Excited Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

“Excited đi với giới từ gì” có phải băn khoăn của bạn? Vậy thì hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay về cấu trúc này trong bài viết hôm nay!

Excited đi với giới từ gì?

Hãy cùng Edmicro giải đáp cau hỏi trên ngay tại bảng tổng hợp dưới đây nhé!

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Excited about + N/V_ingDiễn tả ai đó đang phấn khích về sự vật/ sự việc nào đóNgan was excited about the upcoming concert featuring her favorite band.
(Ngân rất hào hứng với buổi hòa nhạc sắp tới có sự góp mặt của ban nhạc yêu thích của cô ấy)
Excited for + N/V_ingDiễn tả ai đó đang phấn khích, sẵn sàng cho một sự việc nào đó (thường là sự kiện hoặc cơ hội nào đó)We are excited for the summer vacation planned for the entire family.
(Chúng tôi rất vui mừng vì kỳ nghỉ hè đã được lên kế hoạch cho cả gia đình)
Excited at + N/V_ingDiễn tả ai đó đang phấn khích tại nơi nào đóMia was excited at the thought of exploring the beautiful landscapes during her trip.
(Cô rất hào hứng với ý nghĩ được khám phá những cảnh đẹp trong chuyến đi của mình)
Excited with + N/V_ingDiễn tả ai đó đang phấn khích với sự vật/ sự việc nào đóPhuc felt excited with the unexpected recognition for his artistic talents.
(Phúc cảm thấy phấn khích trước sự công nhận bất ngờ cho tài năng nghệ thuật của mình)
Excited by + N/V_ingDiễn tả ai đó đang phấn khích vì cái gì đó/ sự kiện nào đóThe students were excited by the surprise announcement of a field trip.
(Các em học sinh rất phấn khích trước thông báo bất ngờ về chuyến đi thực địa)
Excited to + VDiễn tả ai đó đang phấn khích với điều gì đóTuan is excited to participate in the upcoming sports competition.
(Tuấn rất hào hứng tham gia cuộc thi thể thao sắp tới)

XEM THÊM: Concerned Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Excited là gì?

Excited là tính từ có nghĩa hào hứng, phấn khích về một điều gì đó (sắp xảy ra hoặc đã xảy ra). Người ta dùng từ này khi đề cập đến trạng thái hoặc cảm xúc tích cực.

Excited là gì?
Excited là gì?

Example: The fans were excited to meet their favorite celebrity at the event.
(Fan rất phấn khích để gặp người nổi tiếng yêu thích của họ tại sự kiện)

Dưới đây là một số dạng từ khác của Excited. Bạn học hãy lưu lại để học từ vựng có hệ thống hơn nhé.

  • Excitement (danh từ): sự phấn khích, hào hứng

Example: There was an air of excitement in the room as the award ceremony was about to begin. (Không khí háo hức tràn ngập căn phòng khi lễ trao giải sắp bắt đầu)

  • Excitability (danh từ): tính cách, tính chất dễ bị kích động/ phấn khích

Example: The dog’s excitability peaks when it sees its favorite toy. (Sự phấn khích của con chó lên đến đỉnh điểm khi nó nhìn thấy món đồ chơi yêu thích của mình)

  • Exciting (tính từ): thú vị, phấn khích

Example: Learning a new language can be a challenging yet exciting endeavor. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một nỗ lực đầy thử thách nhưng thú vị)

  • Excitingly (trạng từ): một cách phấn khích, thú vị

Example: Nam spoke excitingly about the innovative features of the new technology. (Nam đã nói một cách hào hứng về những tính năng đổi mới của công nghệ mới)

XEM THÊM: Complain Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Các cấu trúc khác của Excited

Ngoài đi cùng với các giới từ, Excited còn nhiều cấu trúc khác mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng tìm hiểu thêm với Edmicro ngay tại phần dưới đây nhé.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Excited that + clauseDiễn tả sự phấn khích/ hào hứng về một điều gì đóThe team is excited that the project has received positive feedback from clients.
(Nhóm rất vui mừng vì dự án đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng)
Nothing to get excited about (cụm từ)Không có gì đáng để phấn khích/ hào hứng cảThe movie was mediocre; there was nothing to get excited about in terms of plot or acting.
(Bộ phim ở mức tầm thường; không có gì để hào hứng về mặt cốt truyện hay diễn xuất)
Over-excited (tính từ)Miêu tả trạng thái đang phấn khích/ hào hứng quá đàThe children became over-excited as they eagerly awaited the arrival of Santa Claus.
(Các em nhỏ háo hức chờ đợi sự xuất hiện của ông già Noel)
Bursting with excitement (cụm từ)Phấn khích/ hào hứng đến mức không thể kiềm chế lại đượcThe room was bursting with excitement as the surprise guest was about to be revealed.
(Căn phòng bùng nổ sự phấn khích khi vị khách bất ngờ sắp lộ diện)

Các từ đồng nghĩa với Excited

Bạn học cũng đừng quên học thêm cả những từ có nghĩa tương đương excited. Điều này sẽ giúp bạn linh hoạt sử dụng các câu văn. Tránh việc lặp từ quá nhiều. 

  1. Thrilled: Rất phấn khích (ở mức cao hơn Excited)

Example: Winning the championship left the team thrilled with joy and accomplishment. (Việc giành chức vô địch khiến toàn đội vui mừng và thành tựu)

  1. Eager: Háo hức, mong đợi (theo hướng chờ đợi hơn Excited)

Example: The team is eager to explore new opportunities for collaboration. (Nhóm rất mong muốn khám phá những cơ hội hợp tác mới)

  1. Avid: Khao khát (theo hướng khát vọng hơn Excited)

Example: The photographer is an avid traveler, capturing moments from various cultures. (Nhiếp ảnh gia là một người đam mê du lịch, ghi lại những khoảnh khắc từ nhiều nền văn hóa khác nhau)

  1. Ecstatic: Phấn khích/ hạnh phúc tột độ (ở mức cao hơn Excited)

Example: The crowd became ecstatic when the Vietnam team scored the winning goal. (Khán giả trở nên ngây ngất khi đội tuyển Việt Nam ghi bàn thắng quyết định)

Bài tập thực hành

Hãy kiểm tra lại kiến thức đã học ở trên ngay với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập Excited đi với giới từ gì
Bài tập Excited đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã giải đáp câu hỏi “Excited đi với giới từ gì”. Hy vọng Edmicro đã giúp bạn có thêm kiến thức mới hữu ích trong hành trình học tiếng Anh của bản thân. Đừng quên xem thêm các bài viết hữu ích khác của chúng mình nhé. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ