focus, networking, time management, innovation, ethics, and market knowledge. These attributes enable entrepreneurs to navigate the challenges and uncertainties of the business world effectively.

Dịch:

Điều hành một doanh nghiệp thành công đòi hỏi những phẩm chất như tinh thần khởi nghiệp, sự kiên cường, khả năng thích ứng, hiểu biết về tài chính, năng lực lãnh đạo, khả năng giải quyết vấn đề, tập trung vào khách hàng, xây dựng mối quan hệ, quản lý thời gian, sáng tạo, đạo đức và kiến thức thị trường. Những phẩm chất này giúp các doanh nhân điều hướng hiệu quả những thách thức và sự bất định trong thế giới kinh doanh.

Từ vựng:

  • uncertainty (n): sự không chắc chắn

3. What do you think are the key factors that contribute to the success of a business?

Well, while many assume that success is largely based on luck, I am convinced that there’s a handful of other factors that make a thriving business. Having a plan at the outset is a prerequisite for success. This will help a business not to go astray but rather focus on its main goal. Another equally important factor is perseverance, which could help it stay afloat in perilous times, such as the ongoing covid-19 pandemic.

Dịch:

Thật ra, trong khi nhiều người cho rằng thành công chủ yếu dựa vào may mắn, tôi tin chắc rằng có một vài yếu tố khác tạo nên một doanh nghiệp phát triển. Việc có một kế hoạch ngay từ đầu là điều kiện tiên quyết để thành công. Điều này giúp doanh nghiệp không đi lệch hướng mà tập trung vào mục tiêu chính. Một yếu tố quan trọng không kém là sự kiên trì, giúp doanh nghiệp tồn tại trong những thời điểm khó khăn, chẳng hạn như đại dịch Covid-19 hiện nay.

Từ vựng:

  • a handful of: một số ít
  • a thriving business: doanh nghiệp thành công
  • at the outset: lúc bắt đầu/khởi đầu
  • prerequisite: điều kiện tiên quyết
  • go astray: lạc lối
  • perseverance: sự bền chí
  • stay afloat: sống sót, không nguy ngập về tài chính
  • perilous: nguy hiểm, khó khăn

4. What are important factors in making a company successful?

Company success relies on several vital factors working in harmony. These include market understanding, innovation, strong leadership, customer focus, quality products/services, adaptability, a skilled workforce, sound financial management, inclusivity, ethical practices, effective marketing/branding, and strategic planning. These factors, interacting with one another, collectively shape the company’s path to success.

Dịch:

Sự thành công của một công ty phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng hoạt động một cách hài hòa. Chúng bao gồm: hiểu biết về thị trường, sự đổi mới, lãnh đạo vững mạnh, tập trung vào khách hàng, sản phẩm/dịch vụ chất lượng, khả năng thích ứng, đội ngũ nhân sự có kỹ năng, quản lý tài chính hợp lý, tính bao trùm, thực hành đạo đức, marketing/branding hiệu quả và lập kế hoạch chiến lược. Những yếu tố này, khi tương tác với nhau, cùng nhau định hình con đường dẫn tới thành công của công ty.

What are important factors in making a company successful?
What are important factors in making a company successful?

5. What kinds of qualities should a successful businessman have?

A successful businessman possesses a diverse range of qualities that collectively shape their ability to navigate the complex business world. These qualities include visionary leadership, adaptability, risk-taking, resilience, strategic thinking, customer-centric focus, financial acumen, effective communication skills, networking abilities, ethical values, innovation, and efficient time management. In summary, a successful businessman is a well-rounded individual who combines these qualities to lead, adapt, and thrive in a dynamic and competitive business environment.

Dịch:

Một doanh nhân thành công sở hữu nhiều phẩm chất đa dạng, cùng nhau định hình khả năng điều hướng trong thế giới kinh doanh phức tạp. Những phẩm chất này bao gồm lãnh đạo có tầm nhìn, khả năng thích ứng, dám chấp nhận rủi ro, kiên cường, tư duy chiến lược, tập trung vào khách hàng, nhạy bén về tài chính, kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khả năng xây dựng mạng lưới quan hệ, giá trị đạo đức, sự sáng tạo và quản lý thời gian hiệu quả. Tóm lại, một doanh nhân thành công là người toàn diện, kết hợp những phẩm chất này để dẫn dắt, thích nghi và phát triển trong môi trường kinh doanh năng động và cạnh tranh.

Từ vựng:

  • visionary (adj): có tầm nhìn
  • adaptability (n): khả năng thích nghi
  • customer-centric (adj): lấy khách hàng làm trung tâm
  • well-rounded (adj): toàn diện

Bộ từ vựng và các câu trả lời mẫu trên đây được Edmicro tổng hợp. Hy vọng những kiến thức hữu dụng bạn có thể áp dụng vào bài thi Small Business IELTS Speaking của mình. Bạn cũng có thể tìm hiểu về các chủ đề tương tự tại website của Edmicro để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS nhé.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ