Start to V hay Ving là một câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học Tiếng Anh. Vậy hãy để Edmicro cùng bạn giải đáp về câu hỏi này ngay tại bài viết dưới đây:
Start To V Hay Ving?
Vậy thì bây giờ, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời nhé. Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu qua định nghĩa của Start.
Start là gì?
Start /stɑːt/ thực chất vừa là một động từ, vừa là một danh từ:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Bắt đầu, rời đi, khởi hành | 1. I will start my presentation with an introduction. (Tôi sẽ bắt đầu buổi thuyết trình của mình bằng một phần giới thiệu.) 2. They started the meeting by discussing the agenda. (Họ bắt đầu cuộc họp bằng việc thảo luận về nội dung cuộc họp.) 3. She started her day by exercising for 30 minutes. (Cô ấy bắt đầu ngày của mình bằng việc tập thể dục trong 30 phút.) |
Danh từ | Sự khởi hành, sự bắt đầu, điểm xuất phát | 1. The start of the race was delayed due to heavy rain. (Khởi đầu của cuộc đua bị trì hoãn do mưa lớn.) 2. She had a false start in her career. (Cô ấy đã có một khởi đầu không thuận lợi trong sự nghiệp.) 3. The company’s new product launch was a big success from the start. (Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã thành công vang dội ngay từ đầu.) |
Sau Start là gì?
Start thực chất có thể đi cùng với cả hai mẫu cấu trúc: Start to V hay Ving đều đúng và cùng có nghĩa là bắt đầu làm một điều gì đấy, nhưng mục đích của hai cấu trúc này là khác nhau:
Start to V
Được sử dụng khi người nói bắt đầu thực hiện một hành động cụ thể. Nó diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình mới.
Ví dụ:
- She started to study French when she moved to Paris. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp khi cô ấy chuyển đến Paris.)
- We started to save money for a down payment on a house. (Chúng tôi bắt đầu tiết kiệm tiền để đặt cọc mua một căn nhà.)
Start V ing
Được sử dụng khi người nói bắt đầu thực hiện một hành động đang diễn ra. Cấu trúc này diễn tả sự khởi đầu của một hành động đã bắt đầu và đang tiếp tục xảy ra.
Ví dụ:
- They started learning coding to pursue a career in software development. (Họ bắt đầu học lập trình để theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)
- I started practicing meditation to reduce stress and improve mindfulness. (Tôi bắt đầu tập luyện thiền để giảm căng thẳng và cải thiện sự tỉnh thức.)
Một số cụm từ phổ biến đi với Start
Sau khi đã nắm bắt được Start đi với to V hay Ving, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về một số cụm từ phổ biến đi với Start:
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Start up | Khởi nghiệp | We decided to start up a new business in the tech industry.(Chúng tôi quyết định khởi nghiệp trong ngành công nghệ.) |
2 | Start off | Bắt đầu một cuộc hành trình | We started off on our journey with excitement and anticipation. (Chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình với sự hào hứng và mong đợi.) |
3 | Start on | Bắt đầu làm gì hoặc chỉ trích/ cằn nhằn ai đó (trong trường hợp không lịch sự) | My boss started on me for being late to the meeting. (Sếp chỉ trích tôi vì đến họp muộn.) |
4 | Start over | Bắt đầu lại một thứ gì đó | After making so many mistakes, he decided to start over and approach the problem from a different angle. (Sau khi mắc nhiều sai lầm, anh ấy quyết định bắt đầu lại và tiếp cận vấn đề theo một góc nhìn khác.) |
5 | Start out | Bắt đầu làm gì đó, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc công việc | I started out as an intern, but now I have a full-time position at the company. (Tôi bắt đầu từ một thực tập sinh, nhưng giờ đây tôi có một vị trí làm việc toàn thời gian tại công ty.) |
6 | Start on at | Cằn nhằn, giận dữ với ai đó vì những gì họ làm | She started on at her colleague for constantly interrupting her during the meeting. (Cô ấy cằn nhằn với đồng nghiệp vì liên tục gián đoạn cô ấy trong cuộc họp.) |
Phân biệt Start với Begin
Start” và “Begin” là hai từ đồng nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu hoặc khởi đầu một cái gì đó. Trong tùy từng trường hợp chúng cũng có thể dùng để thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ giữa Start và Begin mà Edmicro sẽ chỉ ra ngay dưới đây:
Start | Begin | |
---|---|---|
Sự phổ biến | “Start” được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hàng ngày và thường được xem là một từ ngữ thông tục. | “Begin” có xu hướng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết chính thức và học thuật hơn. |
Cấu trúc ngữ pháp | Start” là một động từ không đòi hỏi một giới từ sau nó. Ví dụ: I started running. (Tôi bắt đầu chạy.) | “Begin” có thể được sử dụng với một giới từ sau nó. Ví dụ: I began the project with enthusiasm. (Tôi bắt đầu dự án với sự hăng say.) |
Sự diễn đạt ý nghĩa | “Start” có thể diễn đạt ý nghĩa của việc khởi động, bắt đầu một quá trình, hoặc một hành động đột ngột. | “Begin” thường được sử dụng khi nói về việc khởi đầu một sự kiện hoặc một hành động đã được lên kế hoạch từ trước hoặc có sự chuẩn bị trước đó. |
Một số bài tập với Start + to v hay ving
Hoàn thành câu với những từ cho trước:
- The team/ start / work / on / a new project / last week.
- Jack / start / to learn / play / the guitar / when he was 10 years old.
- We / start / discuss / the plan / the meeting / yesterday.
- The company / start/ develop / a new product / earlier this year.
- Mary / start / feel / tired / after working / long hours.
Đáp án:
- The team started to work on a new project last week.
- Jack started to learn to play the guitar when he was 10 years old.
- We started to discuss the plan at the meeting yesterday.
- The company started to develop a new product earlier this year.
- Mary started to feel tired after working long hours.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về từ vựng Start: Định nghĩa, các cấu trúc ngữ pháp, bài tập ứng dụng và đặc biệt đã trả lời được câu hỏi của bạn đọc rằng Start to V hay Ving. Edmicro chúc bạn học tốt.
Xem thêm: