So sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative) là cấu trúc cơ bản mà người học nào cũng nên biết. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay về kiến thức này trong bài viết hôm nay nhé.
So sánh nhất trong tiếng Anh là gì?
So sánh nhất là kiểu so sánh nhấn mạnh vào tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc nào đó là nhất so với các đối tượng khác (ít nhất là 3).
Example:
- Cuong is the most reliable friend in my circle. (Cường là người bạn đáng tin cậy nhất trong nhóm bạn của tôi.)
- The marathon runner is the most resilient athlete on the team. (Vận động viên chạy marathon là vận động viên kiên trì nhất trong đội.)
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh với tính từ
Cấu trúc này thường đi với tính từ và trạng từ. Phần dưới đây, Edmicro sẽ đi qua từng phần cùng bạn học. Hãy chuẩn bị note để ghi chú những điểm quan trọng nhé.
Với tính từ ngắn
N + verb + the + adj + đuôi est + N |
Example: My favorite author is the most imaginative writer in literature. (Nhà văn yêu thích của tôi là người viết tưởng tượng nhất trong văn học.)
Cấu trúc này đòi hỏi bạn học thay đổi tính từ ngắn. Thông thường chỉ cần thêm đuôi “est”. Tuy vậy đây là những trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý:
- Tính từ ngắn có 2 âm tiết tận cùng là -y → Đổi thành -i và thêm đuôi -est
Example: Busy → Busiest, Happy → Happiest
- Một số trường hợp bất quy tắc:
Example:
Từ vựng | So sánh nhất |
Good | Best |
Bad | Worst |
Ill | Worst |
Late | Last (cuối cùng), Latest (mới nhất) |
Many | Most |
Much | Most |
Little (chỉ kích cỡ) | Littlest |
Little (chỉ số lượng) | Least |
Old (chỉ người/vật) | Oldest |
Old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | Eldest |
Far (chỉ khoảng cách) | Farthest |
Far (chỉ mức độ) | Furthest |
Với tính từ dài
So sánh hơn nhất: N + verb + the most + adj + N |
So sánh kém nhất: N + verb + the least + adj + N |
Example:
- Quan is the most skilled programmer in our software development team. (Quân là lập trình viên tài năng nhất trong nhóm phát triển phần mềm của chúng tôi.)
- The library has the least extensive collection of rare books in the city. (Thư viện có bộ sưu tập sách hiếm ít phong phú nhất trong thành phố.)
Thông thường để tạo so sánh hơn nhất, ta chỉ cần thêm most trước tính từ dài. Tương tự với so sánh kém nhất. Tuy nhiên có trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý là Tính từ có thể thêm cả đuôi “est” hoặc sử dụng “most”:
Example:
- Narrow → Narrowest = Most narrow
- Polite → Politest = Most polite
- Clever → Cleverest = Most clever
- Quiet → Quietest = Most quiet
- Simple → Simplest = Most simple
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh với trạng từ
Tương tự với tính từ, Edmicro cũng sẽ đi qua những cấu trúc với trạng từ ngắn và dài.
Với trạng từ ngắn
N + verb + the + adv + đuôi est + N |
Example: The scientist conducted the experiment the most accurately. (Nhà khoa học thực hiện thí nghiệm một cách chính xác nhất.)
Lưu ý với những trạng từ có đuôi là -y → Đổi thành -i và thêm đuôi -est
Example: Early → Earliest
Với trạng từ dài
So sánh hơn nhất: N + verb + the most + adv |
So sánh kém nhất: N + verb + the least + adv |
Example:
- Nam sings the most beautifully of all the choir members. (Nam hát đẹp nhất so với tất cả các thành viên trong đội hợp xướng.)
- Nga writes the least legibly among all the students. (Nga viết khó đọc nhất so với tất cả các sinh viên.)
Bài tập vận dụng
Để hiểu thêm về cấu trúc, bạn học hãy cùng Edmicro làm bài tập vận dụng dưới đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tóm gọn những thông tin bạn nên biết về so sánh nhất trong tiếng Anh. Đừng quên xem thêm các cấu trúc khác tại Edmicro. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: