Talk About Your Favorite Sport – Tổng Hợp Các Câu Hỏi Thường Gặp Và Cách Trả Lời Hay Nhất

Talk about your favorite sport là chủ đề cơ bản nhưng khá quan trọng trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay bộ từ vựng, cấu trúc câu và câu hỏi thông dụng nhất của chủ đề này nhé!

Tổng hợp từ vựng và cấu trúc câu

Edmicro sẽ cung cấp cho người đọc một kho từ vựng và cấu trúc câu phong phú để sử dụng khi nói về môn thể thao yêu thích của mình.

Từ vựng và cấu trúc
Từ vựng và cấu trúc

Từ vựng

Các môn thể thao:

  • football (soccer): bóng đá
  • basketball: bóng rổ
  • tennis: quần vợt
  • badminton: cầu lông
  • swimming: bơi lội
  • cycling: đạp xe
  • volleyball: bóng chuyền
  • baseball: bóng chày
  • golf: golf
  • martial arts: võ thuật

Các động từ:

  • play: chơi
  • do: làm (thể thao)
  • practice: luyện tập
  • compete: thi đấu
  • score: ghi điểm
  • win: thắng
  • lose: thua
  • train: huấn luyện
  • exercise: tập thể dục

Tính từ miêu tả:

  • exciting: thú vị, hào hứng
  • challenging: thử thách
  • competitive: cạnh tranh
  • team-based: đồng đội
  • individual: cá nhân
  • physical: thể chất
  • mental: tinh thần
  • demanding: đòi hỏi cao

Cảm xúc:

  • enjoy: thích
  • love: yêu thích
  • hate: ghét
  • prefer: thích hơn
  • passionate about: đam mê
  • interested in: quan tâm

Các cụm từ khác:

  • keep fit: giữ dáng
  • stay healthy: giữ gìn sức khỏe
  • relieve stress: giảm căng thẳng
  • build muscle: xây dựng cơ bắp
  • improve skills: cải thiện kỹ năng
  • make friends: kết bạn

Cấu trúc câu

Miêu tả sở thích:

  • I’m really into [môn thể thao].: Tôi thực sự thích [môn thể thao].
  • I’m a big fan of [môn thể thao].: Tôi là một fan hâm mộ lớn của [môn thể thao].
  • I love [môn thể thao] because [lý do].: Tôi yêu thích [môn thể thao] bởi vì [lý do].
  • What I like most about [môn thể thao] is…: Điều tôi thích nhất về [môn thể thao] là…

Miêu tả kinh nghiệm:

  • I’ve been playing [môn thể thao] since I was [tuổi].: Tôi đã chơi [môn thể thao] từ khi tôi [tuổi].
  • I usually play [môn thể thao] with my friends on [ngày].: Tôi thường chơi [môn thể thao] với bạn bè vào [ngày].

Diễn tả cảm xúc:

  • It makes me feel [tính từ].: Nó làm tôi cảm thấy [tính từ].
  • I find it very [tính từ] to play [môn thể thao].: Tôi thấy việc chơi [môn thể thao] rất [tính từ].

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Chủ Đề Thường Gặp Và Cách Trả Lời Chi Tiết Nhất

Bộ câu hỏi Talk About Your Favorite Sport IELTS Speaking Part 1

Trong phần này, bạn sẽ thường gặp các câu hỏi ngắn và đơn giản về môn thể thao yêu thích.

Bộ câu hỏi Part 1
Bộ câu hỏi Part 1

Ví dụ:

  • What is your favorite sport?

Sample answer: I’m a huge fan of basketball. I’ve been playing it since I was a kid and it’s a sport that I’m truly passionate about. (Tôi là một người hâm mộ lớn của bóng rổ. Tôi đã chơi bóng rổ từ khi còn nhỏ và đây là môn thể thao mà tôi thực sự đam mê.)

  • How often do you play sports?

Sample answer: It depends on my schedule, but I usually try to fit in a few basketball games a week. Sometimes I even play every day if I have the time. (Tùy thuộc vào lịch trình của tôi, nhưng tôi thường cố gắng chơi một vài trận bóng rổ mỗi tuần. Đôi khi tôi thậm chí chơi mỗi ngày nếu có thời gian.)

  • Where do you usually play sports?

Sample answer: I prefer to play basketball at the indoor court at my school. The air conditioning makes it much more comfortable to play in the hot weather. (Tôi thích chơi bóng rổ ở sân trong nhà tại trường của tôi. Điều hòa không khí làm cho việc chơi thoải mái hơn nhiều trong thời tiết nóng bức.)

  • Do you prefer team sports or individual sports?

Sample answer: While I enjoy individual sports like running and swimming, I prefer team sports because I find them more challenging and rewarding. (Trong khi tôi thích các môn thể thao cá nhân như chạy và bơi, tôi thích các môn thể thao đồng đội hơn vì tôi thấy chúng thách thức và bổ ích hơn.)

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 2: Tổng Hợp Chủ Đề Thường Gặp Và Bài Mẫu Chi Tiết Nhất

Bộ câu hỏi Talk About Your Favorite Sport IELTS Speaking Part 2

Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong vòng 2 phút.

Bộ câu hỏi Part 2
Bộ câu hỏi Part 2

Ví dụ: Describe a sport you enjoy playing. You should say:

  • What the sport is
  • When you started playing it
  • Where you usually play it
  • And explain why you enjoy playing it.

Sample answer:

My favorite sport is basketball. I started playing it when I was 10 years old, and I’ve been hooked ever since. I love the fast pace of the game and the teamwork involved. There’s nothing quite like the feeling of sinking a three-pointer or making a steal. I usually play basketball with my friends at the local park on weekends.

Basketball has taught me the importance of discipline, perseverance, and teamwork. It’s also a great way to stay fit and relieve stress.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. Tôi bắt đầu chơi bóng rổ khi tôi 10 tuổi, và tôi đã bị cuốn hút kể từ đó. Tôi thích tốc độ nhanh của trò chơi và tinh thần đồng đội. Không có gì tuyệt vời hơn cảm giác ném ba điểm hoặc cướp bóng. Tôi thường chơi bóng rổ với bạn bè tại công viên địa phương vào cuối tuần.

Bóng rổ đã dạy tôi tầm quan trọng của kỷ luật, sự kiên trì và tinh thần đồng đội. Đây cũng là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giải tỏa căng thẳng.)

Trên đây là bản tổng hợp những bộ từ vựng, cấu trúc câu và câu hỏi thường gặp của chủ đề talk about your favorite sport. Nếu các bạn còn muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ chủ đề nào khác, hãy để lại comment phía dưới đây nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ