Suffer Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Đầy Đủ Nhất Với Suffer

Suffer đi với giới từ gì? Suffer được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng Edmicro IELTS khám phá chi tiết về phạm trù kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!

Suffer đi với giới từ gì?

Suffer có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ sẽ mang một nghĩa cụ thể:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Suffer + fromChịu đựng, trải qua (thường là về bệnh tật, đau đớn hoặc khó khăn)She suffers from asthma. (Cô ấy bị hen suyễn.)
Suffer + withChịu đựng, đối phó với (thường là về vấn đề hoặc thử thách)The company is suffering with financial difficulties. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)
Suffer + forChịu đựng, chịu trách nhiệm cho (thường là về hậu quả của hành động)The people are suffering for the government’s inaction. (Người dân đang phải chịu khổ vì sự thiếu hành động của chính phủ.)
Suffer + bySử dụng để diễn tả một hình thức chịu đựng hoặc tổn thương gây ra bởi một nguyên nhân cụ thể.The company suffers by poor management. (Công ty chịu tổn thương do quản lý kém.)

Lưu ý: 

  • Ngoài 4 giới từ phổ biến trên, suffer cũng có thể đi với một số giới từ khác như at, in, on, through với những nghĩa và cách sử dụng cụ thể.
  • Việc sử dụng giới từ nào với suffer phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Suffer là gì?

Sau khi biết được Suffer đi với giới từ. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của Suffer.

Suffer” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chịu đựng, gánh chịu hoặc trải qua một trạng thái khó khăn, đau khổ hoặc bất lợi. Nó thể hiện sự đau khổ về cảm xúc, sức khỏe hoặc tình huống khó khăn mà một người phải trải qua.

Suffer mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:

Nghĩa của SufferVí dụ
Chịu đựng, trải qua (đau đớn, khổ sở, mất mát,…)He suffered a lot of pain after the accident. (Anh ấy chịu nhiều đau đớn sau tai nạn.)
Bị tổn thương, thiệt hạiThe country suffered a severe economic crisis. (Quốc gia này phải chịu một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.)
Mắc (bệnh)She is suffering from depression. (Cô ấy đang mắc bệnh trầm cảm.)
Chịu (hình phạt)He was sentenced to suffer five years in prison. (Anh ta bị kết án 5 năm tù.)

Bài tập vận dụng

Bài thực hành 1 Suffer đi với giới từ gì
Bài thực hành 1 Suffer đi với giới từ gì

Đáp án

1. from

2. with

3. by

4. for

5. from

6. with

7. by

8. for

9. from

10. with

Bài thực hành 2
Bài thực hành 2

Đáp án:

  1. He suffered a lot of pain from the accident.
  2. He has been suffering from anxiety for a long time.
  3. The country is suffering from economic hardship.
  4. She suffered for her wrongdoings.
  5. The children are suffering from the lack of basic necessities.
  6. The company is suffering from financial difficulties.
  7. He is suffering under the oppressive regime.
  8. She is suffering from a terminal illness.
  9. The people are suffering from poverty.
  10. He is suffering for the consequences of his mistakes.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Suffer” cũng như trả lời được câu hỏi “Suffer đi với giới từ gì”. Hãy luyện tập thêm với những bài tập trên để nắm vững cách sử dụng từ này trong câu. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ