So sánh hơn của trạng từ là gì? Cách dùng của chúng như thế nào trong tiếng Anh? Ở bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn nắm vững định nghĩa, công thức và bài tập về phạm trù kiến thức này nhé!
So sánh hơn của trạng từ (Comparative adverbs) là gì?
So sánh hơn của trạng từ là cách diễn đạt sự so sánh mức độ hay sự khác biệt giữa hai hành động hoặc tình trạng.
Comparative adverbs được dùng để chỉ ra rằng một hành động hay trạng thái xảy ra nhiều hơn, ít hơn, nhanh hơn, chậm hơn, tốt hơn, xấu hơn… so với một hành động hay trạng thái khác.
Ví dụ:
- He speaks more fluently than her.
- They work harder than us.
Công thức
Để dùng comparative adverbs, ta phải tuân theo một số công thức cơ bản. Tùy vào độ dài và cấu trúc của trạng từ mà ta có những cách dùng khác nhau.
Công thức với trạng từ ngắn
Lưu ý:
- Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng -e, ta chỉ cần thêm -r vào sau.
- Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đi kèm với một nguyên âm duy nhất, ta phải nhân đôi phụ âm đó rồi mới thêm -er vào sau.
- Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng -y, ta phải đổi -y thành -i rồi mới thêm -er vào sau.
Ví dụ:
- She writes more clearly than him. (Cô ấy viết rõ ràng hơn anh ấy.)
- He works more closely than her. (Anh ấy làm việc chặt chẽ hơn cô ấy.)
- They play more happily than us. (Họ chơi vui vẻ hơn chúng tôi.)
Xem thêm: Mạo Từ A An The: Kiến Thức Và Bài Tập Vận Dụng Đầy Đủ Nhất
Công thức với trạng từ dài
Lưu ý: Một số trạng từ dài có thể dùng cả hai cách để tạo so sánh hơn, nhưng có thể có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Ví dụ:
- She works more quietly than him. (Cô ấy làm việc ít ồn ào hơn anh ấy.)
- She works quieter than him. (Cô ấy làm việc lặng lẽ hơn anh ấy.)
Xem thêm: Acquainted Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Một số dạng đặc biệt
Ngoài hai dạng trạng từ chính là trạng từ ngắn và trạng từ dài, còn có một số dạng đặc biệt khi so sánh hơn. Thay vì sử dụng more hoặc -er, chúng có các dạng so sánh riêng.
Ví dụ:
- well (tốt) – better (tốt hơn)
- badly (xấu) – worse (xấu hơn)
- much (nhiều) – more (nhiều hơn)
- little (ít) – less (ít hơn)
Bài tập vận dụng
Đáp án:
- She speaks English more fluently than her brother.
- He runs faster than me, but I swim better than him.
- They arrived later than we expected.
- She sings more beautifully than anyone I know.
- He works harder than his colleagues.
- She studies more carefully than her classmates.
- He drives more carefully than his wife.
- She plays the piano more skillfully than her teacher.
- He writes more clearly than his sister.
- She dances more gracefully than her partner.
Đến đây, bạn đã hiểu rõ về so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh rồi chứ? Hãy thử áp dụng những kiến thức bạn đã học vào các bài tập để kiểm tra khả năng của mình nhé!
Xem thêm: