Trạng từ quan hệ là một trong những ngữ pháp thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh. Edmicro sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về mảng ngữ pháp này trong bài viết dưới đây. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) là gì?
Trạng từ quan hệ (Relative adverb) là trạng từ như where, when, why dùng để liên kết danh từ hoặc mệnh đề với mệnh đề quan hệ, đồng thời cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm hoặc lý do của sự vật, sự việc đó.Nó đóng vai trò làm tân ngữ trong câu, không thể đứng một mình trước động từ.

Example: I remember the day when they first met. (Tôi vẫn nhớ ngày mà họ gặp nhau lần đầu)
Relative Adverbs là “when”, nó đã làm rõ mối quan hệ giữa hai mệnh đề với nhau.
Vai trò và sự khác biệt với đại từ quan hệ
Một số đặc điểm để phân biệt vai trò, chức năng của trạng từ quan hệ đối với đại từ quan hệ:
- Liên kết mệnh đề: Trạng từ quan hệ kết nối mệnh đề quan hệ với danh từ hoặc mệnh đề trong câu chính, làm câu văn mạch lạc hơn.
- Cung cấp thông tin chi tiết: Chúng bổ sung thông tin cụ thể về một sự việc, ví dụ như địa điểm “nơi”, thời gian “khi”, hoặc lý do “tại sao”.
- Vai trò trong câu: Khác với đại từ quan hệ (who, which, that), trạng từ quan hệ chỉ đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ và không thể đứng một mình trước động từ.
Cách dùng Relative Adverbs
Relative Adverbs thường dùng với mục đích nối hai vế/ mệnh đề/ câu với nhau. Nó sẽ thay thế cho các danh từ chỉ lý do, thời gian, địa điểm. Cụ thể như sau:
- When: Thời gian = In/ on/ at which
- Where: Địa điểm, vị trí, nơi chốn = In/ on which
- Why: Nguyên nhân, lí do = For which
Chúng ta sẽ đi sâu vào những ví dụ ở phần bên dưới.
Cấu trúc trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
Relative Adverbs sẽ có 2 cấu trúc chung như sau:
| N (Danh từ/ đại từ) + V + Relative Adverbs |
Example: The day when Romeo and Juliet met was unforgettable.
(Ngày mà Romeo và Juliet gặp nhau thật khó quên)
| N (Danh từ/ đại từ) + V + Giới từ (In/ on/ at/ for) + which + Relative Adverbs |
Lưu ý: Cấu trúc này thường dùng cho các câu văn trang trọng hơn. Ý nghĩa không đổi so với cách trên
Example: The town in which I was born has a rich music history.
(Thị trấn nơi tôi sinh ra có lịch sử âm nhạc rất phong phú)
Các trạng từ quan hệ
Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào 3 loại Relative Adverbs. Bạn học hãy ghi chú cẩn thận để tránh nhầm lẫn giữa các trạng từ với nhau nhé.
Trạng từ quan hệ When
When dùng để thay thế cho thời gian sự vật, sự việc diễn ra trong câu. Trạng từ này sẽ đi cùng cấu trúc:
| Noun (chỉ thời gian) + When + S + Verb |
Example: The year when they got married was a challenging one.
(Năm mà họ kết hôn là một năm khó khăn)
Trạng từ quan hệ Where
Where dùng để thay thế cho nơi chốn được đề cập trong câu, đây là địa điểm diễn ra hoạt động, sự việc. Trạng từ này sẽ đi với câu trúc:
| Noun (chỉ vị trí, nơi chốn) + Where + S + Verb |
Example: The place where we had our first date is now a popular restaurant.
(Nơi mà chúng tôi có buổi hẹn hò đầu tiên đã trở thành một nhà hàng nổi tiếng)
Trạng từ quan hệ Why
Why dùng để thay thế cho lý do, nguyên nhân xảy ra sự việc. Trạng từ này được dùng trong cấu trúc:
| Noun (chỉ lý do) + Why + S + Verb |
Example: The reason why he failed to submit the assignment on time is still unclear.
(Lý do tại sao anh ấy không nộp bài tập đúng giờ vẫn chưa rõ ràng)
Bài tập vận dụng
Bạn đừng quên củng cố kiến thức trên bằng bài tập ngắn dưới đây nhé. Hãy liên tục luyện tập để nhớ lý thuyết hơn nữa nào.

Answer:

Trên đây là tất cả kiến thức từ A tới Z của trạng từ quan hệ. Đừng quên xem thêm những bài viết về lý thuyết tiếng Anh khác của Edmicro để mở rộng thêm kiến thức nhé!
Xem thêm:

