Inform Đi Với Giới Từ Gì: Kiến Thức Ngữ Pháp Đầy Đủ Nhất

Inform đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh. Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn câu trả lời với những thông tin ngữ pháp đầy đủ nhất trong bài viết này. Cùng tìm hiểu nhé!

Inform đi với giới từ gì?

Inform có thể kết hợp với những giới từ nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết nhé!

Inform of

Với ý nghĩa là thông báo cho ai thông tin gì, ta có công thức: 

S + inform sb of sth: Thông báo cho ai tin tức gì.

Ví dụ:

  • The manager informed the employee of her promotion. (Quản lý thông báo cho nhân viên về việc thăng chức của cô ấy.)
  • The police informed the family of the victim’s death. (Cảnh sát thông báo cho gia đình về cái chết của nạn nhân.)
  • My daughter informed me of the score. (Con gái tôi đã thông báo cho tôi điểm số.)

Inform đi với giới từ gì – Inform about

Khi Inform kết hợp với about, người nói có thể sử dụng cấu trúc:

S + inform sb about sth: thông báo cho ai về điều gì.

Ví dụ: The doctor informed the patient about the potential side effects of the medication. (Bác sĩ đã thông báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc.)

Inform on

Cấu trúc cuối cùng của Inform là khi nó kết hợp với giới từ on:

S + inform sb + on sth

Với cấu trúc này, Inform có tác dụng thông báo thông tin, tin tức mới hoặc dạy cho ai đó.

Ví dụ:

  • This man informed on the company’s unethical practices to the authorities. (Người đàn ông này đã báo cáo về các hành vi không đạo đức của công ty cho các cơ quan chức năng.)
  • The company informed employees on the new policy changes. (Công ty đã thông báo cho nhân viên về những thay đổi chính sách mới.)
  • The doctor informed the patient on the risks of the surgery. (Bác sĩ đã thông báo cho bệnh nhân về những rủi ro của ca phẫu thuật.)

Định nghĩa Inform

Inform là gì?
Inform là gì?

Inform trong tiếng Anh là một động từ, mang những ý nghĩa sau:

  • Thông báo thông tin chính thức, sự thật đến ai đó.

Ví dụ: He informed all the employees that they would have a meeting tomorrow. (Anh ta đã thông báo cho tất cả các nhân viên về việc họ sẽ có một buổi họp vào ngày mai.)

  • Tự mình tìm hiểu hoặc tự mình thu thập thông tin về một chủ đề nào đó.
Inform oneself

Ví dụ: Before traveling, I always inform myself about the destination. (Trước khi đi du lịch, tôi luôn tự tìm hiểu thông tin về địa điểm đó.)

  • Ảnh hưởng đến quyết định, ý kiến của ai đó.
inform sb’s choices/behaviour/decisions: Tác động đến hành vi, lựa chọn, quyết định của ai

Ví dụ: The availability of healthy food options in the cafeteria informed my lunch choices. (Các lựa chọn thực phẩm lành mạnh trong căng tin đã ảnh hưởng đến lựa chọn bữa trưa của tôi.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Impression Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Phân biệt Inform với các cấu trúc liên quan

Trong tiếng Anh, ta có thể thấy inform có những nét tương đồng với announce. Tuy nhiên chúng cũng mang những nét khác biệt. Dưới đây là bảng phân biệt hai cấu trúc này.

Phân biệtInformAnnounce
Giống nhauNgữ nghĩa: Thông báo điều gì đó
Khác nhauÝ nghĩa: Thông báo thông tin.
Ví dụ: The doctor informed me of the test results over the phone. (Bác sĩ thông báo kết quả xét nghiệm cho tôi qua điện thoại.)
Ý nghĩa: Tuyên bố trước khán giả, công chúng.
Ví dụ: The coach announced the starting lineup for the upcoming game. (Huấn luyện viên công bố đội hình xuất phát cho trận đấu sắp tới.)

Bài tập vận dụng Inform đi với giới từ gì?

Bài tập Inform đi với giới từ gì
Bài tập Inform đi với giới từ gì

Người học có thể tham khảo những câu hỏi nhỏ dưới đây để nắm chắc những kiến thức đã học về cấu trúc inform nhé!

Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The witness informed _____ the criminal activities he had observed in the neighborhood.
  2. The teacher informed _____ the students about the upcoming field trip.
  3. The doctor informed _____ the patient of the risks associated with the surgery.
  4. Could you please inform _____ me about the changes to the meeting schedule?
  5. The manager informed _____ the team of the new project requirements.

Đáp án

  1. On
  2. About
  3. Of
  4. About
  5. Of

Bài viết trên đã chia sẻ những thông tin cần thiết nhất cho câu hỏi inform đi với giới từ gì. Nếu người học còn bất kỳ câu hỏi nào về các cấu trúc, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ