Stop To V Hay Ving: Cách Dùng Từ Stop

Stop to V hay Ving đã và đang là câu hỏi được nhiều bạn mới học Tiếng Anh thắc mắc. Bài viết ngay sau đây của Edmicro sẽ cho bạn đọc giải đáp câu hỏi trên, cũng như hiểu về định nghĩa, cách sử dụng từ và các cấu trúc câu “Stop”

Stop là gì?

Stop /stɒp/ vừa là một động từ, vừa là một danh từ.

Stop là gì?
Stop là gì?

Stop trong vai trò động từ mang nghĩa là ngừng, dừng lại hoặc không cho cái gì đấy  diễn ra, ngăn cản ai đó làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • The police officer signaled the car to stop at the traffic light. (Cảnh sát ra tín hiệu để xe dừng lại ở đèn giao thông.)
  • They stopped working on the project due to lack of funding. (Họ đã ngừng làm việc trên dự án do thiếu quỹ.)

Stop là danh từ để diễn tả sự dừng lại hoặc nhà ga, điểm dừng chân, bến đỗ.

Ví dụ: 

  • The tour guide pointed out the famous landmarks during the sightseeing stops. (Hướng dẫn viên du lịch chỉ ra các địa danh nổi tiếng trong quá trình dừng chân tham quan.)
  • We made a quick stop at the gas station to refuel the car. (Chúng tôi đã dừng nhanh tại trạm xăng để đổ nhiên liệu cho xe.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Come Up With – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Stop đi với to V hay Ving 

Stop đi được với cả to-V và V–ing và và đây là 2 cấu trúc riêng biệt có 2 lớp nghĩa khác nhau. Dưới đây, hãy cùng Edmicro phân biệt 2 cấu trúc ngữ pháp này của Stop:

Stop to V hay Ving
Stop to V hay Ving

Stop đi với to V

Cấu trúc Stop + To V có nghĩa là dừng lại để làm gì?

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn tả việc dừng hành động này để thực hiện một hành động khác

Ví dụ: 

  • They stopped to take a break and enjoy the breathtaking view from the mountaintop. (Họ dừng lại để nghỉ ngơi và thưởng thức cảnh đẹp hùng vĩ từ đỉnh núi.)
  • She stopped to ask for directions from a friendly passerby. (Cô ấy dừng lại để hỏi đường từ một người qua đường thân thiện.)

Stop Ving

Cấu trúc Stop + V-ing nghĩa là dừng làm việc gì (dừng hẳn).

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn tả việc dừng lại, chấm dứt hoàn toàn hoặc thôi không làm một hành động nào đó nữa.

Ví dụ: 

  • She stopped singing when she noticed everyone was listening intently. (Cô ấy dừng hát khi nhận ra mọi người đang lắng nghe một cách chăm chú.)
  • They stopped running, panting heavily, after completing the marathon. (Họ dừng chạy, hổn hển hơi thở, sau khi hoàn thành cuộc đua marathon.)
  • He stopped talking, waiting for her response to his question. (Anh ấy dừng nói chuyện, chờ đợi câu trả lời của cô ấy đối với câu hỏi của mình.)

XEM THÊM: Bài Tập Giới Từ Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Các cấu trúc ngữ pháp khác của Stop

Ngoài cách sử dụng Stop to V hay Ving thường gặp, còn có một số cấu trúc Stop kết hợp cùng các giới từ. Tìm hiểu ngay dưới đây cùng Edmicro nhé:

Các cấu trúc ngữ pháp khác của Stop
Các cấu trúc ngữ pháp khác của Stop

Stop by

S + stop + by + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc người nào ghé thăm một địa điểm hay ai đó.

Ví dụ: 

  • She stopped by the grocery store to pick up some fresh vegetables for dinner. (Cô ấy ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một số rau tươi cho bữa tối.)
  • They stopped by the park to enjoy a peaceful evening stroll. (Họ ghé qua công viên để tận hưởng buổi dạo chơi buổi tối yên bình.)

Stop by

S + stop + off + cụm danh từ/Ving

Miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.

Ví dụ: 

  • She stopped off at the post office to mail a package. (Cô ấy ghé qua bưu điện để gửi một gói hàng.)
  • They stopped off at the café to grab a quick cup of coffee. (Họ ghé qua quán cà phê để mua một ly cà phê.)

Stop over

S + stop over + cụm danh từ/Ving

Diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu trong khi đang đi trên một hành trình dài hơn. 

Ví dụ: 

  • The couple stopped over in Barcelona for a romantic weekend getaway. (Cặp đôi ghé qua Barcelona để có một kỳ nghỉ cuối tuần lãng mạn.)
  • She stopped over in Singapore to visit her relatives before continuing her trip to Australia. (Cô ấy ghé qua Singapore để thăm người thân trước khi tiếp tục hành trình đến Úc.)

Stop up

S + stop + up + cụm danh từ/Ving: Thức khuya

Ví dụ: 

  • She stopped up late studying for her final exams. (Cô ấy thức khuya học tập để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • They stopped up late rehearsing for the upcoming theater performance. (Họ thức khuya tập luyện để chuẩn bị cho buổi biểu diễn sân khấu sắp tới.)

Xem thêm thông tin: Begin To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Begin

Tự học PC

Bài tập vận dụng Stop to V hay Ving

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cáu trúc stop nhé!

Bài tập vận dụng Stop to V hay Ving
Bài tập vận dụng Stop to V hay Ving

Bài tập: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She stopped______ (tie) her shoelaces, ensuring they were securely fastened before continuing her run.
  2. She stopped______ (grab) her umbrella before heading out into the rain.
  3. She stopped ______(sing) when she noticed the audience’s enthusiastic applause.
  4. He stopped______ (run), panting heavily and wiping the sweat off his forehead.
  5. We stopped______(savor) the aroma of freshly brewed coffee wafting from the café.

Đáp án: 

  1. to tie
  2. to grab
  3. singing
  4. running
  5. to savor

Trên đây là tổng hợp kiến thức về “Stop”: Định nghĩa, các cấu trúc ngữ pháp cùng Stop cũng như giải đáp thắc mắc của bạn học về Stop to V hay Ving. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn phần nào trong quá trình học tiếng anh. Edmicro chúc các bạn học tốt.

XEM THÊM:

Bài liên quan